Là Gì 14 Tháng Tám, 2021 Là Gì
Fantastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Fantastic
Bài Viết: Fantastic là gì
excellent terrific superb great marvelous fabulous wonderful tremendous brilliant awesome delicious first-rate sensational unreal A-1 best best ever cat”s meow far out first-class like wow out of sight out of this world primo
bizarre eccentric strange fanciful weird imaginary whimsical grotesque odd wild crazy imaginary absurd exotic imaginative implausible incredible insane ludicrous outlandish preposterous ridiculous singular unbelievable artificial capricious chimerical comical erratic extravagant extreme far-fetched fictional foolish foreign freakish hallucinatory illusive irrational mad misleading nonsensical peculiar phantasmagorical quaint queer suppositious unlikely wacky
Adjective
improbable extraordinary amazing illusory
Adjective
Xem Ngay: Quần Chinos Là Gì – Quần Chinos Là Quần Gì
enormous huge big large prodigious extensive extended overwhelming cracking humongous massive monstrous monumental severe stupendous towering
Trái nghĩa của fantastic
fantastic Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Cũng nghĩa của fantasist Cũng nghĩa của fantasize Cũng nghĩa của fantasized Cũng nghĩa của fantasizer Cũng nghĩa của fantasizing Cũng nghĩa của fantast Cũng nghĩa của fantastical Cũng nghĩa của fantastical air Cũng nghĩa của fantasticality Cũng nghĩa của fantastically Cũng nghĩa của fantasticalness Cũng nghĩa của fantastical wish ファンタスティックの反対語 fantastic cũng nghĩa ファンタスティック 反対語 từ cũng nghĩa với fantastic dong nghia cua tu fantastic fantastic tieng viet la gi synonim dari fantastic tu dong nghia voi fantastic cũng nghĩa với fantastic fantastic trái nghĩa với …… trái nghĩa với từ fantastic fatastic nghia la gi nghia tieng viet cua tu fantastic fantastic 同義詞 Antonym dari fantastic sinonim fantastic sinonim dari fantastic tu trai nghia voi tu fantastic sinonim of fantastic fantastic là gì
Xem Ngay: Fps Là Gì - Fps Cao Hay Thấp Tốt Hơn
Languages
Synonym of fantastic Antonym of fantastic Sinonimo di fantastic Contrario di fantastic Sinônimo de fantastic Antonym de fantastic Sinónimo de fantastic Antonino de fantastic Synonyme de fantastic Antonym de fantastic Từ cũng nghĩa của fantastic Từ trái nghĩa của fantastic の同義語 fantastic の反対語 fantastic 의 동의어 fantastic 의 반의어 fantastic Синоним fantastic Антонимом fantastic Sinonim dari fantastic Antonim dari fantastic Synonym des fantastic Antonym des fantastic 同义词 fantastic 反义词 fantastic
– Từ cũng nghĩa, phương thức áp dụng từ cũng như Cũng nghĩa của fantastic
Học thêm
Xem Ngay: Nhân Sự Là Gì – Cẩm Nang Xin Việc Ngành Nhân Sự
일본어-한국어 사전 Từ điển Nhật Việt trực tuyến Japanese English Dictionary Korean English Dictionary Từ điển Hàn Việt trực tuyến Learn Vietnamese Từ Đồng Nghĩa
Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Fantastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Fantastic
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Fantastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Fantastic
fantastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fantastic
Phát âm : /fæn'tæstik/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- kỳ quái, quái dị, lập dị
- đồng bóng
- vô cùng to lớn
- a fantastic sum of money
một món tiền vô cùng to lớn
- a fantastic sum of money
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fantastical wild antic grotesque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fantastic"
- Những từ có chứa "fantastic":
fantastic fantastical fantasticality fantasticism - Những từ có chứa "fantastic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảo vọng quái đản hão huyền hoặc mộng tưởng ảo mộng ảo tưởng hão huyền nhạc cụ
Lượt xem: 586
fantastic | * tính từ - kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị |
fantastic | bá cháy ; câu ; diệu kỳ ; diệu ; dự ; ghê gớm ; giỏi lắm ; giỏi ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay thật đấy ; hoàn hảo ; hài thật ; hảo hạng ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; không tưởng tượng nổi ; không tưởng tượng đựoc ; không tưởng ; kì diệu ; kì quái ; kỳ cục ; kỳ diệu ; lạ là ; lạ quá ; lạ thường ; lập dị ; lộng ; lợi hại quá ; một giai đoạn tuyệt vời ; nghệ ; ngon ; phi thường ; quá rực rỡ ; quá sức tưởng tượng ; quên sầu luôn ; rất bảnh ; rất kỳ lạ ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; siêu ; sức tưởng tượng ; sự tuyệt vời ; t hay ho ; t kha ; thiên tài ; thú vị ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật phi thường ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thế tuyệt quá ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời luôn ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi thật lố bịch ; tưởng nổi ; tưởng tượng ; tốt quá ; vinh ; vĩ đại ; vời ; xem tôi tìm ; xuất sắc ; ¹ p quá ; đẹp quá ; đẹp ; độc đáo ; ảo tượng ; |
fantastic | bá cháy ; câu ; diệu kỳ ; diệu ; dị ; dự ; ghê gớm ; giỏi lắm ; giỏi ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay thật đấy ; hay ; hoàn hảo ; hài thật ; hảo hạng ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; hứng ; kha ; không tưởng tượng nổi ; không tưởng tượng đựoc ; không tưởng ; kì diệu ; kì quái ; kỳ cục ; kỳ diệu ; lạ là ; lạ quá ; lạ thường ; lập dị ; lộng ; lợi hại quá ; một giai đoạn tuyệt vời ; nghệ ; ngon ; phi thường ; quá rực rỡ ; quá sức tưởng tượng ; quên sầu luôn ; rất bảnh ; rất kỳ lạ ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; siêu ; sức tưởng tượng ; sữa ; sự tuyệt vời ; t hay ho ; t kha ; thiên tài ; thú vị ; thật kì diệu ; thật kỳ diệu ; thật phi thường ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thế tuyệt quá ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời luôn ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tôi thật lố bịch ; tưởng nổi ; tưởng tượng ; tốt quá ; vinh ; vĩ đại ; vời ; xem tôi tìm ; xuất sắc ; ¹ p quá ; đẹp quá ; đẹp ; độc đáo ; ảo tượng ; |
fantastic; antic; fantastical; grotesque | ludicrously odd |
fantastic; grand; howling; marvellous; marvelous; rattling; terrific; tremendous; wonderful; wondrous | extraordinarily good or great ; used especially as intensifiers |
fantastic; wild | fanciful and unrealistic; foolish |
fantastic; fantastical | existing in fancy only |
fantastic | * tính từ - kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị |
fantasticality | * danh từ - tính kỳ quái, tính quái dị - cái kỳ quái, cái quái dị |
fantasticism | * danh từ - sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị - tính đồng bóng - tính chất tưởng tượng |
fantastically | * phó từ - cừ, chiến, tuyệt vời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet