Doggy nghĩa tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "doggy|doggies", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ doggy|doggies, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ doggy|doggies trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Get my doggy, bring my doggy. Bye bye!

2. Oh, won't the doggies be mad?

3. Move the little doggy.

4. What a nice doggy !

5. I can only do the doggy paddle.

6. May I have a doggy bag?

7. I said quit the doggy talk!

8. Can I have a doggy bag, please.

9. Your doggy sees quite lovely, doesn't he?

10. Penzance must have a high rating in the doggy charts.

11. How much is that doggy in the window?

12. Some showed a deep understanding of doggy psychology.

13. Get your head in the game, doggy style.

14. Save the doggy bag for informal dining situations.

15. A doggy lived in my house about one week.

16. Fortunately, this is the land of the doggy bag.

17. Ask for a doggy bag after you've paid the bill.

18. Doggy doc's going to dig that slug out your gam.

19. Why does your swimming always look like the doggy paddle?

20. But then there was the journey, with its repeat performance of doggy protests.

21. To help the doggies along, Mercer sounds a horn that emits an ear-piercing wail from his plane.

22. Well - to - canines can attend doggy daycare centers while their owners work.

23. This Silly brand doggy doorstop is as practical as it is cute.

24. Would you like to take the rest home in a doggy Bag?

25. Doggy Don (Don) is a dog, who is usually annoyed by the mice.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "doggy", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ doggy, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ doggy trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. I can only do the doggy paddle.

Tôi chỉ biết bơi chó thôi

2. Get your head in the game, doggy style.

Cậu tập trung vào trận đấu đi, " kiểu chó ".

3. Ask for a doggy bag after you've paid the bill.

Chừng nào trả tiền thì hỏi xin một cái túi cho chó.

4. Doggy doc's going to dig that slug out your gam.

Ông lang thú đây sẽ đào cái viên đạn ra khỏi chân cô.

5. Doggy Don (Don) is a dog, who is usually annoyed by the mice.

Doggy Don (Don) là một con chó màu đỏ nhạt, người thường khó chịu bởi những con chuột.

6. Keep it up, you'll be carrying your face home in a doggy bag.

Làm đi, anh sẽ mang cái mặt bầm về nhà.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ doggy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doggy tiếng Anh nghĩa là gì.

doggy /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/* danh từ- chó con* tính từ- chó, chó má- thích chó
  • horrendously tiếng Anh là gì?
  • audiophone tiếng Anh là gì?
  • summer-bud tiếng Anh là gì?
  • preconization tiếng Anh là gì?
  • oothecae tiếng Anh là gì?
  • repository tiếng Anh là gì?
  • hardeners tiếng Anh là gì?
  • marlinspike tiếng Anh là gì?
  • revenant tiếng Anh là gì?
  • address mode tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của doggy trong tiếng Anh

doggy có nghĩa là: doggy /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/* danh từ- chó con* tính từ- chó, chó má- thích chó

Đây là cách dùng doggy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doggy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

doggy /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/* danh từ- chó con* tính từ- chó tiếng Anh là gì?
chó má- thích chó


doggy

* danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó


doggy

chó ; vận ;

doggy

chó ;


doggy; barker; bow-wow; doggie; pooch

informal terms for dogs


doggie

* danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó

doggy

* danh từ - chó con * tính từ - chó, chó má - thích chó

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet