Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

Show

Bộ lọc:

Thương hiệu

  • * PNJ
    • PNJSilver Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Giá

đ – đ

  • 239.000đ
  • 80.684.000đ

Bộ sưu tập

  • * My man Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Tuổi vàng

  • * Vàng 10K
    • Vàng 14K
    • Vàng 18K
    • Vàng 24K
    • Vàng 16K Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Loại đá chính

  • * Không gắn đá Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Chất liệu

  • * Vàng
    • Bạc
    • Platinum Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Giới tính

  • * Nữ
    • Nam
    • Unisex
    • Trẻ em Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Loại trang sức

  • * Dây chuyền Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Màu chất liệu

  • * Giả cổ
    • Vàng + Trắng
    • Hồng + Trắng
    • Không quan tâm
    • Trắng
    • Hồng
    • Vàng
    • 3 màu
    • Màu khác Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
  • Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
  • KHUYẾN MÃI Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm

Sản phẩm gợi ý cho bạn

Chúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm phù hợp với lựa chọn.

  1. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 61.915.740,00 ₫ 7.151.852 - 398.785.839 7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  2. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.122 crt - VS 26.869.681,00 ₫ 6.552.421 - 61.103.478 6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.24 crt - VS 22.494.229,00 ₫ 3.742.623 - 61.726.114 3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  4. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.4 crt - VS 42.285.646,00 ₫ 2.186.310 - 1.471.988.302 2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  5. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.25 crt - VS 23.733.847,00 ₫ 3.028.287 - 76.188.313 3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  6. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.73 crt - VS 29.855.515,00 ₫ 4.836.768 - 284.984.491 4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  7. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Pansy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.25 crt - VS 22.409.325,00 ₫ 3.260.361 - 56.716.708 3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  8. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Hobona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 1.512 crt - VS 103.881.579,00 ₫ 17.196.144 - 387.210.423 17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  9. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024
  10. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.76 crt - AAA 20.538.578,00 ₫ 4.108.281 - 1.085.216.548 4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  11. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inglebert

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.714 crt - VS 110.583.436,00 ₫ 4.140.546 - 1.598.666.948 4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  12. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quito

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng 16.188.601,00 ₫ 3.441.492 - 37.924.345 3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  13. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.264 crt - VS 18.597.080,00 ₫ 3.290.927 - 54.155.402 3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  14. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 0.8 crt - AAA 15.650.865,00 ₫ 2.759.420 - 1.755.133.183 2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  15. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Montrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.03 crt - VS 12.882.954,00 ₫ 2.279.988 - 29.264.005 2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  16. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.03 crt - VS 25.932.892,00 ₫ 5.922.141 - 65.787.416 5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  17. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.02 crt - VS 16.287.655,00 ₫ 3.290.078 - 38.504.528 3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  18. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.25 crt - VS 20.295.184,00 ₫ 3.459.888 - 245.390.340 3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  19. Thiết kế mới nhất

    Xem tất cả

    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Burg

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.17 crt - VS 15.503.696,00 ₫ 2.882.249 - 57.452.551 2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫ Mới
    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Charatcher

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.5 crt - VS 21.209.329,00 ₫ 3.914.697 - 113.433.416 3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫ Mới
    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Colibacille

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.33 crt - VS 32.057.392,00 ₫ 6.755.627 - 122.136.207 6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫ Mới
    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Filta

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.256 crt - VS 25.335.727,00 ₫ 5.646.199 - 74.009.081 5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫ Mới
    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Fisha

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.152 crt - VS 27.662.131,00 ₫ 6.153.932 - 76.131.711 6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫ Mới
    • Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

      Mặt dây chuyền nữ Kalired

      Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.34 crt - VS 19.785.754,00 ₫ 3.721.114 - 90.777.869 3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫ Mới
  20. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.25 crt - AA 13.683.895,00 ₫ 2.016.499 - 230.956.448 2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  21. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.1 crt - AAA 16.562.184,00 ₫ 2.632.062 - 41.320.554 2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  22. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.036 crt - AAA 18.486.701,00 ₫ 5.238.087 - 46.726.185 5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  23. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.975 crt - VS 144.423.841,00 ₫ 5.162.239 - 1.177.607.620 5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  24. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.085 crt - VS 21.936.684,00 ₫ 4.366.393 - 54.778.035 4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  25. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mayonna

