Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích xem phim


Nếu các bạn đang băn khoan về việc sở thích tiếng anh là gì, thì hãy đọc bài viết này của chúng tôi. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp toàn bộ tất cả các mẫu câu và các cách hỏi và nói về sở thích trong giao tiếp hằng ngày cùng với mẫu hội thoại ngắn. Mời đọc giả theo dõi:

1.Các mẫu câu khi nói về sở thích tiếng anh là gì

– Do you like going reading book? – cậu có thích đọc sách không?

– I can not stand spicy food. What about you? – mình không thể ăn được thức ăn cay nóng, cậu thì sao?

– Are you into serious drama or comedy? – cậu thích các buổi biểu diễn trên sân khấu hay là các màn hài kịch

– What do you like to do? – bạn thích làm gì nhất

– What are you into? – bạn có niềm đam mê gì nhất

– I like most camping and sports : tôi thích cắm trại ngoài trời và chơi thể thao

– I really enjoy shopping: tôi thực sự rất thích mua sắm

– I am really into board games : các trò chơi xếp hình làm mình vui vẻ

– I’d go swimming in the ocean anytime : đi bợi lội ngoài biển sẽ làm tôi cảm thấy vui vẻ

– I’m particularly fond of shoes – Tôi thực sựu rất thích các laoị giầy

– I love water skiing – tôi yêu thích môn lướt ván

– I wish I could play the piano! – tôi ao ước mình có thể chơi đàn piano

– I have passion for cats – tôi rất yêu quý loài mèo

– What’s your hobby? – Sở thích của anh là gì?

– I’m interested in music – Tôi thích hòa mình vào âm nhạc

– What’s your favorite color? – màu sắc yêu thích của anh là gì

– I adore traveling – tôi yêu thích du lịch

– I fancy music – mình yêu các loại nhạc

2.Hội thoại tiếng anh mẫu nói về sở thích

Hội thoại 1

A: What are your hobbies, Minh? – cậu thích gì hả Minh

B: Well, I like painting and music. What about you? – Tôi yêu nghệ thuật và âm nhạc, còn bạn thì sao

A: I like music, too. And I collect stamps – mình cũng thích âm nhạc và còn siêu tập tem thư nữa

B: How interesting! I used to collect coins – Thú vị thật đấy, mình còn thì thích siêu tập xu

A: Really? – thật à

B: Yes, I also collected a lot of other things – ừ, sở thích của mình là siêu tập nhiều thứ

Hội thoại 2

A: What kind of things do you usually do in your free time? – bạn thường làm gì nhất khi bạn rảnh

B: I am into watching foreign films. How about you? – mình yêu các bộ phim nước ngoài, còn bạn

A: I love to do anything outdoors. Do you enjoy camping? – Mình thích tham gia các hoạt động ngoài trời, cậu nghĩ thé nào về cắm trại

B: Camping for one evening is OK, but I could not do it for much longer than 1 night! – mình chỉ đi được 1 đêm thôi

A: Have you ever been camping in Da Nang? – cậu đã vào Đà Nẵng bao giờ chưa

B: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go – chưa, nhưng có cơ hội thì mình muốn lắm, nghe nói đó là nơi tuyệt vời

A: It is fantastic. My family and I are very fond of the place – tuyệt thật, mọi người và mình đều yêu nơi đó

B: Do you have any photos of any of your campaign trips there? – cậu có bức ảnh nào về chuyến cắm trại đó không

A: Sure, would you like to see them? – có chứ, muốn xem tí không

B: That’d be great – tuyệt thế

Nếu bạn còn băn khoăn về sở thích tiếng anh là gì thì hãy đến với chúng tôi để có thể tìm hiểu thêm về tiếng anh giao tiếp bạn nhé!


Hội thoại về chủ đề sở thích: What are your hobbies, Ngoc? - Sở thích của cậu là gì, Ngọc?

  • : What are your hobbies, Ngoc?
  • Sở thích của cậu là gì, Ngọc?
  • : Well, I like music and painting. What about you?
  • À, tớ thích âm nhạc và vẽ. Còn cậu thì sao?
  • : I like music, too. And I also collect stamps.
  • Tớ cũng thích âm nhạc. Tớ còn thích cả sưu tập tem nữa.
  • : How interesting! I used to collect coins.
  • Thật thú vị! Mình cũng đã từng sưu tập tiền xu đấy.
  • : Really?
  • Thật sao?
  • : Yes, I also collected a lot of other things.
  • Ừ, mình cũng sưu tập rất nhiều thứ khác nữa.
  • : What kind of things do you do in your free time?
  • Cậu thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?
  • : I’m really into watching foreign films. What about you?
  • Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?
  • : I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?
  • Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?
  • : Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night!
  • Chỉ cắm trại qua 1 đêm thì không sao, mình không thể cắm trại qua nhiều hơn 1 đêm được!
  • : Have you ever been camping in Da Lat?
  • Cậu đã bao giờ cắm trại ở Đà Lạt chưa?
  • : No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go.
  • Chưa, nhưng mình rất thích được cắm trại ở đó. Mình nghe nói đó là nơi rất tuyệt
  • : It’s fantastic. My family and I are very fond of the place.
  • Nó rất lãng mạn. Mình va mọi người trong gia đình đều thích nơi này.
  • : Do you have any photos of any of your campaign trips there?
  • Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?
  • : Sure, would you like to see them?
  • Có chứ, cậu có muốn xem không?
  • : That’d be great!
  • Hay quá!
  • : Tell me, what do you enjoy doing in your spare time?
  • Hãy cho tớ biết cậu thích làm gì trong thời gian rảnh đi?
  • : I enjoy drawing and painting.
  • Tớ thích vẽ. (draw là vẽ đường nét, còn paint là tô màu – có thể hiểu chung là vẽ)
  • : You know how to draw and paint?
  • Cậu biết vẽ ư?
  • : Yes, I do.
  • Ừ tớ biết.
  • : It’s so amazing. When did you learn how to do that?
  • Thật tuyệt vời. Bạn học vẽ từ khi nào vậy?
  • : I am just attracted to art and drawings, so I learn by myself. My parents saw lots of my paintings, and decided to send me to an art center. I have been studying how to paint and draw at that center for 5 years.
  • Tớ chỉ đơn giản là bị thu hút bởi mỹ thuật và các bức tranh, vì vậy tớ đã tự học vẽ. Bố mẹ tớ đã thấy các bức vẽ của tớ, và quyết định gửi tớ đến một trung tâm mỹ thuật. Tớ đã học vẽ ở đó được 5 năm rồi.
  • : That’s great. Can I see some of your work of art?
  • Thật tuyệt. Tớ có thể ngắm một số tác phẩm hội họa khác của cậu không?
  • : Sure. Here you are.
  • Được chứ. Đây này.
  • : Wow. I don’t know much about art, but I can see that you’re pretty talented. Look how the colors are blended!
  • Wow. Tớ không biết nhiều về hội họa, nhưng tớ có thể thấy rằng cậu khá là tài năng đó. Hãy nhìn cách mà các màu sắc được kết hợp này!

Bạn đang tìm kiếm những đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích nhưng không biết nên tìm ở nguồn nào? Vậy thì bài viết này dành cho bạn. Bên dưới là top 5+ đoạn hội thoại tiếng Anh nói về chủ đề sở thích bacsiielts đã sưu tập được, hãy để bác sĩ chia sẻ cho bạn nhé!

