Happy-go-lucky là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "happy-go-lucky", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ happy-go-lucky, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ happy-go-lucky trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Your mother is a happy-go-lucky kid.

bác gái là một đứa bé hoạt bát, lạc quan.

2. Their happy-go-lucky attitude was replaced with higher rates of headaches, back pain, colds, sleeping problems and allergies.

Thái độ vô tư không còn nữa; thay vào đó, họ thường bị nhức đầu, đau lưng, cảm cúm, khó ngủ và dị ứng.

Nội dung bài viết

  • Giải thích nghĩa
  • Các ví dụ
  • Nguồn gốc
  • Hội thoại
  • Video

Giải thích nghĩa của "happy go lucky"

Thành ngữ "happy go lucky" nghĩa là:

  • Luôn có tâm trạng thoải mái

  • Một cái nhìn tích cực về cuộc sống mọi lúc

  • Không lo lắng

  • Một người không lên kế hoạch nhiều và chấp nhận những gì xảy ra mà không trở nên lo lắng.

Các ví dụ của "happy go lucky"

  • He is happy-go-lucky.

  • Anh ta rất vô tư.

  • Go through life in a happy-go-lucky fashion

  • Sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy

  • Even happy-go-lucky Renee was likely to be alarmed by that.

  • Ngay cả Renee vô tư cũng có thể sẽ cảm thấy lo lắng vì điều đó.

  • I 'm a happy-go-lucky person and am usually high on life!

  • Tôi là người vô tư và luôn sống rất thoải mái!

  • He is a happy-go-lucky sort of guy – always in good humour.

  • Anh ấy là một gã luôn hạnh phúc – luôn luôn vui cười.

  • Stefano: Osvaldo is always so happy and never seems to worry about anything! Fred: Yes, he's such a happy-go-lucky person.

  • Stenfano: Osvaldo luôn vui vẻ và dường như không bao giờ lo lắng về điều gì ! Fred: Ừ, anh ấy là người vô lo vô ưu.

  • In Bob's place I would never get out of bed. But he is happy-go-lucky as ever, greets you with that big smile, tells a few jokes, then invites you for a drink. What a great guy!

  • bước ra khỏi giường được. Tuy nhiên anh ấy vẫn vui vẻ chấp nhận mọi sự kiện, và chào đón bạn bằng một nụ cười tươi, nói bông đùa vài câu, rồi mời bạn đi uống rượu. Thật là một anh chàng tài tình!

Nguồn gốc của "happy go lucky"

Trong những năm 1670, cụm từ "happy go lucky" không có nghĩa như ngày nay. Từ gốc của từ "hạnh phúc" (happy) là "hap". Nó bắt nguồn từ "happ" của tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là cơ hội, may mắn. Theo thời gian, từ này đã được chuyển thành happy, lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16. Vì vậy, khi cụm từ "happy go lucky" lần đầu tiên được sử dụng, nó có nghĩa là một người nào đó bỏ mặc vận may của họ cho những điều may rủi hoặc không biết gì về mọi thứ. Nhiều người đã sử dụng thành ngữ "happy go lucky" cho bất cứ điều gì xảy ra khác nhiều với cách sử dụng ngày nay của chúng ta. Mãi cho đến đầu thế kỷ 19, cụm từ này mới được hiểu theo định nghĩa hiện đại của nó.

Một ví dụ ban đầu của thành ngữ này là trong một ghi chú từ năm 1802, “Messrs. Hubbarbs resisted on the plea of having sold him “happy go lucky.” Điều này có nghĩa là những gì đã được mua mà không có chính sách hoàn trả cho dù nó có hoạt động hay không. Một ví dụ sau đó vào năm 1856, “the first thing was to make Carter think and talk, which he did in the happy-go-lucky way of his class.” phản ánh cách sử dụng thành ngữ thời hiện đại.

Hội thoại của "happy go lucky"

  • Why are we even talking about this?

  • Sao ta còn nói đến làm gì?

  • Because you seem to have some grandiose delusion

  • Bởi vì có vẻ em đang có một ảo tưởng vĩ đại...

  • that we had a perfect, happy-go-lucky childhood.

  • là chúng ta đã có một tuổi thơ hoàn mĩ, vô tư lự.

  • Guess what. We didn't.

  • Biết gì không? Anh chị thì không.

  • We need to keep moving

  • Ta cần tiếp tục di chuyển...

Video của "happy go lucky"

Happy-go-lucky là gì
Happy-go-lucky là gì
Happy-go-lucky là gì

Tìm

happy-go-lucky

happy-go-lucky /'hæpigou,lʌki/

  • tính từ
    • vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
      • to go through life in a happy-go-lucky fashion: sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy


Xem thêm: carefree, devil-may-care, freewheeling, harum-scarum, slaphappy

Happy-go-lucky là gì

Happy-go-lucky là gì

Happy-go-lucky là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

happy-go-lucky

Từ điển WordNet

    adj.

  • cheerfully irresponsible; carefree, devil-may-care, freewheeling, harum-scarum, slaphappy

    carefree with his money

    freewheeling urban youths

    had a harum-scarum youth