Bộ lọc: Thương hiệu - * PNJ
- PNJSilver
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Giá đ – đ Bộ sưu tập - * My man
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Tuổi vàng - * Vàng 10K
- Vàng 14K
- Vàng 18K
- Vàng 24K
- Vàng 16K
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Loại đá chính - * Không gắn đá
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Chất liệu - * Vàng
- Bạc
- Platinum
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Giới tính - * Nữ
- Nam
- Unisex
- Trẻ em
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Loại trang sức - * Dây chuyền
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Màu chất liệu - * Giả cổ
- Vàng + Trắng
- Hồng + Trắng
- Không quan tâm
- Trắng
- Hồng
- Vàng
- 3 màu
- Màu khác
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
-
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
- KHUYẾN MÃI
Không tìm thấy mục nào phù hợp với tiêu chí tìm kiếm
Sản phẩm gợi ý cho bạnChúng tôi không thể tìm thấy sản phẩm phù hợp với lựa chọn. -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.4 crt - VS
61.915.740,00 ₫
7.151.852 - 398.785.839 7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.122 crt - VS
26.869.681,00 ₫
6.552.421 - 61.103.478 6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.24 crt - VS
22.494.229,00 ₫
3.742.623 - 61.726.114 3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.4 crt - VS
42.285.646,00 ₫
2.186.310 - 1.471.988.302 2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
0.25 crt - VS
23.733.847,00 ₫
3.028.287 - 76.188.313 3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Harvey
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
0.73 crt - VS
29.855.515,00 ₫
4.836.768 - 284.984.491 4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Pansy
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.25 crt - VS
22.409.325,00 ₫
3.260.361 - 56.716.708 3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Hobona
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
1.512 crt - VS
103.881.579,00 ₫
17.196.144 - 387.210.423 17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh
0.76 crt - AAA
20.538.578,00 ₫
4.108.281 - 1.085.216.548 4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inglebert
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.714 crt - VS
110.583.436,00 ₫
4.140.546 - 1.598.666.948 4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quito
Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
16.188.601,00 ₫
3.441.492 - 37.924.345 3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.264 crt - VS
18.597.080,00 ₫
3.290.927 - 54.155.402 3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh
0.8 crt - AAA
15.650.865,00 ₫
2.759.420 - 1.755.133.183 2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Montrose
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.03 crt - VS
12.882.954,00 ₫
2.279.988 - 29.264.005 2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.03 crt - VS
25.932.892,00 ₫
5.922.141 - 65.787.416 5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.02 crt - VS
16.287.655,00 ₫
3.290.078 - 38.504.528 3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
0.25 crt - VS
20.295.184,00 ₫
3.459.888 - 245.390.340 3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫ - Thiết kế mới nhất
Xem tất cả -
Mặt dây chuyền nữ Burg
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.17 crt - VS
15.503.696,00 ₫
2.882.249 - 57.452.551 2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
Mới -
Mặt dây chuyền nữ Charatcher
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.5 crt - VS
21.209.329,00 ₫
3.914.697 - 113.433.416 3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
Mới -
Mặt dây chuyền nữ Colibacille
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.33 crt - VS
32.057.392,00 ₫
6.755.627 - 122.136.207 6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
Mới -
Mặt dây chuyền nữ Filta
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.256 crt - VS
25.335.727,00 ₫
5.646.199 - 74.009.081 5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
Mới -
Mặt dây chuyền nữ Fisha
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.152 crt - VS
27.662.131,00 ₫
6.153.932 - 76.131.711 6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
Mới -
Mặt dây chuyền nữ Kalired
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.34 crt - VS
19.785.754,00 ₫
3.721.114 - 90.777.869 3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫
Mới
-
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo
0.25 crt - AA
13.683.895,00 ₫
2.016.499 - 230.956.448 2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc
0.1 crt - AAA
16.562.184,00 ₫
2.632.062 - 41.320.554 2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc
0.036 crt - AAA
18.486.701,00 ₫
5.238.087 - 46.726.185 5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.975 crt - VS
144.423.841,00 ₫
5.162.239 - 1.177.607.620 5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.085 crt - VS
21.936.684,00 ₫
4.366.393 - 54.778.035 4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mayonna
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc
3.2 crt - AA
71.894.939,00 ₫
6.558.930 - 6.155.418.935 6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Wille
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.336 crt - VS
29.561.177,00 ₫
5.756.575 - 86.051.472 5.756.575 ₫ - 86.051.472 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Henna
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.53 crt - SI
42.735.643,00 ₫
4.698.090 - 91.046.733 4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Inni
