Đi siêu thị tiếng anh là gì

Chợ “farmer’s market” khác chợ của mình “wet market” (hoặc “open-air market”) ở 2 chỗ: thứ nhất là nông dân bán hàng họ sản xuất, thay vì tiểu thương. Và thứ 2 là Quang thấy họ chỉ bán nông sản, chứ không thấy thủy hải sản, thịt cá đủ loại như của mình.

Còn “flea market” tạo cảm giác sản phẩm không chất lượng và rẻ tiền.

Đi chợ tiếng Anh là gì?

Rõ ràng, khi nói: “anh đi chợ em nhé”, thì mình sẽ không bảo là: “I am going to the wet market”, nghe nó sai sai. Xin kể câu chuyện giữa 2 bố con nhà Quang sáng nay:

Trước khi ra khỏi nhà, thằng bé nhà mình hỏi:

“Where are you going, daddy?”

Mình bảo: “I’m going out to buy some stuff”

Đi chợ là “go out to buy some stuff” (ra ngoài mua đồ), vậy đấy. Mình không nói là “I’m going to the market”, nghe nó sai sai mà không tự nhiên. Nhưng nếu muốn dùng từ “market” quá thì sao? Mình có thể sẽ nói là:

– I’m going to the (wet/flea) market to buy some food.

Hàng tạp hóa với hàng sách

Mình đi chợ xong, rẽ qua hàng tạp hóa mua “bột chiên ròn” với “bột chiên xù” (tempura flour) để về rán gà cho con trai (vì nó dám khen bố làm gà rán ngon hơn ngoài hàng).

Hàng tạp hóa tiếng Anh là “convenience store” – cửa hàng tiện lợi, mua mấy đồ thường mua.

Mua hàng xong, mình chạy qua hàng bán đồ dùng học tập mua quả cầu về tập tâng cho đỡ buồn ngày giãn cách. Quả cầu (bao gồm cầu lông và cầu đá) có tên gọi chung là “shuttle cock”, còn cái hàng bán đồ dùng học tập gọi là “stationary store”.

Kết luận

Tóm lại, chợ nói chung thì là “market”, đi siêu thị là “supermarket”, còn chợ trời thì gọi là “wet/flea market” (hoặc “open-air market). Đi chợ thì mình có thể nói là: “I’m off to buy some stuff/food”. Nếu muốn nói cụ thể địa điểm mình đi mua đồ, thì có thể nói là: “I’ll pass by the supermarket/convenience store/stationary store… to buy/get/pick some food/stuff…”

Kết luận lại, khi sử dụng tiếng Anh, bạn cố gắng sử dụng linh hoạt. Để linh hoạt được, mình đọc sách và nghe tiếng Anh nhiều, đến lúc nào đó sẽ “cảm nhận” được cách nói này “sai sai”, cách nói kia “đúng đúng”. Nhưng quan trọng nhất khi nói tiếng Anh là: nói sao cho người nghe hiểu được là được.

Học tập căng thẳng rồi, hãy cùng HocTienganh.info đi siêu thị mua sắm và xả stress nhé. Nhưng rất tuyệt vời là bạn vừa đi siêu thị mà vẫn có thể vừa học Tiếng Anh được. Bạn sẽ gặp một số từ vựng tiếng Anh về siêu thị có thể bạn chưa biết. Hãy tham khảo danh mục từ vựng Tiếng Anh về siêu thị sau đây nhé !

Khi bạn đi mua sắm ở siêu thị nước ngoài, bạn phải có kiến thức tiếng Anh tốt. Do đó bạn không thể không học từ vựng tiếng Anh về siêu thị và cụm từ tiếng Anh về mua sắm sau đây vì đây là cách học tiếng Anh giao tiếp giúp bạn giao tiếp tự tin khi đi siêu thi quốc tế.

\=> Từ vựng tiếng Anh về trang điểm

\=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh

\=> Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Đi siêu thị tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về siêu thị và cụm từ tiếng Anh về mua sắm

1. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị

- Counter /’kaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền

- Deli /’deli/ quầy bán thức ăn chế biến

- Frozen foods /’frəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh

- Freezer /’friːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh

- Dairy products/produce /’deəri ‘prɒdʌkts/ /prə’du:s/ các sản phẩm từ sữa

- Shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng)

- Scale /skeɪl/ cái cân đĩa

- Shopping basket /’ʃɑ:pɪŋ ‘bɑːskɪt/ giỏ mua hàng

- Aisle /aɪl/ lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)

- Beverage /’bevərɪdʒ/ đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)

- Household items/goods /’haʊshəʊld ‘aɪtəms/gʊdz/ đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)

- Bin /bɪn/ thùng chứa

- Shopping cart /’ʃɒpɪŋ kɑːt/ xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)

- Receipt /rɪ’siːt/ hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận

- Cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/ máy đếm tiền

- Checkout /’tʃekaʊt/ quầy thu tiền

- Supermarket: siêu thị

2. Cụm từ tiếng Anh về mua sắm

- Go/go out/be out shopping: đi mua sắm

- Go to the shops/a store/the mall: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm

- Hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm

- Try on clothes/shoes: thử quần áo/giày

- Go on a spending spree: mua sắm thỏa thích

- Load/push a trolley/a cart: chất đầy/đẩy xe đựng hàng

- Stand in/wait in the checkout queue: đứng vào/chờ ở hàng người đợi thanh toán

- Be in/have in stock: có hàng trong kho

- Be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt

- Buy/order something in advance/in bulk: mua/đặt món gì đó trước/với số lượng lớn

- Pay (in) cash/by credit card: trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng

- Ask for/get a receipt: đòi/nhận hóa đơn

- Return/exchange an item/a product: trả lại/đổi món hàng/sản phẩm

- Ask for a refund: đòi tiền hoàn lại

- Receive a 30% discount: nhận được 30% giá giảm

Ví dụ:

- Families are buying more frozen food at the supermarket to save money.

\=> Các gia đình mua thực phẩm đông lạnh tại siêu thị để tiết kiệm tiền.

- She thanked him, picked up her shopping basket and wished him good night as she started back towards the gates.

\=> Cô cảm ơn anh ấy, nhặt giỏ mua hàng của mình lên và chúc anh ngủ ngon trong khi bắt đầu tiến lại phía cửa.

- I spend much of my time at the shops, wandering through the aisles.

\=> Tôi dành nhiều thời gian của mình tại các cửa hàng, lang thang qua các lối đi.

- Sixty percent of Japanese adult males drink alcoholic beverages on a regular basis.

\=> 60% nam giới trưởng thành người Nhật uống đồ uống có cồn một cách thường xuyên.

- Dean looked at the bottom half of a small receipt showing the amount of $59.95.

\=> Dean nhìn xuống nửa dưới của tờ hóa đơn nhỏ ghi số tiền 59,95 USD.

- James Ritty invented the cash register in 1878 and launched the cash register business in a little room over his café..

\=> James Ritty đã phát minh ra máy đếm tiền vào năm 1878 và bắt đầu công việc kinh doanh máy đếm tiền tại một căn phòng nhỏ trên quán cà phê của mình.

Hy vọng từ vựng tiếng Anh về siêu thị và cụm từ tiếng Anh về mua sắm ở trên sẽ hữu ích cho bạn khi đi mua sắm. Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm và cách học từ vựng tiếng Anh của English4u. Chúc bạn thành công khi học tiếng Anh!