Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới

Lớp 6 là năm học đầu tiên của khối trung học cơ sở. Ở khối lớp này, các kiến thức tiếng Anh vẫn còn khá đơn giản, tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo. Các chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ để bạn dần thích nghi với chương trình học mới mà không quá áp lực, dồn dập.

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học từ vựng, FLYER đã tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao ngay trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER lưu lại và học dần bạn nhé!

1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Trong năm học lớp 6, bên cạnh những chủ đề quen thuộc như trường học, nhà cửa, bạn bè,… bạn còn được làm quen với những từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề vô cùng mới mẻ như thể thao, truyền hình, môi trường, người máy…. Cụ thể là:

Học kì IHọc kì II– Unit 1: My New School – Unit 2: My House – Unit 3: My Friends – Unit 4: My Neighbourhood – Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam – Unit 6: Our Tet Holiday– Unit 7: Television – Unit 8: Sports and games – Unit 9: Cities of the world – Unit 10: Our houses in the future – Unit 11: Our greener world – Unit 12: RobotsTổng quan chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 6 rơi vào khoảng 20 – 30 từ/ unit. Trong đó, một số từ thuộc danh sách này có thể lặp lại hoặc bạn có thể đã biết nghĩa của chúng.

Tuy nhiên, bạn vẫn có khả năng bị nhầm lẫn về loại từ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng bởi một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khi dùng trong các lĩnh vực khác nhau. (Ví dụ: “live” có nghĩa là “sống” (động từ) nhưng trong lĩnh vực truyền hình thì dịch thành “trực tiếp” (tính từ)). Do đó, bên cạnh việc nhớ nghĩa tiếng Việt, bạn cũng đừng bỏ qua cột “loại từ”, “phiên âm” và chú ý ngữ cảnh sử dụng từ nhé.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI

Để giúp việc học từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phần hiệu quả, FLYER đã chia từ vựng thành nhiều chủ đề con trong mỗi unit và tổng hợp từ dưới dạng bảng. Ngoài ra, FLYER còn thêm vào bảng một số từ vựng mở rộng (không nằm trong sách giáo khoa) và giải thích sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa/ gần nghĩa.

Mời bạn cùng theo dõi!

2.1. Unit 1: My New School

Chủ đề “Trường học của tôi” thường là chủ đề mở đầu chương trình tiếng Anh các cấp nên rất quen thuộc và gần gũi. Mời bạn ôn lại những từ vựng đã học và và làm quen với một số từ vựng mới thuộc chủ đề này nhé.

(*Chú thích:

– n: danh từ

– v: động từ

– adj: tính từ)

Danh từ chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập

Từ mớiPhiên âmNghĩaschool bag/skuːl bæɡ/ba-lô, cặp sáchsubject/ˈsʌbʤɪkt/môn họcpencil sharpener/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/gọt bút chìcompass/ˈkʌmpəs/com-pacalculator/ˈkælkjəˌleɪtər/máy tính bỏ túirubber/ˈrʌbər/cục tẩypencil case/ˈpɛnsəl keɪs/hộp bútnotebook/ˈnoʊtˌbʊk/quyển vởruler/ˈruːlər/thước kẻtextbook/ˈtɛkstˌbʊk/sách giáo khoalunchbox/lʌnʧ bɑks/hộp cơmDanh từ chỉ đồ dùng học tập

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chỉ đồ dùng học tập

Danh từ về các loại trường học/ địa điểm trường học

Từ vựngPhiên âmNghĩaboarding school/ˈbɔrdɪŋ sku:l/trường nội trúinternational school/ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/trường quốc tếsecondary school/ˈsɛkənˌdɛri sku:l/trường cấp haiplayground/ˈpleɪˌɡraʊnd/sân chơiswimming pool/ˈswɪmɪŋ pu:l/bể bơigreenhouse/ˈɡrinˌhaʊs/nhà kínhcomputer room/kəmˈpjutər ru:m/phòng máy tínhschool garden/skul ˈɡɑrdən/vườn trườnglibrary/ˈlaɪˌbrɛri/thư việncanteen/kænˈtin/phòng ănlaboratory/ˈlæbrəˌtɔri/phòng thí nghiệmparking lot/ˈpɑrkɪŋ lɔt/khu đỗ xeTừ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Trường học

