Ə là âm gì

Nguyên âm /ə/ là một âm khá đặc biệt. Âm /ə/ xuất hiện rất nhiều trong các từ trong tiếng Anh, tuy nhiên âm này không bao giờ nằm trong âm tiết được nhấn trọng âm cả. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phát âm âm  /ə/ cho chuẩn nhé!

Ə là âm gì

Nguyên âm  /ə/ trong tiếng Anh

1. Cách phát âm nguyên âm  /ə/

Bước 1: Miệng mở ra vừa phải, môi và lưỡi thả lỏng. 

Sau đó tạo ra âm /ə/. 

Hãy theo dõi video dưới đây để nắm rõ cách phát âm hơn nhé!

Video hướng dẫn cách phát âm nguyên âm /ə/

2. Bài tập phát âm âm /ə/:

1 Calendar /ˈkælɪndə(r)/
2 Figure /ˈfɪɡjər/
3 Madam /ˈmædəm/
4 Nation /ˈneɪʃən/
5 Woman /ˈwʊmən/
6 Accept /əkˈsept/
7 Available /əˈveɪləbļ/
8 Ago /əˈgəʊ/

Cách đọc âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh

Ə là âm gì
 

Có bao giờ bạn thắc mắc “Liệu mình đã đọc đúng âm /ə/ và /ɜ:/?” chưa nhỉ?. Đừng lo, đã có Alibaba ở đây rồi! Trong bài viết này, Alibaba English sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về cách đọc và dấu hiệu nhận biết của âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh nha!

      I. Nguyên âm ngắn /ə/: Cách phát âm chuẩn và dấu hiệu nhận biết.

  1. Cách phát âm âm /ə/ như người bản ngữ:
  • Miệng mở tự nhiên không quá to, thả lỏng lưỡi.
  • Âm phát ra rất ngắn, dứt khoát (khoảng ¼ giây)
  • Khi phát âm xong vẫn giữ nguyên lưỡi một lúc.

Ə là âm gì

Khẩu hình miệng khi đọc âm /ə/

  1. Dấu hiệu nhận biết âm /ə/:

Âm /ə/ được coi là nguyên âm quan trọng và xuất hiện thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Nó có mặt ở hầu hết các từ có nhiều hơn hai âm tiết. Có một vài cách nhận biết từ chứa âm /ə/ như sau:

Các từ có chữ “a” nhưng không được nhấn trọng âm. Khi đó phần “a” thường sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • About /əˈbaʊt/ (n) khoảng, về (cái gì đó)
  • Alarm /əˈlɑːm/ (n) báo thức
  • Ability /əˈbɪl.ə.ti/ (n) khả năng
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n) hiệu thuốc
  • Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ (n) nhiếp ảnh
  • Assistance /əˈsɪs.təns/ (n) sự hỗ trợ

Các từ có chữ “e” nhưng không được nhấn trọng âm. Khi đó phần “e” thường sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • Open /ˈəʊ.pən/ (v) mở
  • Silent /ˈsaɪ.lənt/ (adj) im lặng
  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n) kinh nghiệm
  • Container /kənˈteɪ.nər/ (n) thùng hàng
  • Stranger /ˈstreɪn.dʒər/ (n) người lạ
  • Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n) giải trí

Các từ có chữ “o” nhưng không được nhấn trọng âm. Khi đó phần “o” thường sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • Content /kənˈtent/ (n) nội dung
  • Complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành
  • Control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
  • Police /pəˈliːs/ (n) cảnh sát
  • Doctor /ˈdɒk.tər/ (n) bác sĩ, tiến sĩ
  • Professor /prəˈfes.ər/ (n) giáo sư

Các từ có chứa cụm “ure” thì phần đó thường sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • Future /ˈfjuː.tʃər/ (n) tương lai
  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ (n) văn học
  • Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n) nhiệt độ

II. Nguyên âm dài /ɜː/: Cách phát âm chính xác và một vài ví dụ.

  1. Cách phát âm âm /ɜː/ chuẩn giọng Anh – Anh:
  • Mở miệng tự nhiên và đặt lưỡi cao vừa phải
  • Phát âm ngân dài (khoảng 1 giây)

Ə là âm gì

Khẩu hình miệng khi đọc âm /ɜ:/

  1. Một vài ví dụ về từ có chứa âm /ɜː/ trong tiếng Anh giao tiếp:

Các từ có chứa cụm “ir” thì phần đó sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • First /ˈfɜːst/  đầu tiên, thứ nhất
  • Shirt /ʃɜːt/ (n) áo sơ mi
  • Dirty /ˈdɜː.ti/ (adj) bẩn, thô tục
  • Thirsty /ˈθɜː.sti/ (adj) khát (nước)
  • Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ (n) sinh nhật

Các từ có chứa cụm “wor” thì phần “or” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Work /wɜːk/ (n) công việc
  • World /wəʊld/ (n) thế giới
  • Worse /wɜːs/ (adj) tồi tệ hơn
  • Worst /wɜːst/ (adj) tồi tệ nhất
  • Word /wɜːd/ (n) từ (chữ)

Các từ có chứa cụm “ur” thì phần đó thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Hurt /hɜːt/ (v) làm đau
  • Nurse /nɜːs/ (n) y tá
  • Burn /bɜːn/ (v) đốt (lửa)
  • Turn /tɜːn/ (v) xoay
  • Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ (n) thứ Năm

Các từ có chứa cụm “ear” thì phần đó thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Earn /ɜːn/ (v) kiếm (tiền)
  • Earth /ɜːθ/ (n) Trái Đất
  • Early /ˈɜː.li/ (adv) sớm
  • Learn /lɜːn/ (v) học
  • Search /sɜːtʃ/ (v) tìm kiếm

Các từ có chứa cụm “jour” thì phần “our” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Journey /ˈdʒɜː.ni/ (n) chuyến đi
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ (n) nhà báo

Các từ có chứa cụm “er” thì phần đó thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Person /ˈpɜː.sən/ (n) người (cá nhân)
  • Service /ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ
  • Prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn
  • Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/ (n) nước Đức
  • Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/ (n) vũ trụ
  • Một vài lưu ý khi phát âm /ə/ và /ɜː/:
  • Âm /ə/ thường không được nhấn trọng âm trong từ có nhiều âm tiết.
  • Khi đọc âm /ɜː/ nhiều người phát âm bị ngắn lại nên kết quả sẽ thành âm /ə/.

Vừa rồi, Alibaba English đã giúp các bạn tìm hiểu cách đọc âm /ə/ và /ɜː/ trong tiếng Anh. Rất là rễ phải không nào? Alibaba English hy vọng bạn sẽ sớm chinh phục được phần kiến thức này và học tốt tiếng Anh nha!

Nếu bạn đang muốn chinh phục tiếng Anh thì tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại đây. Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Cảm ơn các bạn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài tiếp theo ^^