Flower đọc là gì

Thông tin thuật ngữ flower tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Flower đọc là gì
flower
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flower

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flower tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flower trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flower tiếng Anh nghĩa là gì.

flower /flower/

* danh từ
- hoa, bông hoa, đoá hoa
- cây hoa
- (số nhiều) lời lẽ văn hoa
=flowers of speech+ những câu văn hoa
- tinh hoa, tinh tuý
=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước
- thời kỳ nở hoa
=the trees are in flower+ cây cối nở hoa
- tuổi thanh xuân
=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước
- (số nhiều) (hoá học) hoa
=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh
- váng men; cái giấm
!no flowers
- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)

* ngoại động từ
- làm nở hoa, cho ra hoa
- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa

* nội động từ
- nở hoa, khai hoa, ra hoa
- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ

Thuật ngữ liên quan tới flower

  • exact copy tiếng Anh là gì?
  • softly tiếng Anh là gì?
  • almonds tiếng Anh là gì?
  • entomb tiếng Anh là gì?
  • germinations tiếng Anh là gì?
  • balls-up tiếng Anh là gì?
  • neighbours tiếng Anh là gì?
  • misalliances tiếng Anh là gì?
  • vest tiếng Anh là gì?
  • sennight tiếng Anh là gì?
  • dyeing tiếng Anh là gì?
  • proselytes tiếng Anh là gì?
  • shallow tiếng Anh là gì?
  • ensembles tiếng Anh là gì?
  • umlauts tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flower trong tiếng Anh

flower có nghĩa là: flower /flower/* danh từ- hoa, bông hoa, đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa, tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men; cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa, cho ra hoa- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa, khai hoa, ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ

Đây là cách dùng flower tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flower tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

flower /flower/* danh từ- hoa tiếng Anh là gì?
bông hoa tiếng Anh là gì?
đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa tiếng Anh là gì?
tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước tiếng Anh là gì?
những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men tiếng Anh là gì?
cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa tiếng Anh là gì?
cho ra hoa- tô điểm bằng hoa tiếng Anh là gì?
trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa tiếng Anh là gì?
khai hoa tiếng Anh là gì?
ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ tiếng Anh là gì?
đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