Từ vựng về các hoạt động ở trường học

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩawear uniformsv/wɛr ˈjunəˌfɔrmz/mặc đồng phụcput on v/pʊt ɔn/mặc lên, thay đồsmartadj/smɑrt/bảnh bao, lịch sự, thông minhdo homeworkv/du ˈhoʊmˌwɜrk/làm bài tập về nhàdo exercisev/du ˈɛksərˌsaɪz/tập thể dụcjoin (in)v/ʤɔɪn (ɪn)/tham gia (vào)art clubnɑ:rt klʌb/câu lạc bộ nghệ thuậtfavoriteadj/ˈfeɪvərɪt/yêu thíchinterestingadj/ˈɪntrəstɪŋ/thú vịhave lunchv/hæv lʌnʧ/ăn trưacyclev/ˈsaɪkəl/đạp xedo paintingsv/du ˈpeɪntɪŋz/vẽ tranhMột số hoạt động ở trường học bằng tiếng Anh

Xem thêm: 92+ từ vựng cơ bản chủ đề trường học

2.2. Unit 2: My House

Mặc dù chủ đề về “Ngôi nhà của tôi” rất gần gũi nhưng bạn có tự tin mình biết tên tiếng Anh của tất cả những vật dụng trong nhà không? Thử lướt qua bảng từ vựng dưới đây và đếm xem bạn biết được bao nhiêu từ rồi nhé!

Danh từ về các loại nhà cửa

Từ vựngPhiên âmNghĩacountry house/ˈkʌntri haʊs/nhà miền quêcity house/ˈsɪti haʊs/nhà thành phốtown house/taʊn haʊs/nhà thị trấn, nhà liền kềflat/flæt/căn hộapartment/əˈpɑrtmənt/căn hộvilla/ˈvɪlə/biệt thựstilt house/stɪlt haʊs/nhà sànCác loại nhà cửa trong tiếng Anh

Tên các phòng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩahall/hɔ:l/sảnh, hành langkitchen/ˈkɪʧən/bếpbedroom/ˈbɛˌdrum/phòng ngủbathroom/ˈbæˌθrum/phòng tắmliving room/ˈlɪvɪŋ rum/phòng kháchdepartment store/dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/cửa hàng bách hóagarage/ɡəˈrɑʒ/gara để xedining room/ˈdaɪnɪŋ rum/phòng ănattic/ˈætɪk/gác xépbasement/ˈbeɪsmənt/tầng hầmTên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Các vật dụng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩalamp/læmp/đèn ngủ, đèn bàncupboard/ˈkʌbərd/tủ đồdishwasher/ˈdɪˌʃwɑʃər/máy rửa bátchest of drawers/ʧɛst ʌv drɔrz/tủ có ngăn kéotoilet/ˈtɔɪlət/bồn vệ sinhsink/sɪŋk/bồn rửa mặt/ bátfridge/frɪʤ/tủ lạnhsofa/ˈsoʊfə/ghế sô-phashower/ˈʃoʊər/vòi sentelevision/ˈtɛləˌvɪʒən/tivibowl/boʊl/bátchopsticks/ˈʧɑpˌstɪks/đôi đũawardrobe/ˈwɔrˌdroʊb/tủ quần áocooker/ˈkʊkər/nồi cơm điệnshelf/ʃɛlf/kệ, giámicrowave/ˈmaɪkrəˌweɪv/lò vi sóngair-conditioner/ɛr-kənˈdɪʃənər/điều hòastove/stoʊv/bếp gaTên các vật dụng thường thấy trong nhà bằng tiếng Anh

Các giới từ chỉ vị trí

Giới từPhiên âmNghĩain/ɪn/trongon/ɔn/trên (có tiếp xúc với bề mặt)behind/bɪˈhaɪnd/đằng sauunder/ˈʌndər/ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ)next to/nɛkst tu/bên cạnh (không có khoảng trống)in front of/ɪn frʌnt ʌv/ở đằng trước between/bɪˈtwi:n/ở giữa (hai đối tượng)in the middle of/ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ở giữa Giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6

2.3. Unit 3: My Friends

“Bạn của bạn có dáng người như thế nào?”, “Tóc bạn ấy màu gì?”,… Để trả lời cho những câu hỏi này, bạn cần nắm những từ vựng dùng để miêu tả người và từ vựng về bộ phận cơ thể người trong Unit 3: Những người bạn của tôi.

