1.I hear you 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 2.I hear what you're saying 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 3.I see what you're saying 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 4.I can see what you're saying 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 5.I can see that 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 6.I see what you mean 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 7.I see where you're coming from 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 8.I know what you mean 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 9.Point well-taken 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh 9 10.Read you loud and clear 10 cách nói 'tôi hiểu' bằng tiếng Anh Thạch Anh |