Hướng dẫn sử dụng
Xem hướng dẫn sử dụng của DJI Phantom 3 Standard miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của DJI Phantom 3 Standard khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của DJI Phantom 3 Standard.
Chung
Thương hiệu | DJI |
Mẫu | Phantom 3 Standard | 6958265117282 |
Sản phẩm | Máy bay không người lái |
190021000285, 6958265117282, 6958265117299, 6958265128073 | |
Ngôn ngữ | Anh |
Loại tập tin | Hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Máy ảnh
Megapixel | 12 MP |
Hỗ trợ các chế độ video | 1520p,720p,1080p |
Xem trực tiếp | Có |
Dải tần số live view | 2.4 GHz |
Độ phân giải video tối đa | 2704 x 1520 pixels |
Độ phân giải video | 1280 x 720,1920 x 1080,2704 x 1520 pixels |
Hỗ trợ định dạng video | AVC,H.264,MOV,MP4,MPEG4 |
Góc nhìn (FOV) | 94 ° |
Tốc độ khung hình | 60 fps |
Tốc độ màn trập | 8 - 1/8000 giây |
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa | 40 Mbit/s |
Tính năng
Con quay | Có |
Dải tần số | 2.400 - 2.483 GHz |
Khoảng cách vận hành tối đa | 1000 m |
Số lượng rô-to | 4 rotor |
Trọng lượng tối đa (dung lượng) | - kg |
GPS | Có |
Tốc độ tối đa | 16 m/s |
Vận tốc hạ cánh tối đa | 3 m/s |
Vận tốc cất cánh tối đa | 5 m/s |
Thời gian bay tối đa | 23 min |
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng | 1216 g |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 365 g |
Pin
Công nghệ pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 4480 mAh |
Điện áp pin | 15.2 V |
Công suất pin (Watt giờ) | 68 Wh |
Công nghệ pin bộ phát sóng | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin bộ phát sóng | 2600 mAh |
Số lượng pin (bộ phát tín hiệu) | 1 |
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm | Red,White |
Đèn nền | Có |
Dễ sử dụng | Có |
Chứng nhận | FCC, CE |
Tính năng quản lý
Chức năng bộ điều khiển di chuyển | Backward,Downward,Flying sideways,Forward,Turn left,Turn right,Upward |
Chế độ bay | Chế độ Failsafe |
Chức năng tự động cất cánh | Có |
Chức năng tự động quay lại | Có |
Chức năng tự động hạ cánh | Có |
Giới hạn bay có thể điều chỉnh | Có |
Bộ nhớ
(Các) Khe thẻ nhớ | Có |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Động cơ
Loại động cơ môtơ | Không chổi than |
Máy truyền thanh
Gía giữ thiết bị di động | Có |
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) | Có |
Bao gồm pin | Có |
Bộ sạc | Có |
Thủ công | Có |
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (bộ truyền tín hiệu) (tối đa) | 600 mA |
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều | 50/60 Hz |
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều | 100 - 240 V |