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaappearancen/əˈpɪrəns/ngoại hìnhhave glassesv/hæv ˈɡlæsəz/đeo kínhfatadj/fæt/mậpthinadj/θɪn/gầyslimadj/slɪm/mảnh khảnhTừ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả ngoại hình

Miêu tả tóc

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩahave long black hairv/hæv lɔŋ blæk hɛr/có mái tóc đen dàiblonden, adj/blɑnd/màu bạch kim bạch kimcurlyadj/ˈkɜrli/xoănbaldadj/bɔld/hóistraightadj/streɪt/thẳngwavyadj/ˈweɪvi/gợn sóngfringen/frɪnʤ/tóc mái ngang tránponytailn/ˈpoʊniˌteɪl/tóc cột đuôi gàTừ vựng dùng để miêu tả tóc

Danh từ về bộ phận cơ thể người

Từ vựngPhiên âmNghĩacheek/ʧi:k/mámouth/maʊθ/miệngshoulder/ˈʃoʊldər/vaieye/aɪ/mắtleg/lɛɡ/chânfoot /fʊt/bàn chânhand/hænd/bàn taynose/noʊz/mũiarm/ɑ:rm/cánh tayhair/hɛr/tócbeard/bɪrd/râufreckle/ˈfrɛkəl/tàn nhangneck/nɛk/cổchest/ʧɛst/ngựcknee/ni:/đầu gốifinger/ˈfɪŋɡər/ngón taytoe/toʊ/ngón chânDanh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ bộ phận cơ thể người

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Danh từ tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể người

Xem thêm: 100+ từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh

Từ vựng về tính cách

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩahard-workingadj/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉconfidentadj/ˈkɑnfədənt/tự tinfunnyadj/ˈfʌni/vui tínhcaringadj/ˈkɛrɪŋ/biết quan tâm, chu đáoactiveadj/ˈæktɪv/tích cực, chủ độngcarefuladj/ˈkɛrfəl/cẩn thậncleveradj/ˈklɛvər/thông minh, lanh lợishyadj/ʃaɪ/ngại ngùngkindadj/kaɪnd/tốt bụngcreativeadj/kriˈeɪtɪv/sáng tạofriendlyadj/frɛndli/thân thiệnlearn quickly and easilyv/lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/học nhanh và dễ dànghelpn, v/hɛlp/sự giúp đỡ giúp đỡhave new ideasv/hæv nu: aɪˈdiəz/có ý tưởng mớisportyadj/ˈspɔrti/yêu thể thao có tính thể thaosharen, v/ʃɛr/chia sẻ sự chia sẻtalkativeadj/ˈtɔkətɪv/nói nhiềustrictadj/strɪkt/nghiêm khắclazyadj/ˈleɪzi/lười biếngpoliteadj/pəˈlaɪt/lịch sự, lễ phépTừ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả tính cách con người

Xem thêm: 200+ từ vựng miêu tả tính cách tiếng Anh như người bản xứ

2.4. Unit 4: My Neighbourhood

Mở rộng hơn cho chủ đề “Ngôi nhà của tôi” là chủ đề “Khu vực tôi sống”. Cùng nghĩ thử xem, nơi bạn sống có những địa điểm gì thú vị? Không khí ở đó ồn ào hay yên bình?

Danh từ về địa điểm

Từ vựngPhiên âmNghĩarailway station/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/nhà gacinema/ˈsɪnəmə/rạp phimtemple/ˈtɛmpəl/đềncafé/kæfˈeɪ/quán cà phêsquare/skwɛr/quảng trườngart gallery/ɑ:rt ˈɡæləri/phòng triển lãm nghệ thuậtcathedral/kəˈθidrəl/nhà thờbuilding/ˈbɪldɪŋ/tòa nhàmuseum/mjuˈziəm/bảo tàngworkshop/ˈwɜrkˌʃɑp/xưởngfactory/ˈfæktəri/nhà máymemorial/məˈmɔriəl/đài tưởng niệmtheatre/ˈθiətər/nhà hátDanh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ địa điểm nơi bạn sống

