Tên một số loại hoa thông dụng bằng tiếng anh Tên một số loại hoa thông dụng bằng tiếng anh Có rất nhiều loài hoa xinh đẹp được gọi bằng nhiều cái tên và cách phát âm khác nhau ở mỗi quốc gia. Và hôm nay, Hoayeuthuong.com sẽ giới thiệu đến bạn tên gọi bằng tiếng anh của một số loại hoa thông dụng, hãy cùng theo
dõi nhé! - Thông tin chi tiết
- Các sản phẩm hoa liên quan
Số thứ tự
| Tên gọi bằng tiếng việt
| Tên gọi bằng tiếng anh
| Hình ảnh
| 1
| Cẩm chướng
| Carnation
|
| 2
| Cẩm chướng chùm
| Dianthus
| hoặc
| 3
| Cát tường
| Lisianthus
|
| 4
| Cẩm tú cầu
| Hortensia hoặc Hydrangea
|
| 5
| Hoa cúc Calimero
| Calimero
|
| 6
| Hoa cúc
| Daisy
|
| 7
| Hoa lay ơn
| Glaliolus
|
| 8
| Hoa huệ
| Tuberose
|
| 9
| Hoa thạch thảo
| Aster amellus
|
| 10
| Hoa baby
| Baby breathes
|
| 11
| Salem tím
| Purple Statice
|
| 12
| Sao tím
| Dark violet flower hoặc Limonium
|
| 13
| Hoa sao vàng
| Solidaster
|
| 14
| Hướng dương
| Sunflower
|
| 15
| Hoa păng xê
| Pansy
|
| 16
| Cúc pingpong
| Tansy
|
| 17
| Hoa đồng tiền
| Gerbera
|
| 18
| Lan Thái / Lan dendro
| Dendrobium Orchid
|
| 19
| Lan vũ nữ
| Oncidium hoặc Dancing Lady
|
| 20
| Lan Mokara
| Mokara Orchid
|
| 21
| Hồng môn
| Anthuriums
|
| 22
| Cúc vạn thọ
| Marigold
|
| 23
| Thủy tiên
| Lily of peru
|
| 24
| Thủy tiên vàng
| Daffodil
|
| 25
| Mõm sói
| Snapdragon
|
| 26
| Chuỗi ngọc
| Hypericum
|
| 27
| Hoa sen
| Lotus
|
| 28
| Nụ sen
| Lotus buds
|
| 29
| Đài sen
| Lotus pods
|
| 30
| Lan hồ điệp
| Moth Orchid
|
| 31
| Cẩm chướng Nhật
| Green Wicky
|
| 32
| Thiên điểu
| Birds Of Paradise
|
| 33
| Kỳ lân
| Liatris spicata
|
| 34
| Hoa rum
| Calla lilies
|
| 35
| Hồng tỉ muội
| Miniature rose
|
| 36
| Lan rừng
| Wild orchid
|
| 37
| Địa lan
| Cymbidium
|
| 38
| Phi Yến
| Delphinium / Larkspurs
|
| 39
| Mẫu đơn
| Peony flower
|
| 40
| Cỏ lan chi
| Bichetii grass
|
| 41
| Dương xỉ
| Fern
|
| 42
| Thủy trúc
| Umbrella Palm
|
| 43
| Thiết mộc lan
| Corn or Cornstalk plant
|
| 44
| Diên vỹ
| Iris
|
| 45
| Hoa hồng
| Rose
|
| |