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.208 crt - VS
35.646.054,00 ₫
8.162.224 - 96.325.009 8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.144 crt - VS
27.509.300,00 ₫
5.886.764 - 72.395.877 5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Hemina
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng
1.376 crt - VS
37.726.235,00 ₫
8.915.052 - 323.149.410 8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Unebelle
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
0.054 crt - VS
18.681.984,00 ₫
5.068.277 - 49.429.005 5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aftermost
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.12 crt - VS
20.827.257,00 ₫
3.592.057 - 54.127.096 3.592.057 ₫ - 54.127.096 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankiere
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.15 crt - VS
14.578.230,00 ₫
2.645.647 - 177.805.755 2.645.647 ₫ - 177.805.755 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linden
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.1 crt - VS
23.487.621,00 ₫
5.242.899 - 65.759.115 5.242.899 ₫ - 65.759.115 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratap
Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen
0.07 crt - AAA
22.358.383,00 ₫
4.882.052 - 59.773.299 4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raijin
Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng
0.5 crt - AAA
16.969.729,00 ₫
3.141.494 - 1.062.957.222 3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bavardage
Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng
0.1 crt - AAA
12.817.861,00 ₫
2.301.498 - 36.042.277 2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Goblon
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.015 crt - VS
12.373.523,00 ₫
3.412.058 - 27.764.012 3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cannelletta
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng
0.035 crt - VS
20.991.407,00 ₫
4.691.015 - 55.457.280 4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cohenill
Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen
0.032 crt - AAA
18.036.704,00 ₫
3.850.169 - 44.900.724 3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pusan
Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc
0.15 crt - AAA
18.933.870,00 ₫
3.871.679 - 189.904.755 3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Indraft
Bạch Kim 950 & Kim Cương
1.036 crt - VS
179.959.520,00 ₫
2.968.287 - 2.792.109.400 2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
1.08 crt - VS
44.433.749,00 ₫
3.871.679 - 2.803.996.139 3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.045 crt - VS
27.314.019,00 ₫
5.970.537 - 70.060.983 5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda
Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo
0.5 crt - VS
22.327.251,00 ₫
2.483.478 - 1.056.377.067 2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise
Bạch Kim 950 & Kim Cương
2.16 crt - VS
550.055.882,00 ₫
4.775.071 - 3.677.105.212 4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.1 crt - VS
15.084.830,00 ₫
1.910.367 - 32.433.802 1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia
Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh
2 crt - AAA
25.853.647,00 ₫
4.139.130 - 3.656.657.191 4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.77 crt - VS
57.036.518,00 ₫
5.922.141 - 140.079.516 5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laima
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo
0.25 crt - AA
17.963.119,00 ₫
3.547.058 - 64.089.313 3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife
Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo
0.1 crt - AAA
14.320.685,00 ₫
2.581.119 - 38.801.700 2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.11 crt - VS
17.043.313,00 ₫
3.194.701 - 42.792.246 3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amicizia
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.2 crt - VS
16.944.256,00 ₫
2.387.535 - 32.023.428 2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Couperose
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.03 crt - VS
20.753.673,00 ₫
5.568.369 - 51.127.113 5.568.369 ₫ - 51.127.113 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm
Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng
0.145 crt - VS
29.430.990,00 ₫
5.487.709 - 67.060.998 5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Telema
Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen
0.051 crt - AAA
17.558.405,00 ₫
4.539.600 - 42.848.849 4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reospor
Bạch Kim 950 & Đá Moissanite
0.152 crt - VS
26.363.080,00 ₫
6.049.499 - 78.381.698 6.049.499 ₫ - 78.381.698 ₫ -
Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.178 crt - VS
20.963.105,00 ₫
3.247.908 - 44.702.613 3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loza
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.31 crt - VS
39.729.995,00 ₫
3.742.623 - 252.819.548 3.742.623 ₫ - 252.819.548 ₫ -
Dây Chuyền GLAMIRA Rainan
Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương
0.294 crt - VS1
47.728.074,00 ₫
8.898.070 - 100.980.652 8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pernek
Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
11.298.058,00 ₫
2.064.895 - 24.339.505 2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫ -
Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hnrte
Bạch Kim 950 & Kim Cương
0.1 crt - VS
24.407.428,00 ₫
4.499.978 - 58.329.907 4.499.978 ₫ - 58.329.907 ₫
|