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 3.2 crt - AA 71.894.939,00 ₫ 6.558.930 - 6.155.418.935 6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  26. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024
  27. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Wille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.336 crt - VS 29.561.177,00 ₫ 5.756.575 - 86.051.472 5.756.575 ₫ - 86.051.472 ₫
  28. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.53 crt - SI 42.735.643,00 ₫ 4.698.090 - 91.046.733 4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  29. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Inni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.208 crt - VS 35.646.054,00 ₫ 8.162.224 - 96.325.009 8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  30. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.144 crt - VS 27.509.300,00 ₫ 5.886.764 - 72.395.877 5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  31. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Hemina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng 1.376 crt - VS 37.726.235,00 ₫ 8.915.052 - 323.149.410 8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  32. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Unebelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.054 crt - VS 18.681.984,00 ₫ 5.068.277 - 49.429.005 5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫
  33. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aftermost

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.12 crt - VS 20.827.257,00 ₫ 3.592.057 - 54.127.096 3.592.057 ₫ - 54.127.096 ₫
  34. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankiere

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.15 crt - VS 14.578.230,00 ₫ 2.645.647 - 177.805.755 2.645.647 ₫ - 177.805.755 ₫
  35. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linden

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.1 crt - VS 23.487.621,00 ₫ 5.242.899 - 65.759.115 5.242.899 ₫ - 65.759.115 ₫
  36. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratap

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen 0.07 crt - AAA 22.358.383,00 ₫ 4.882.052 - 59.773.299 4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫
  37. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raijin

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng 0.5 crt - AAA 16.969.729,00 ₫ 3.141.494 - 1.062.957.222 3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  38. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bavardage

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng 0.1 crt - AAA 12.817.861,00 ₫ 2.301.498 - 36.042.277 2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  39. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Goblon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.015 crt - VS 12.373.523,00 ₫ 3.412.058 - 27.764.012 3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  40. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cannelletta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng 0.035 crt - VS 20.991.407,00 ₫ 4.691.015 - 55.457.280 4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  41. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cohenill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen 0.032 crt - AAA 18.036.704,00 ₫ 3.850.169 - 44.900.724 3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  42. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pusan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc 0.15 crt - AAA 18.933.870,00 ₫ 3.871.679 - 189.904.755 3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  43. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Indraft

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 1.036 crt - VS 179.959.520,00 ₫ 2.968.287 - 2.792.109.400 2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  44. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024
  45. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 1.08 crt - VS 44.433.749,00 ₫ 3.871.679 - 2.803.996.139 3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  46. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.045 crt - VS 27.314.019,00 ₫ 5.970.537 - 70.060.983 5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  47. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo 0.5 crt - VS 22.327.251,00 ₫ 2.483.478 - 1.056.377.067 2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  48. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 2.16 crt - VS 550.055.882,00 ₫ 4.775.071 - 3.677.105.212 4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  49. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 15.084.830,00 ₫ 1.910.367 - 32.433.802 1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  50. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh 2 crt - AAA 25.853.647,00 ₫ 4.139.130 - 3.656.657.191 4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  51. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.77 crt - VS 57.036.518,00 ₫ 5.922.141 - 140.079.516 5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  52. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laima

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.25 crt - AA 17.963.119,00 ₫ 3.547.058 - 64.089.313 3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  53. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo 0.1 crt - AAA 14.320.685,00 ₫ 2.581.119 - 38.801.700 2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  54. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.11 crt - VS 17.043.313,00 ₫ 3.194.701 - 42.792.246 3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  55. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amicizia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.2 crt - VS 16.944.256,00 ₫ 2.387.535 - 32.023.428 2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  56. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Couperose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.03 crt - VS 20.753.673,00 ₫ 5.568.369 - 51.127.113 5.568.369 ₫ - 51.127.113 ₫
  57. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng 0.145 crt - VS 29.430.990,00 ₫ 5.487.709 - 67.060.998 5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  58. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Telema

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen 0.051 crt - AAA 17.558.405,00 ₫ 4.539.600 - 42.848.849 4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  59. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reospor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite 0.152 crt - VS 26.363.080,00 ₫ 6.049.499 - 78.381.698 6.049.499 ₫ - 78.381.698 ₫
  60. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.178 crt - VS 20.963.105,00 ₫ 3.247.908 - 44.702.613 3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  61. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.31 crt - VS 39.729.995,00 ₫ 3.742.623 - 252.819.548 3.742.623 ₫ - 252.819.548 ₫
  62. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Dây Chuyền GLAMIRA Rainan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương 0.294 crt - VS1 47.728.074,00 ₫ 8.898.070 - 100.980.652 8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫
  63. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024
  64. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pernek

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen 11.298.058,00 ₫ 2.064.895 - 24.339.505 2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  65. Dây chuyền bạch kim cho nữ giá bao nhiêu năm 2024

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hnrte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương 0.1 crt - VS 24.407.428,00 ₫ 4.499.978 - 58.329.907 4.499.978 ₫ - 58.329.907 ₫