giếng Dịch Sang Tiếng Anh Là + well Cụm Từ Liên Quan : bờ giếng /bo gieng/ * danh từ bờ miệng giếng /bo mieng gieng/ * danh từ cá giếng /ca gieng/ * danh từ dàn giếng dầu /dan gieng dau/ + derrick đào giếng /dao gieng/ + dig a well đáy giếng /day gieng/ * danh từ giếng bơm /gieng bom/ + a well equipped with a pump giếng chìm /gieng chim/ + caisson giếng dầu /gieng dau/ + oil-well giếng dầu phun /gieng dau phun/ * danh từ giếng khơi /gieng khoi/ + (cũng nói giếng thơi) deep well giếng làng /gieng lang/ + communal well, village well giếng mạch /gieng mach/ * danh từ giếng mỏ /gieng mo/ + pit giếng muối /gieng muoi/ + salt-well giếng nước /gieng nuoc/ + water well giếng phun /gieng phun/ + artesian well; geyser giếng sâu có gàu kéo /gieng sau co gau keo/ * danh từ giếng tháo nước /gieng thao nuoc/ + well drain, drainage well giếng thơi /gieng thoi/ + xem giếng khơi giếng thông gió /gieng thong gio/ * danh từ hiệu ứng giếng phun /hieu ung gieng phun/ + fountain effect khát nước mới đào giếng /khat nuoc moi dao gieng/ + dig a well only after being thirsty, act at last minute khoan giếng /khoan gieng/ * danh từ lòng giếng /long gieng/ + well, shaft lớp đá lát thành giếng /lop da lat thanh gieng/ * danh từ người đào giếng /nguoi dao gieng/ * danh từ nước giếng /nuoc gieng/ + well-water thân giếng /than gieng/ + the shaft of a well thành giếng /thanh gieng/ * danh từ thành giếng bằng đá /thanh gieng bang da/ * danh từ thợ đào giếng mỏ /tho dao gieng mo/ * danh từ vét giếng /vet gieng/ * động từ |