Hear và listen khác nhau như thế nào năm 2024

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Hear và Listen trong tiếng Anh đều có thể dịch là nghe. Để dịch chính xác thì phải căn cứ vào văn cảnh, tuy nhiên để dễ hiểu hơn về cách sử dụng của 2 từ này có thể tạm dịch Hear là nghe thấy và Listen là lắng nghe. Ở đây nếu không bàn về khía cạnh ngữ pháp mà chỉ bàn về khía cạnh nghĩa và tình huống sử dụng thì chúng ta chỉ cần lưu ý: Hear - thể hiện tính thụ động Listen - thể hiện tính chủ động Thụ động có nghĩa là tự dưng nó đến, nhiều khi bạn không biết trước, không trông mong và không kiểm soát được. Chủ động có nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, bạn chọn lựa để nghe nó. Ai đó nói và chợt bạn nghe thấy, đó là Hear. Bạn nghe thấy và dường như đó là người quen của bạn đang nói nên bạn lắng nghe xem có phải đúng là người quen của bạn không, đó là Listen. Bạn nghe thấy tiếng xe cộ chạy qua, thật là ầm ĩ. Nhưng xe cộ chạy qua thì phải có tiếng rồi, đó là điều hiển nhiên, dù bạn có không muốn cũng phải nghe thấy. Đó là Hear. Bạn mở radio để nghe, vì bạn biết giờ này có chương trình ca nhạc mà bạn yêu thích và muốn nghe. Đó là Listen.

  • Did you hear what I just said? (Anh có nghe THẤY tôi vừa nói cái gì không?)

Sorry, I wasn’t listening. (Xin lỗi thầy, em đã không chú ý LẮNG nghe.)

  • Did you hear that? (Cậu có nghe THẤY không?)

What? (Cái gì cơ?) That! Listen, it comes again! (Đó! LẮNG nghe mà xem, lại nữa đấy!)

  • I know you’re in there! I heard the TV! (Mẹ biết con ở trong đó rồi! Mẹ đã nghe thấy tiếng TV rồi!)

I listen to the radio every morning. (Sáng nào tôi cũng nghe radio.) Sự thụ động và chủ động còn được nhắc đến khi muốn biết sự khác nhau giữa See, Look và Watch nữa

See - thể hiện tính thụ độngLook và Watch - thể hiện tính chủ động. Wait, I think I see something! (Đợi đã, tôi nghĩ là tôi thấy cái gì đó) - bất chợt tôi nhìn thấy cái gì đó, tôi không biết trước và cũng không dự kiến sẽ nhìn thấy. I looked at him. He’d changed a lot. (Tôi nhìn anh ấy. Anh ấy đã thay đổi nhiều quá.) - tôi nhìn một cách chăm chú, có chủ định vì đã lâu rồi tôi không gặp anh ấy nên muốn biết anh ấy thay đổi ra sao. I looked out the window and saw him standing right at the door. (Tôi nhìn ra cửa sổ và thấy anh ấy đang đứng ngay ở cửa.) Tôi nhìn ra cửa là có chủ ý, và tôi điều khiển mắt tôi hướng ra cửa nên tôi dùng Look. Tôi không biết trước là sẽ thấy anh ấy, đây là sự việc bất ngờ. Tôi thấy anh ấy chỉ vì tôi nhìn ra cửa sổ thôi, vì vậy tôi dùng See. Riêng đối với Watch, hành động nhìn ở đây tiến thêm 1 bậc nữa thành “xem”, tức là nhìn chăm chú, có chủ đích, theo dõi một quá trình vận động nào đó. Ví dụ như tôi xem một trận bóng, một bộ phim, xem bố tôi sửa xe để học theo… Một vài ví dụ:

  • I watch him walk away without any regret. (Tôi nhìn anh ra đi mà không hề hối tiếc).
  • Next time, please stay awake and watch the game from the beginning till the end! (Lần sau thì hãy làm ơn tỉnh ngủ và xem trận đấu từ đầu cho tới cuối nhé!)

“(not used in the progressive tenses) to be aware of sounds with your ears” (Từ điển Oxford) - nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) nhận biết âm thanh bằng tai của bạn

  • “(not used in the progressive tenses) to listen or pay attention to somebody/something - nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) để lắng nghe hoặc chú ý đến ai đó / cái gì đó
  • “(not usually used in the progressive tenses) to be told about something - nghĩa: (không thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn) được kể về điều gì đó

Hear chủ yếu được sử dụng như một ngoại động từ và cần có tân ngữ đứng sau để thể hiện được trọn vẹn nội dung người nói, người viết muốn truyền tải.

Xem thêm: Cách phân biệt learn và study

Cách sử dụng hear

Cấu trúc với Hear:

  • Hear something/somebody: Nghe ai đó/cái gì đó
  • Hear somebody/something do something: Nghe ai đó/cái gì đó làm gì đó
  • Hear somebody/something doing something: Nghe ai đó/cái gì đó đang làm gì đó (nhấn mạnh hành động đang xảy ra)
  • Somebody/something is heard to do something: Ai đó/cái gì đó đang bị/được nghe để làm gì đó

Ví dụ:

  • They could hear children’s voices from the backyard. (Họ có thể nghe thấy tiếng trẻ con từ sân sau)
  • Lisa could hear the sound of traffic from her apartment. (Lisa có thể nghe thấy tiếng xe cộ từ căn hộ của mình)
  • Didn't you hear what she said about our children? (Bạn không nghe những gì cô ấy nói về con cái của chúng ta hả?)

Hear và listen khác nhau như thế nào năm 2024

Listen là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là:

  • “to pay attention to somebody/something that you can hear” (Từ điển Oxford) - nghĩa: chú ý đến ai đó / điều gì đó mà bạn có thể nghe thấy.
  • “(informal) used to tell somebody to take notice of what you are going to say” - nghĩa: (thân mật) được sử dụng để nói với ai đó hãy chú ý đến những gì bạn sẽ nói.

Listen chỉ được sử dụng như một nội động từ, không cần có tân ngữ phía sau nhưng vẫn thể hiện rõ và đầy đủ nội dung mà người viết và người nói muốn truyền tải.

Cách sử dụng Listen

Cấu trúc:

  • Listen to somebody/something: Lắng nghe ai đó/cái gì đó

Ví dụ:

  • The children listened carefully to the teacher’s stories. (Những đứa trẻ chăm chú lắng nghe những câu chuyện của giáo viên.)
  • They were totally listening intently to what the speaker was saying. (Họ đang hoàn toàn chăm chú lắng nghe những gì diễn giả đang nói.)
  • Joey was hardly listening to us, for he had too much on his mind. (Joey hầu như không lắng nghe chúng tôi, vì anh ấy đã suy nghĩ quá nhiều.)

Hear và listen khác nhau như thế nào năm 2024

Cách phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh

Hear

Listen

Ý nghĩa

Nghe thấy một cách tình cơ, vô tình, không có chủ ý

Lắng nghe một cách có chú ý

Cấu trúc và cách sử dụng

  • Không được sử dụng trong thì tiếp diễn
  • Hear something/somebody
  • Được sử dụng trong thì tiếp diễn
  • Listen to somebody/something

Hear và listen khác nhau như thế nào năm 2024

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền Hear hoặc Listen vào những chỗ trống sau đây

1. Did you ………. that? Something is in our kitchen!

2. Be quiet, please! John………………. the message.

3. Could turn off the music? I can’t………….you.

4. Hey, I think you should……………….carefully to what I am going to say.

5. Oh just because I……………. that your roses are very lovely.

6. My children…….. to podcasts every day. They love them so much.

7. If you _____ the baby crying, feed her because she is hungry.

8. I called out to my brother but he didn’t _____ me. He was playing the video game with his friends.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:

1. Last night, Annabell (LISTENED/ HEARD) the loud music from her neighbors.

2. I think I (LISTENED/ HEARD) someone singing on the street last night.

3. Lyn likes to (LISTEN/ HEAR) to folk music when she does her housework.

4. David would creep into the stadium to (LISTEN/ HEAR) to his favorite singer.

5. In my free time, I usually (LISTEN/HEAR) to instrumental music.

6. Can you (LISTEN/ HEAR)) what they are talking about us?

7. (LISTEN/ HEAR), if you need my help, I’m happy.

Đáp án:

Bài tập 1

1. Hear

2. Hears

3. Hear

4. Listen

5. Hear

6. Listen

7. Hear

Bài tập 2:

1. Heard

2. Heard

3. Listen

4. Listen

5. Listen

6. Hear

7. Listen

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách , hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập kiến thức này thường xuyên để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.