Xem phim là một trong những hình thức giải trí thông dụng của rất nhiều người. Vì thế, việc hết vé khi đến rạp chiếu phim là điều hoàn toàn dễ hiểu. Nhiều người chọn giải pháp là gọi điện thoại đặt trước để đảm bảo một chỗ ngồi đẹp cho mình. Aroma xin giới thiệu với các bạn Tình huống 10: Gọi điện đến rạp chiếu phim – Tiếng Anh du lịch Show John: Hello? Is that the theatre? (Xin chào. Đây có phải rạp chiếu phim không?) Booking Clerk: Yes, speaking. (Đúng rồi.) John: I’d like to buy some tickets for the play on Friday, please. (Tôi muốn mua vé cho vở kịch vào tối thứ 5. Booking Clerk: How many tickets, sir? (Cho tôi hỏi là bao nhiêu vé thưa anh?) John: Four, please. Four seats together. (Bốn vé. Bốn vé ngồi cạnh nhau.) Booking Clerk: Well, the stalls have been sold out, but we have a few in the circle. (Các dãy trên cùng đã hết vé, nhưng còn một vài chỗ trong góc.) John: I see. What time is the play starting? (Tôi hiểu. Mấy giờ thì kịch bắt đầu nhỉ?) Booking Clerk: At nine o’clock. (9 giờ thưa anh.) John: Is there a matinée? (Có buổi nhạc kịch ban chiều nào không nhỉ?) Booking Clerk: No, there isn’t. (Không có thưa anh.) John: Well, can I reserve four tickets? (Tôi có thể đặt 4 vé không?) Booking Clerk: Yes, sir. Please pick them up your tickets at the box office on Thursday afternoon and make your payment there. (Vâng thưa anh. Anh hãy lấy vé ở quầy vé vào chiều thứ 5 và thanh toán ở đó.) John: All right. Thank you. (Được rồi. Cám ơn chị.) Hy vọng với đoạn hội thoại tiếng anh du lịch thông dụng này, Aroma đã mang đến cho bạn những gợi ý khi gọi điện đặt vé. Chúc các bạn thành công. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng anh giao tiếp khi ở Rạp chiếu phim, cụ thể là trong 3 tình huống: Chọn phim để xem; Mua vé ở rạp chiếu phim và Bàn luận về bộ phim. Các tình huống và tiếng Anh giao tiếp chủ đề At the CinemaTình huống 1: Chọn phim
(Searching the web)
Từ vựng thông dụng
|
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Mua vé xem phim | Stand in line | /stænd ɪn laɪn/ | Đứng xếp hàng |
The pictures (noun) | /ðiː ˈpɪktʃərs/ | Rạp chiếu phim | |
Ticket (noun) | /ˈtɪkɪt/ | Vé xem phim | |
Showtime (noun) | /ʃəʊtaɪm/ | Suất chiếu | |
Seat (noun) | /siːt/ | Chỗ ngồi | |
Book tickets in advance (phrase) | /bʊk ˈtɪkɪt in ədˈvɑːns/ | Đặt vé trước | |
Available (adj) | /əˈveɪləbl/ | Còn trống, có sẵn | |
Row (noun) | /rəʊ/ | Hàng ghế | |
Membership card (noun) | /ˈmembəʃɪp kɑːd/ | Thẻ thành viên/thẻ tích điểm | |
Pay in cash (phrase) | /peɪ in kæʃ/ | Thanh toán bằng tiền mặt | |
Pay by card (phrase) | /peɪ baɪ kɑːd/ | Thanh toán bằng thẻ | |
Discount (noun) | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Mẫu câu thông dụng
How can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Sb + go with + sth: Đồng tình với ý kiến, sự lựa chọn nào đó
Sth + suit + sb: Thời gian, địa điểm phù hợp, thuận tiện với ai đó
Would you like + …. ?: Bạn có muốn…
Sth + be + amount of time + long: Kéo dài trong khoảng thời gian
Tình huống 3: Bàn luận về bộ phim
Miller: Wow, what an amazing experience, it was beyond my expectations… You think so? (Miller: Thật là một trải nghiệm tuyệt vời. Nó vượt xa mong đợi của tớ. Cậu cũng nghĩ vậy phải không?)
Mitchell: Yeah, this one is better than average.(Mitchell: Ừ, có vẻ bộ này tốt hơn bình thường.)Miller: The story was well-written. It took me on an emotional roller-coaster ride. For me, it is second to none. (Miller: Câu chuyện được triển khai tốt. Nó đưa tớ qua rất nhiều cung bậc cảm xúc. Đỉnh nhất luôn đó!)
