Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "happy-go-lucky", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ happy-go-lucky, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ happy-go-lucky trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt Show 1. Your mother is a happy-go-lucky kid. bác gái là một đứa bé hoạt bát, lạc quan. 2. Their happy-go-lucky attitude was replaced with higher rates of headaches, back pain, colds, sleeping problems and allergies. Thái độ vô tư không còn nữa; thay vào đó, họ thường bị nhức đầu, đau lưng, cảm cúm, khó ngủ và dị ứng. Nội dung bài viết
Giải thích nghĩa của "happy go lucky"Thành ngữ "happy go lucky" nghĩa là:
Các ví dụ của "happy go lucky"
Nguồn gốc của "happy go lucky"Trong những năm 1670, cụm từ "happy go lucky" không có nghĩa như ngày nay. Từ gốc của từ "hạnh phúc" (happy) là "hap". Nó bắt nguồn từ "happ" của tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là cơ hội, may mắn. Theo thời gian, từ này đã được chuyển thành happy, lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16. Vì vậy, khi cụm từ "happy go lucky" lần đầu tiên được sử dụng, nó có nghĩa là một người nào đó bỏ mặc vận may của họ cho những điều may rủi hoặc không biết gì về mọi thứ. Nhiều người đã sử dụng thành ngữ "happy go lucky" cho bất cứ điều gì xảy ra khác nhiều với cách sử dụng ngày nay của chúng ta. Mãi cho đến đầu thế kỷ 19, cụm từ này mới được hiểu theo định nghĩa hiện đại của nó. Một ví dụ ban đầu của thành ngữ này là trong một ghi chú từ năm 1802, “Messrs. Hubbarbs resisted on the plea of having sold him “happy go lucky.” Điều này có nghĩa là những gì đã được mua mà không có chính sách hoàn trả cho dù nó có hoạt động hay không. Một ví dụ sau đó vào năm 1856, “the first thing was to make Carter think and talk, which he did in the happy-go-lucky way of his class.” phản ánh cách sử dụng thành ngữ thời hiện đại. Hội thoại của "happy go lucky"
Video của "happy go lucky"
Tìm happy-go-luckyhappy-go-lucky /'hæpigou,lʌki/
Xem thêm: carefree, devil-may-care, freewheeling, harum-scarum, slaphappy Tra câu | Đọc báo tiếng Anh happy-go-luckyTừ điển WordNet
adj. |