Giá vàng hôm nay
(ĐVT: 1,000/Lượng)
Vàng miếng SJC Mua vào Bán ra SJC HCM 1-10L 76,600300 78,800300 SJC Hà Nội 76,600300 78,820300 DOJI HCM 76,450200 78,650200 DOJI HN 76,450200 78,650200 PNJ HCM 76,500 78,700 PNJ Hà Nội 76,500 78,700 Phú Qúy SJC 76,600200 78,600300 Bảo Tín Minh Châu 76,650200 78,550300 Mi Hồng 77,000300 78,000300 EXIMBANK 76,300 78,000 TPBANK GOLD 76,450200 78,650200
Giá vàng SJC
ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác SJC Đà Nẵng 76,600300 78,820300 SJC Nha Trang 76,600300 78,820300 SJC Cà Mau 76,600300 78,820300 SJC Huế 76,570300 78,820300 SJC Miền Tây 76,600300 78,800300 SJC Quãng Ngãi 76,600300 78,800300 SJC Biên Hòa 76,600300 78,800300 SJC Bạc Liêu 76,600300 78,820300 SJC Hạ Long 76,580300 78,820300
Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 63,550100 64,750100 Vàng nữ trang 9999 63,350150 64,350100 Vàng nữ trang 24K 62,21399 63,71399 Vàng nữ trang 18K 46,41775 48,41775 Vàng nữ trang 14K 35,67059 37,67059 Vàng nữ trang 10K 24,98742 26,98742
Giá vàng thế giới
Lịch sử giá vàng
Giá đô la chợ đen
Mua vào Bán ra
USD chợ đen
25,220 70 25,290 70
Giá đô hôm nay
Tỷ giá trung tâm 23/02/2024
1 Đô la Mỹ = 23,996 15
Tỷ giá hôm nay
Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
USD
24,4200 24,7900
AUD
15,7170 16,3860
CAD
17,7750 18,5310
JPY
1580 1680
EUR
25,9440 27,3680
CHF
27,2100 28,3680
GBP
30,3530 31,6450
CNY
3,3500 3,4930
Giá vàng nhẫn tròn 9999 hôm nay bao nhiêu?
Giá Nguyên Liệu 15K | 3,776,000 | - |
Giá Nguyên Liệu 14K | 3,355,000 | - |
Giá Nguyên Liệu 10K | 2,813,000 | - |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | 6,420,000 | 6,540,000 |
Bảng giá vàng hôm nay - Trang sức DOJItrangsuc.doji.vn › bang-gia-vangnull
Giá vàng hôm nay bao nhiêu 1 chỉ vàng 9999?
GIÁ VÀNG HÔM NAY.
Nhẫn vàng 9999 05 chỉ giá bao nhiêu?
Nhẫn tròn trơn 24K ép vỉ mới.
1 chỉ vàng miếng SJC bao nhiêu tiền?
CTY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN - SJC.