Lưu ngay 5+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích không nên bỏ qua

1. Tổng hợp những hội thoại tiếng Anh về sở thích hay nhất cần nắm

Hội thoại 1

  • Ngọc: What are your hobbies? (Bạn có những sở thích gì?) 
  • Minh: My hoobies are listening to music and cooking. What about you? (Nghe nhạc và nấu ăn là sở thích của tôi. Thế còn bạn thì sao?) 
  • Ngọc: I like to listen to music, too. And I also very interested in reading novels (Nghe nhạc cũng là sở thích của tôi. Và tôi cũng rất thích đọc tiểu thuyết nữa) 
  • Minh: How interesting! I used to collect novels (Thú vị làm sao! Tôi cũng đã từng có thời gian sưu tầm tiểu thuyết) 
  • Ngọc: Really? (Thật vậy hả?) 
  • Minh: Yes, What do you like novols? (Đúng vậy, Bạn thích cuốn tiểu thuyết nào thế?) 
  • Ngọc: I like Black Mass. Do you know it? (Black Mass là tiểu thuyết yêu thích của tôi. Bạn có biết nó không?) 
  • Minh: Of couse. It was made into a movie (Tất nhiên là biết chứ. Nó đã được nguyển thể thành phim rồi đấy) 
  • Ngọc: Would you like to watch them with me? (Cậu có muốn đi xem cùng mình không?) 
  • Minh: That’d be great (Ồ, thật là tuyệt vời!) 

Hội thoại 2

  • Hảo: I’m really into games. Do you like playing games? (Tôi thực sự thích các trò chơi điện tử. Bạn có thích chơi game không nhỉ?) 
  • Nhân: I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing strong sports. (Tôi thích hoạt động thể chất và dành nhiều thời gian chơi các môn thể thao vận động mạnh hơn là chơi trò chơi điện tử) 
  • Hảo: I have never tried the sport dangerous. I quite enjoy meditating because it helps me keep calm (Tôi chưa bao giờ thử chơi các môn thể thao nguy hiểm. Nhưng tôi khá thích ngồi thiền bởi nó giúp tôi giữ sự điềm tĩnh nhất định.) 
  • Nhân: Oh, I prefer dangerous activities such as mountaineering, parachuting (Ồ, tôi thì lại thích các hoạt động nguy hiểm như leo núi, nhảy dù) 
  • Hảo: Sounds interesting. I also want to experience how it (Nghe có vẻ thú vị nhỉ. Tớ cũng muốn trải nghiệm nó một lần để xemnhư thế nào) 
  • Nhân: It’s great. I am sure you will like it (Thật tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó rất nhiều đấy.) 

Hội thoại 3

  • Nga: What are your hobbies, Vy? (Sở thích của bạn là gì vậy Vy?) 
  • Vy: Well, I like music and painting. What about you? (Âm nhạc và hội họa là sở thích của tôi. Thế còn bạn thì sao?) 
  • Nga: I like music, too. And I also collect stamps. (Âm nhạc cũng là sở thích của tôi. Và tôi còn sưu tập tem nữa.) 
  • Vy: How interesting! I used to collect coins. (Thật thú vị làm sao! Tôi cũng đã từng có thời gian thu thập tiền xu.) 
  • Nga: Really? (Có thật không đấy?) 
  • Vy: Yes, I also collected a lot of other things. (Đúng vậy, tôi cũng đã từng có thời gian thu thập rất nhiều thứ khác nữa.) 

Tổng hợp những hội thoại tiếng Anh về sở thích hay nhất cần nắm

Hội thoại 4

  • Minh: What kind of things do you do in your free time? (Vào thời gian rảnh bạn làm những việc gì?) 
  • Hòa: I’m really into watching foreign films. What about you? (Tôi sẽ xem phim nước ngoài. Thế còn bạn thì sao?) 
  • Minh: I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping? (Tôi thích các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích đi cắm trại không?) 
  • B: Camping for an evening is OK, but I couldn’t do it for much longer than one night! (Cắm trại chỉ trong một buổi tối thì không sao, nhưng tôi không thể cắm trại lâu hơn một đêm!) 
  • Minh: Have you ever been camping in Da Lat? (Bạn đã từng đi cắm trại ở Đà Lạt chưa?) 
  • Hòa: No, but I’ve always wanted to do that. I’ve heard it’s a beautiful place to go. (Tôi chưa, nhưng tôi luôn muốn một lần làm điều đó. Tôi nghe nói Đà Lạt là một nơi tuyệt đẹp để đến.) 
  • Minh: It’s fantastic. My family and I are very fond of the place. (Nơi đó rất tuyệt. Tôi và gia đình tôi rất thích nơi này.) 
  • Minh: Sure, would you like to see them? (Tất nhiên rồi, bạn có muốn chiêm ngưỡng chúng không?) 
  • Hòa: That’d be great! (Ồ thật tuyệt vời!) 

Hội thoại 5

  • A: I’m tired of endless homework (Tôi mệt mỏi với hàng đống bài tập về nhà chất đống) 
  • B: Me, too. Let’s have a rest, shall we? (Tôi cũng vậy. Chúng ta hãy cùng nhau nghỉ ngơi một chút nhé?) 
  • A: OK. Do you like pop music? (Tôi đồng tình với bạn. Bạn có thích nghe nhạc pop không?) 
  • B: Yes, I like it very much (Có, tôi rất thích) 
  • A: Which band do you like most? (Bạn thích ban nhạc nào nhất?) 
  • B: I like Blue the most. Do you like them? (Tôi thích ban nhạc Blue nhất. Bạn có thích họ không?) 
  • A: Well, I prefer Korean bands (Chà, tôi thích các ban nhạc ở Hàn Quốc hơn)

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sở thích

Mẫu câu tiếng Anh về cách nói thích

  • My hobby is/ My hobbies are …(reading books, walking, shopping, cooking, playing games…): Sở thích của tôi là… (đọc sách, đi bộ, đi mua sắm, nấu ăn, chơi game,…)
  • I fancy (+ N / gerund): Tôi thích … 
  • I adore (traveling): Tôi yêu thích … 
  • I like most (+N/gerund): Tôi thích nhất là… (+ danh từ / danh động từ) 
  • I’m mad about (+ N / gerund): Tôi thích một cách điên cuồng… 
  • I love (+ N / gerund): Tôi yêu… 
  • I’m keen on (+ noun / gerund): Mình thấy thú vị… 
  • I’m really into (+N/gerund): Mình thật sự thích… 
  • I’m interested in (+ N/ gerund): Mình có sự hứng thú ở… 
  • I really enjoy (+N/gerund): Tôi thật sự rất thích… 
  • I have passion for (+ N / gerund): Tôi có niềm đam mê cho… 
  • I have a special liking for (+N / gerund): Tôi đặc biệt rất yêu thích.. 
  • I relax by (+ N / gerund): Tôi thư giãn bằng cách … 
  • I’m particularly fond of (+ N / gerund)): Tôi đặc biệt yêu thích… 
  • I enjoy (+ noun / gerund): Mình rất thích… 
  • I’m into (+ noun / gerund): Tớ bị cuốn vào … 

Để nhấn mạnh, bạn có thể thêm từ “really” (rất) hoặc “quite” (khá) sau “I” hoặc “I’m…”

  • Do you like going skiing? (Bạn có thích trượt tuyết không?) 
  • Yes, I do. They’re lots of fun (Vâng, tôi đồng ý. Họ rất vui vẻ) 
  • What do you like to do? (Đâu là công việc yêu thích của bạn?) 
  • I’m particularly fond of shoes (Tôi rất thích các loại giày) 
  • I love water skiing (Tôi thích đi trượt nước) 
  • What are you into? (Bạn đam mê thứ gì?) 
  • I have a fancy for that novel (Tôi rất thích cuốn tiểu thuyết đó) 
  • I’d go swimming in the ocean anytime (Tôi sẽ đi bơi ở bãi biển bất cứ lúc nào) 
  • I like most sports and camping (Các môn thể thao và cắm trại là môn tôi yêu thích nhất) 
  • I really enjoy shopping (Tôi thực sự yêu thích việc mua sắm) 
  • I’m really into board games (Tôi thực sự rất thích những trò chơi trên bàn cờ) 
  • I have a special liking for basketball (Tôi có sở thích đặc biệt với bóng rổ) 
  • I wish I could play the piano! (Tôi ước gì mình có thể chơi piano) 
  • I love short stories (Tôi yêu những mẩu truyện ngắn) 
  • Do you like animals? (Bạn có yêu thích động vật không?) 
  • Yes. I have passion for cats (Đúng vậy. Tôi có niềm đam mê mãnh liệt với mèo) 
  • I’m crazy about football (Tôi phát cuồng bởi bóng đá) 
  • What kind of books do you read? (Bạn thường đọc loại sách nào đấy?) 
  • I like reading a lot of serious fiction ( Tôi thích đọc các thể loại truyện viễn tưởng) 
  • I’m really into watching foreign films (Tôi thực sự rất thích xem phim nước ngoài) 
  • You have good taste in fashion, don’t you? (Gu thời trang của bạn rất tốt, phải không?) 
  • I’m interested in music (Tôi rất hứng thú với âm nhạc) 
  • I fancy music (Tôi thích mê âm nhạc) 
  • I can’t find words to express how much I like it (Tôi không thể tìm được một từ để miêu tả mức độ mà tôi yêu thích nó) 
  • I adore traveling (Tôi rất thích đi du lịch) 

Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh để nói không thích

Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh để nói không thích

  • I don’t like… : Tôi không thích… 
  • I hate…: Tôi ghét ….
  • I can’t stand… : Tôi không thể chịu được việc… 
  • I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với chuyện… 
  • It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó cho lắm 

Để diễn tả cảm giác không thích mạnh hơn nữa thì bạn có thể sử dụng:

  • I am disgusted with: Tôi thực sự chán ghét… 
  • I am sick of… : Tôi phát ốm lên vì… 

Tuy nhiên khi sử dụng bạn phải cẩn thận vì ý của các câu nói này thường mang nghĩa khinh khi, miệt thị.

3. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về sở thích

  • Go swimming: Đi bơi 
  • Go partying: Đi dự tiệc 
  • Hang out with friends: Đi chơi với bạn 
  • Jogging: Chạy bộ 
  • Play sports: Chơi thể thao 
  • Surf net: Lướt net 
  • Gardening: Làm vườn 
  • Go to gym: Đi tập thể hình 
  • Read books: Đọc sách 
  • Watch Tv: Xem tivi 
  • Go to the cinema: đi xem phim 
  • Travel: Du lịch 
  • Go for a walk: Đi dạo 
  • Chat with friends: tán gẫu với bạn bè 
  • Go to the pub: Đến quán bia, rượu 
  • Play chess: chơi cờ 
  • Hiking: leo núi 
  • Mountaineering: Đi leo núi 
  • Take photographs : Chụp ảnh 
  • Fishing: câu cá 
  • Walk the dog: dắt chó đi dạo 
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ 
  • Do magic tricks: làm ảo thuật 
  • Hunting: săn bắn 
  • Listen to music : Nghe nhạc 
  • Go shopping: Đi mua sắm 
  • Sing: Hát 
  • Sleep: Ngủ 
  • Dance: Nhảy 
  • Climbing: Leo núi 

Bài viết trên là top những đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích mà chúng mình đã sưu tập được, cũng như một số từ vựng có liên quan. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết, bạn có thể tự tin nói lên sở thích của bản thân, cũng như bày tỏ những thứ bạn không thích. Bạn cũng có thể tham khảo thêm tại thư viện IELTS Speaking để nâng cao trình độ nhé!

Video liên quan

Chủ đề