Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ heartbeat/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heartbeat/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới heartbeat/
- dynamic address translation tiếng Anh là gì?
- squalidly tiếng Anh là gì?
- goutier tiếng Anh là gì?
- beak tiếng Anh là gì?
- rameal tiếng Anh là gì?
- nutriment tiếng Anh là gì?
- cloisters tiếng Anh là gì?
- rubbly tiếng Anh là gì?
- recompenses tiếng Anh là gì?
- loadstones tiếng Anh là gì?
- troopship tiếng Anh là gì?
- gambolled tiếng Anh là gì?
- coinage tiếng Anh là gì?
- illuminating tiếng Anh là gì?
- embryology tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của heartbeat/ trong tiếng Anh
heartbeat/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ heartbeat/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng heartbeat/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heartbeat/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
And why can you hear your heartbeat?
heartbeat vietnam
fetal heartbeat
one heartbeat
abnormal heartbeat
normal heartbeat
heartbeat stars
Baby's heartbeat was strong and beating away nicely.
heartbeat pumps
heartbeat has
human heartbeat
heartbeat rate
Her baby's heartbeat was weak when they arrived at the hospital.
heartbeat vietnam
nhịp tim việt namheartbeat vietnamheartbeat việt nam
fetal heartbeat
nhịp tim của thai nhinhịp tim thai
one heartbeat
một nhịp tim
abnormal heartbeat
nhịp tim bất thường
normal heartbeat
nhịp tim bình thường
heartbeat stars
ngôi sao nhịp tim
heartbeat pumps
nhịp tim bơm
heartbeat has
nhịp tim đãheartbeat có
human heartbeat
nhịp tim người
heartbeat rate
nhịp tim
heartbeat packets
các gói heartbeat
heartbeat regulation
điều hòa nhịp timđiều chỉnh nhịp tim
heartbeat stops
nhịp tim dừng lạinhịp tim , ngừng
increases heartbeat
làm tăng nhịp tim
heartbeat sensor
cảm biến nhịp tim
an irregular heartbeat
nhịp tim bất thườngnhịp timnhịp tim không đều
a rapid heartbeat
nhịp tim nhanhtim đập nhanh
a fast heartbeat
nhịp tim nhanhtim đập nhanh
is the heartbeat
là nhịp timlà trái tim
heartbeat when you
nhịp tim khi bạn cónhịp đập của tim khi bạn
Người tây ban nha -pulso
Người pháp -pouls
Người đan mạch -hjerteslag
Tiếng đức -herzschlag
Thụy điển -hjärtslag
Na uy -hjerterytme
Hà lan -hartslag
Tiếng ả rập -نبضات
Hàn quốc -심장 박동
Tiếng nhật -心拍
Thổ nhĩ kỳ -kalp atışı
Tiếng hindi -हार्टबीट
Đánh bóng -puls
Bồ đào nha -coração
Tiếng slovenian -srčni utrip
Người ý -battito
Tiếng croatia -srca
Tiếng indonesia -detak jantung
Séc -tep
Tiếng phần lan -syke
Thái -จังหวะหัวใจ
Ukraina -серцебиття
Tiếng rumani -inimii
Tiếng do thái -דופק
Người hy lạp -καρδιοχτύπι
Người hungary -szívverés
Người serbian -srce
Tiếng slovak -tep
Người ăn chay trường -пулс
Người trung quốc -心 跳
Tiếng mã lai -denyutan jantung
Malayalam -ഹൃദയമിടിപ്പ്
Telugu -గుండెచప్పుడు
Tamil -இதயத்துடிப்பு
Tiếng bengali -হৃদস্পন্দন
Tiếng nga -сердцебиение
Urdu -دل کی بیماری
Marathi -हृदयाचा ठोका
Tiếng tagalog -tibok ng puso