Gió tây nam khi vượt qua dãy Trường Sơn và các dãy núi chạy dọc biên giới Việt – Lào, tràn xuống vùng đồng bằng ven biển Trung Bộ và phía nam Tây Bắc => gây nên hiệu ứng phơn khô nóng cho khu vực này, đặc biệt là vùng Bắc Trung Bộ. Show
Trên thế giới, gió phơn có nhiều tên gọi khác nhau như: gió Lào hoặc gió Tây Nam khô nóng ở Việt Nam, gió Chinook ở Mỹ và Canada, hay gió Bilbao ở Tây Ban Nha. Hiện tượng gió phơn xảy ra khi gió mang hơi ẩm bị núi chắn ngang trên đường di chuyển. Khi đó, gió buộc phải leo dốc để vượt qua dãy núi. Càng lên cao nhiệt độ càng lạnh (trung bình cứ lên cao 100m thì nhiệt độ không khí giảm 0,6 độ C) điều này khiến hơi ẩm trong gió ngưng tụ, hình thành mây và gây mưa ở sườn núi đón gió, đồng thời làm gió giảm áp suất. Khi vượt qua đỉnh núi, gió trở thành khối khí khô và di chuyển xuống dốc. Không khí càng khô đồng nghĩa càng ít mây được hình thành bên sườn khuất gió. Vì vậy, gió càng nhận được nhiều nhiệt từ Mặt trời. Bên canh đó, càng di chuyển xuống chân núi, gió càng bị nén lại do mật độ không khí đậm đặc hơn. Quá trình này gây ra hiện tượng đoạn nhiệt khiến nhiệt độ của gió càng tăng lên. Kết quả là gió sau khi xuống núi trở nên rất khô và nóng. Dãy núi càng cao thì gió phơn càng khô và nóng hơn. “Weather” (Thời tiết) là một chủ đề từ vựng quen thuộc, phổ biến và sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc những từ vựng, kèm theo đó là phiên âm và nghĩa, xoay quanh chủ đề “Thời tiết”. Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiếtTừ vựng Phát âm Nghĩa Dry /draɪ/ Khô Wet /wet/ Ướt Clear /klɪə(r)/ Trời trong Overcast /ˌəʊvərˈkæst/ U ám Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng Frost /frɔːst/ Băng giá. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độTừ vựng Phát âm Nghĩa Temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ Nhiệt độ Degree /dɪˈɡriː/ Độ Celsius /ˈsel.si.əs/ Độ C Fahrenheit /ˈfer.ən.haɪt/ Độ F Hot /hɑːt/ Nóng Warm /wɔːrm/ Ấm áp Cold /koʊld/ Lạnh Stifling /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ Nóng ngột ngạt Sweltering /ˈswel.tɚ.ɪŋ/ Nóng nực gây khó chịu Muggy /ˈmʌɡ.i/ Oi bức, nóng ẩm Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm thấp Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/ Nóng như thiêu đốt Scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ Cool /kuːl/ Mát mẻ Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ Lạnh cóng Mild /maɪld/ Thời tiết ôn hòa Moderate /ˈmɑː.dɚ.ət/ Temperate /ˈtem.pɚ.ət/ Balmy /ˈbɑːmi/ Thời tiết dễ chịu Blustery /ˈblʌstəri/ Thời tiết ảm đạm Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiếtTừ vựng Phát âm Nghĩa Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Ánh nắng Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ Lốc xoáy Typhoon /taɪˈfuːn/ Bão (ở Tây Bắc Thái Bình Dương) Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ Bão (ở Đại Tây Dương/ Bắc Thái Bình Dương) Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ Bão (ở Nam Bán Cầu) Flood /flʌd/ Lũ lụt Whirlwind /ˈwɜːrlwɪnd/ Gió lốc Gust /ɡʌst/ Gió giật Wind chill /ˈwɪnd tʃɪl/ Gió rét Gale /ɡeɪl/ Gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10) Blustery wind /ˈblʌstəri ˈwɪnd/ Gió lộng Torrential rain /təˈrenʃl reɪn/ Mưa nặng hạt Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn Dew /djuː/ Sương Downpour /ˈdaʊnpɔːr/ Mưa rào Sleet /sliːt/ Mưa tuyết Permafrost /ˈpɜːrməfrɔːst/ Băng vĩnh cửu Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Tia chớp Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiếtTừ vựng Phát âm Nghĩa Snowy /ˈsnəʊi/ Có tuyết Cloudy /ˈklaʊ.di/ Có mây Foggy /ˈfɔ.ɡi/ Có sương mù Sunny /ˈsʌn.i/ Có nắng Rainy /ˈreɪni/ Có mưa Stormy /ˈstɔːrmi/ Có bão Windy /ˈwɪndi/ Có gió Partly sunny /ˈpɑːrtli ˈsʌn.i/ Có nắng vài Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)Mẫu câu hỏi
Ví dụ: What’s the weather like in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội như thế nào?) → It’s drizzling. (Trời đang mưa phùn)
Ví dụ: What type of weather do you like the best? → (Bạn thích kiểu thời tiết như nào nhất?) I would say I’m quite a hot weather person → (Có thể nói tôi là người ưa thời tiết nóng)
Ví dụ: Is it cloudy in London? → (Có phải trời London đang nhiều mây hay không?)
Mẫu câu miêu tả
Ví dụ: What a sunny day! → (Thật là một ngày nắng ráo!)
Ví dụ: Hey, look! It is raining outside. → (Này nhìn kìa! Ngoài trời đang mưa đó)
Ví dụ: Temperatures in HCM City are about 30 Celcius degree → (Nhiệt độ ở thành phố Hồ Chí Minh là vào khoảng 30 độ C)
Ví dụ: It is expected to be muggy next week. → (Thời tiết được dự đoán sẽ trở nên oi bức vào tuần tới) Cách học nhanh từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather (Thời tiết)Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả những từ vựng tiếng Anh về thời tiết, người học có thể tham khảo cách học từ vựng liên kết với hình ảnh. Bởi các nhóm từ thuộc chủ đề này thường là những danh từ, tính từ chỉ một hiện tượng nhất định, dễ liên tưởng. Hai lợi ích lớn của việc học từ vựng bằng hình ảnh có thể kể tới như:
Để đảm bảo chất lượng, người học nên sử dụng hình ảnh có các tính chất sau:
Tổng kếtBài viết đã cung cấp một số những từ vựng thông dụng để áp dụng trong giao tiếp về chủ đề “Weather” (Thời tiết). Người học cần luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng trong các bài nói hay các cuộc hội thoại hàng ngày. |