Mitchell: Yeah agree, but didn’t you notice some plot holes? Time travel doesn’t work that way. How can Captain return all the stones so easily, like in a blink of an eye? (Mitchell: Ừ, đồng ý. Nhưng cậu không nhìn ra vài hạt sạn à? Du hành thời gian không phải như vậy. Làm sao Đội trưởng Mỹ đem trả lại các viên đá dễ dàng như vậy, kiểu như trong chớp mắt ấy?)
Mitchell: That’s the nature of scientific movies. If it recounts everything precisely, it must be a documentary. (Mitchell: Ừ thì đó là nét đặc trưng của phim viễn tưởng mà. Chỉ có phim tài liệu mới thuật lại mọi thứ chính xác thôi.)
Miller: I mean it is overrated, the plotline, for me, is predictable, isn’t it? Still, admittedly, I was impressed by the cast’s performance. Scarlett Johansson and Robert stole the show. (Miller: Ý tớ là bộ phim được đánh giá quá cao, cốt truyện này cũng dễ đoán mà? Nhưng vẫn công nhận dàn diễn viên có màn thể hiện ấn tượng phết. Scarlett và Robert đỉnh thật.)
Mitchell: Predictable? I think it ended with a series of twists. (Mitchell: Dễ đoán hả? Tớ thì nghĩ phim kết thúc bằng một loạt cú twist (tình huống bất ngờ) đó chứ.)
Miller: Ok, ok.By the way, I heard somewhere that the MCU used green screens for filming? (Miller: Được rồi. À tớ nghe nói MCU dùng phông xanh để quay phim hả?)
Mitchell: Yeah, true. MCU is a master of CGI. Was that cinematography outstanding enough to please your eyes? (Mitchell: Ừ đúng rồi, MCU là bậc thầy của công nghệ CGI mà. Cậu cũng mãn nhãn với kỹ thuật quay dựng phim xuất sắc như vậy đúng không?)
Miller: Uh huh. The audio and visual effects gave me goosebumps. (Miller: Ừ, hiệu ứng âm thanh hình ảnh làm tớ nổi da gà.)
Mitchell: Remember when Captain America lifted the Mjolnir, the audience went wild. And Iron Man’s snap, I didn't expect it to be that emotional. (Mitchell: Nhớ lúc Đội trưởng Mỹ nâng cây Mjolnir không, khán giả phát cuồng luôn. Và cú búng tay của Iron Man, tớ không nghĩ nó lại cảm động tới như vậy.)
Miller: For me, the “Avengers Assemble” scene is unforgettable. It was an epic battle. (Miller: Với tớ, cảnh “Avengers Assemble” mới thật là khó quên. Trận chiến đó đúng là đi vào huyền thoại.)
Mitchell: I told you before, this hit would change your opinion on superhero movies, see? (Mitchell: Tớ nói rồi má, phim này sẽ thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của cậu về loạt phim siêu anh hùng, thấy có đúng không?)
Miller: I admitted that… Oh, it’s 8 already. Do you want to eat something? (Miller: Ừ tớ thừa nhận… Ồ, 8 giờ rồi này. Cậu muốn ăn gì không?)
Mitchell: I’m starving right now. There’s a McDonald’s on the second floor. Let’s go! (Mitchell: Tớ đói muốn xỉu nè. Có một tiệm McDonald’s ở trên lầu. Đi thôi!)
Từ vựng thông dụng
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Bàn luận về bộ phim | Well-written (adj) | /ˌwelˈrɪt̬.ən/ | Được viết hay, tốt |
Emotional roller-coaster ride (noun) | /ɪˈməʊʃənl ˈrəʊlə kəʊstə(r) raɪd/ | Trải nghiệm đi qua nhiều cung bậc cảm xúc | |
Plot hole (noun) | /plɒt həʊl/ | Chi tiết bất hợp lý trong cốt truyện (sạn) | |
Scientific movie (noun) | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmuːvi/ | Phim viễn tưởng | |
Recount (verb) | /ri'kaunt/ | Thuật lại | |
Documentary (noun) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu | |
Plot line (noun) | /plɒt laɪn/ | Cốt truyện | |
Overrate (verb) | /ˌəʊvəˈreɪt/ | Đánh giá quá cao | |
Impress (verb) | /ɪmˈpres/ | Gây ấn tượng | |
Cinematography (noun) | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/ | Kỹ thuật quay, dựng phim | |
Emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | Cảm động | |
Scene (noun) | /siːn/ | Cảnh phim | |
Epic (adj) | /ˈepɪk/ | Hào hùng, đi vào lịch sử, không bao giờ quên | |
Better-than-average (adj) | /ˈbetə(r) ðən ˈævərɪdʒ/ | Tốt hơn mức bình thường |
Mẫu câu thông dụng
S + V + beyond (all/one’s) expectation: Điều gì đó tốt hơn mong đợi
Sth/Sb + be + second to none: Không gì sánh bằng
I mean + clause: Ý tôi là…
Sb + be a master of sth: Ai là bậc thầy trong lĩnh vực nào đó
Sth happen in a blink of an eye: Cái gì xảy ra rất nhanh chóng, chớp nhoáng
Sb/sth + steal the show: Trở thành tâm điểm, nhận được nhiều sự chú ý
Mẫu câu cảm thán “What a/an + adj + noun (countable) diễn tả cảm xúc, suy nghĩ của một người trước một sự vật, sự việc nào đó
Bài tập vận dụng
Nối từ vựng với nghĩa của từ
A. vé xem phim | |
B. phim tài liệu | |
C. phim bom tấn | |
D. gây ấn tượng | |
E. giới phê bình | |
F. cảm động | |
G. hết lời khen ngợi | |
H. sạn phim | |
I. cảnh phim | |
J. suất chiếu | |
K. đánh giá quá cao | |
I. phim tình cảm |
2. Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các từ, cụm từ cho trước:“a big fan (noun)” “film buffs (noun)”, “cinematography (noun)”, “plot line (noun)”, “horror movies (noun)”, “ages (noun)”, “genre (noun)”, “blockbuster (noun).
Lily: Which movie _____ is your favorite?
Andrew: I am _____ of ____. I love every thrilling moment.
Lily: Really, have you seen any recently?
Andrew: No, it has been _____ since I last went to the cinema, because of the pandemic. Now that I have been vaccinated, I’m thinking about seeing something this weekend.
Lily: So am I. How about seeing King Kong?
Andrew: The public have very high hopes for it, but I’m not sure whether it can be a ____.
Lily: Maybe, it didn’t receive favorable comments from the _____ . They said it had a boring and predictable _____.
Andrew: Really, I think it can be offset by good _____. This series is well-known for that.
Đáp án tham khảo
Bài 1: 1- l; 2 - a; 3 - j; 4 - k; 5 - b; 6 - i; 7 - c; 8 - d; 9 - e; 10 - f; 11 - h; 12 - g
Bài 2:
Lily: Which movie genre is your favorite? (Lily: Thể loại phim mà cậu yêu thích là gì vậy?)
Andrew: I am a big fan of horror movies. I love every thrilling moment. (Andrew: Tớ mê phim kinh dị lắm. Tớ yêu những giây phút giật gân.)
Lily: Really, have you seen any recently? (Lily: Thế hả, gần đây cậu có xem bộ nào không?)
Andrew: No, it has been ages since I last went to the cinema, because of the pandemic. Now that I have been vaccinated, I’m thinking about seeing something this weekend. (Andrew: Lâu lắm rồi tớ chưa đến rạp phim, vì dịch đó. Giờ tớ được tiêm vacxin rồi, tớ đang xem xét đi xem gì đó vào cuối tuần.)
Lily: So am I. How about seeing King Kong? (Lily: Ừ tớ cũng thế. Xem King Kong được không?)
Andrew: The public have very high hopes for it, but I’m not sure whether it can really be a blockbuster (Andrew: Mọi người trông chờ lắm, nhưng tớ không chắc nó có thực sự trở thành bom tấn được không.)
Lily: Maybe, it didn’t receive favorable comments from the film buffs. They said it had a boring and predictable plot line. (Lily: Có lẽ, nó không nhận được bình luận tích cực từ giới nghiện phim. Họ bảo cốt truyện vừa nhạt nhẽo vừa dễ đoán.)
Andrew: Really, I think it can be offset by good cinematography. This series is well-known for that (Andrew: Thế á, tớ nghĩ khoản quay dựng phim có thể bù lại đó. Loạt phim này nổi tiếng vì điều đó mà.)
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, cấu trúc chủ đề At the cinema. Tác giả hy vọng qua hội thoại ví dụ cho 3 tình huống cụ thể, các bài tập luyện tập, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế.
Lê Phương Linh
- Tiếng Anh Giao tiếp theo chủ đề
0 Bình luận