Tính từ miêu tả về khu vực bạn ở

Từ vựngPhiên âmNghĩabeautiful/ˈbjutəfəl/đẹpnoisy/ˈnɔɪzi/ồn àoquiet/ˈkwaɪət/yên tĩnhbusy/ˈbɪzi/bận rộn, náo nhiệtcrowded/ˈkraʊdɪd/đông đúcmodern/ˈmɑdərn/hiện đạiboring/ˈbɔ:rɪŋ/nhàm chánpeaceful/ˈpi:sfəl/yên bìnhexciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/thú vịexpensive/ɪkˈspɛnsɪv/đắt đỏconvenient/kənˈvinjənt/tiện lợifantastic/fænˈtæstɪk/tuyệt vờidelicious/dɪˈlɪʃəs/ngon (đồ ăn)sandy beach/ˈsændi ˈbiːtʃ/bãi biển đầy cátdirty air/ˈdɜ:rti ɛr/không khí bụi bẩnheavy traffic/ˈhɛvi ˈtræfɪk/nhiều xe cộancient/ˈeɪnʧənt/cổ kínhunique/juˈnik/độc đáopolluted/pəˈlutɪd/bị ô nhiễmhistoric/hɪˈstɔ:rɪk/đầy tính lịch sửspacious/ˈspeɪʃəs/rộng rãiMột số tính từ tiếng Anh lớp 6 để miêu tả nơi bạn sống

Động từ về hành động chỉ đường

Từ vựngPhiên âmNghĩacross the road/krɔs ðə roʊd/sang đườngturn left/tɜrn lɛft/rẽ tráiturn right/tɜrn raɪt/rẽ phảito be lost/ get lost/tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/bị lạc đườnggo straight/ɡoʊ streɪt/đi thẳngChỉ đường trong tiếng Anh dùng từ vựng gì?

2.5. Unit 5: Natural Wonders of Vietnam

Nếu bạn thích khám phá thế giới đó đây thì Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Mời bạn cùng FLYER đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch nhé!

Danh từ chỉ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩascenery/ˈsinəri/phong cảnh, cảnh quanisland/ˈaɪlənd/đảonatural wonders/ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/kỳ quan thiên nhiêndesert/ˈdɛzɜrt/sa mạcwaterfall/ˈwɑːt̬ɚfɑːl/thác nướclandscapes/ˈlændˌskeɪps/phong cảnhmount/maʊnt/đồi, núiHa Long bay/Ha Long beɪ/vịnh Hạ LongMui Ne Sand Dunes/Mui Ne sænd dunz/Đồi cát Mũi Nécave/keɪv/hang độngrock/rɑk/đáforest/ˈfɔ:rɪst/rừngriver/ˈrɪvər/sôngvillage/ˈvɪlɪʤ/làngvalley/ˈvæli/thung lũngCác danh từ chỉ thiên nhiên tiếng Anh lớp 6

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Danh từ tiếng Anh chỉ thiên nhiên/ phong cảnh

Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩaamazing/əˈmeɪzɪŋ/tuyệt vờiwonderful/ˈwʌndərfəl/phi thườnglargelɑ:rʤrộng lớnman-made/mæn-meɪd/nhân tạodry/draɪ/hanh khôcold and rainy/koʊld ænd ˈreɪni/lạnh và mưa nhiềuMột số tính từ miêu tả cảnh quan

Xem thêm: 100+ tính từ miêu tả thiên nhiên

Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch

Từ vựngPhân loạiPhiên âmNghĩaplastern/ˈplæstər/băng dánscissorsn/ˈsɪzərz/kéosleeping bagn/ˈslipɪŋ bæɡ/túi ngủsuncreamn/ˈsʌnkriːm/kem chống nắnguseful >< unnecessaryadj/ˈjusfəl/ >< /ənˈnɛsəˌsɛri/hữu dụng >< không cần thiếtcompassn/ˈkʌmpəs/la bànwaterproof coatn/ˈwɔtərˌpru:f koʊt/áo khoác chống nướcumbrellan//ʌmˈbrelə/cái ôpassportn/ˈpæˌspɔrt/hộ chiếutorchn/tɔrʧ/đèn pincredit cardn/ˈkredɪt kɑ:rd/thẻ tín dụngbinocularsn/bəˈnɑkjələrz/ống nhòmluggagen/ˈlʌɡəʤ/hành lýĐồ dùng khi đi du lịch trong tiếng Anh lớp 6

2.6. Unit 6: Our Tet Holiday

Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào? Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.

Động từ về các hoạt động ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩacelebrate/ˈsɛləˌbreɪt/ăn mừngclean house/klin haʊs/dọn nhàdecorateˈ/dɛkəˌreɪt/trang trífamily gatherings/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/tụ họp gia đìnhget lucky money/ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/nhận tiền lì xìshopping/ˈʃɑ:pɪŋ/mua sắmmake a wish/meɪk ə wɪʃ/ướcwatch fireworks/wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/xem pháo hoavisit relatives/ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/thăm họ hànghave fun/hæv fʌn/(có) niềm vui, thư giãnbehave well/bɪˈheɪv wɛl/cư xử ngoan ngoãngo to the pagoda/ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/đi chùaĐộng từ tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết

Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩaspecial food/ˈspɛʃəl fu:d/món ăn đặc biệtpeach flower/piʧ ˈflaʊər/cành đàobanh chung and banh tetbánh chưng và bánh tétlucky money/ˈlʌki ˈmʌni/lì xìspring roll/sprɪŋ roʊl/nemsausage/ˈsɔsɪʤ/lạp xưởngkumquat tree/ˈkʌmkwɑt tri/cây quấtcalendar/ˈkæləndər/cuốn lịchpresent/ˈprɛzənt/món quàsticky rice/ˈstɪki raɪs/xôiTên các đồ vật và món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Lưu ý: Khi bạn muốn nhấn mạnh về văn hóa đất nước trong lúc đề cập đến các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng, bánh tét, nem, xôi,…, bạn có thể giữ nguyên tên gọi tiếng Việt của các món này mà không cần dịch sang tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể bỏ dấu khi đọc những tên riêng này.

Trong trường hợp muốn người nước ngoài dễ hình dung hơn về món ăn, bạn vẫn có thể dùng cách đọc tiếng Anh như “spring roll” (nem) hay “sticky rice” (xôi),…; tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng cách gọi này .

Ví dụ:

  • I love Bánh Chưng!

Tôi yêu bánh chưng!

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Chương trình tiếng Anh học kỳ II lớp 6 bao gồm 6 unit trải dài từ unit 7 đến unit 12. Các chủ đề tiếng Anh trong học kỳ này khai thác những khía cạnh mới của cuộc sống, vì vậy phần lớn từ vựng đều có phần mới mẻ với độ khó tăng dần.

3.1. Unit 7: Television

Nếu bạn là người thích xem tivi thì đây hẳn sẽ là một bài học rất thú vị. Unit 7: Truyền hình cung cấp những từ mới liên quan đến các chương trình truyền hình và một số tính từ để miêu tả chúng.

Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh

Từ vựngPhiên âmNghĩaThe Voice Kids/ðə vɔɪs kɪdz/Giọng hát nhíThe Lion King/ðə ˈlaɪən kɪŋ/Vua Sư TửTom and Jerry/tɑ:m ænd ˈʤɛri/Mèo Tom và Chuột JerryEnglish in a Minute /ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/Tiếng Anh trong 1 phútTên một số chương trình truyền hình trong tiếng Anh lớp 6

Các thể loại chương trình trên tivi

Từ vựngPhiên âmNghĩaprogram/ˈproʊˌɡræm/chương trìnhtalent show/ˈtælənt ʃoʊ/chương trình tìm kiếm tài nănganimated films/ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/phim hình độngcartoon/kɑ:rˈtu:n/phim hoạt hìnheducational program/ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/chương trình giáo dụccomedy/ˈkɑmədi/phim hài, hài kịchgame show/ɡeɪm ʃoʊ/trò chơi truyền hìnhchannel/ˈʧænəl/kênhclip/klɪp/đoạn phimeducate (v)/ˈɛʤjuˌkeɪt/giáo dục(TV) guide(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/hướng dẫn sử dụng tiviweather forecast/ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/dự báo thời tiếtnational television/ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/truyền hình quốc gianews /nu:z/tin tứcremote/rɪˈmoʊt/điều khiểnMột số thể loại chương trình truyền hình tiếng Anh lớp 6

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Từ vựng về các thể loại chương trình truyền hình

Lưu ý: “cartoons” và “animated films” đều có thể dịch ra tiếng Việt là “phim hoạt hình”, tuy nhiên 2 thể loại phim này có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng người xem và nội dung phim.

animated filmscartoonsĐối tượngmọi lứa tuổichủ yếu là thiếu nhiNội dung phimcó nhân vật, cốt truyện rõ ràng và chứa đựng triết lý sống Ví dụ: Đi tìm Nemo, Vua Sư Tử, Nữ hoàng băng giá,…mang tính giải trí và không có cốt truyện liền mạch Ví dụ: Tom và Jerry, Chú Báo Hồng, …Phân biệt “animated films” và “cartoons”

Các nhân vật truyền hình

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩacharactern/ˈker.ək.tɚ/nhân vậtmousen/maʊs/con chuộtfunnyadj/ˈfʌni/hài hướcpopularadj/ˈpɑpjələr/nổi tiếng phổ biếncuteadj/kjut/dễ thươngliveadj/laɪv/trực tiếp (phát sóng)boringadj/ˈbɔ:rɪŋ/nhàm cháncleveradj/ˈklɛvər/thông minh, lanh lợienjoyv/ɛnˈʤɔɪ/thíchcolourfuladj/ˈkʌlɚfəl/nhiều màu sắccompete inv/kəmˈpit ɪn/cạnh tranh trong (cuộc thi, cuộc đua,…)intelligentadj/ɪnˈtɛləʤənt/thông minh, sáng dạdolphinn/ˈdɑlfən/cá heonaturaladj/ˈnæʧərəl/(thuộc) tự nhiênviewern/ˈvjuər/người xemMC (Master of ceremonies)n/ˌemˈsiː/người dẫn chương trìnhweathermann/ˈwɛðərˌmæn/người dẫn chương trình dự báo thời tiếtnewscastern/ˈnuːzkæstɚ/người đọc tin tức mớiMột số nhân vật truyền hình trong chương trình tiếng Anh lớp 6

3.2. Unit 8: Sports and Games

Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao nhỉ? Để chơi được những môn thể thao, bạn cần sử dụng những dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8 ngay sau đây bạn nhé.

Tên các môn thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩachess/ʧɛs/cờ vuacycling/ˈsaɪklɪŋ/đạp xeaerobics/əˈroʊbɪks/thể dục nhịp điệutable tennis/ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/bóng bànswimming/ˈswɪmɪŋ/bơi lộivolleyball/ˈvɑliˌbɔ:l/bóng chuyềndo karate/du kəˈrɑti/tập võ karatemarathon/ˈmɛrəˌθɑn/chạy ma-ra-thonbadminton/ˈbædˌmɪntən/cầu lôngball games/bɔ:l ɡeɪmz/trò chơi với trái bónggolf/ɡɔ:lf/đánh gônshoot/ʃu:t/bắn baseball/ˈbeɪsˈbɔ:l/bóng chàyskiing/ˈski:ɪŋ/trượt tuyếtTên các môn thể thao trong tiếng Anh lớp 6

Để tìm hiểu thêm về tên các môn thể thao trong tiếng Anh, mời bạn xem video dưới đây nhé:

Dụng cụ/ thiết bị tập thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩaball/bɔ:l/quả bóngboat/boʊt/tàu, thuyềnracket/ˈrækɪt/cái vợtgoggles/ˈɡɑɡəlz/kính bơisport shoes/spɔrt ʃu:z/giày thể thaoequipment/ɪˈkwɪpmənt/thiết bịgym/ʤɪm/phòng tậpskateboard/ˈskeɪtˌbɔrd/ván trượtskis/skiː/ván trượt tuyếtshuttlecock/ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/quả cầu lôngTừ vựng tiếng Anh về dụng cụ/ thiết bị tập thể thao

Từ vựng về thi đấu thể thao

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩacompetitionn/ˌkɑmpəˈtɪʃən/ – sự cạnh tranh – cuộc thi đấu (để tranh chức vô địch/ giành quyền lực)contestn, vn: /ˈkɑntɛst/ v: /kənˈtɛst/– cuộc thi, hội thi (dành giải thưởng) – tham gia cuộc thi/ tranh luậnmatchn/mæʧ/trận đấu (các trò chơi thể thao)tournamentn/ˈtʊrnəmənt/giải đấu championn/ˈʧæmpiən/nhà vô địchcongratulationn/kənˌɡræʧəˈleɪʃən/lời chúc mừngcongratulations/kənˌɡræʧəˈleɪʃənz/chúc mừng (giao tiếp)winnern/ˈwɪnər/người thắng cuộctake part inv/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vàotake place v/teɪk pleɪs/tổ chứcgoaln/ɡoʊl/mục tiêunational heron/ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ/anh hùng quốc giagold medaln/ɡoʊld ˈmɛdəl/huy chương vàngstadiumn/ˈsteɪdiəm/sân vận độngsporty adj/ˈspɔ:rti:/khỏe mạnh, dáng thể thaoTừ vựng tiếng Anh lớp 6 về thi đấu thể thao

Bạn có nhận thấy điều gì kỳ lạ ở trong bảng không? Có những 4 từ mang nghĩa “cuộc thi/ trận đấu” là “contest, competition, match và tournament”! Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì nhỉ? Cùng tìm câu trả lời trong bảng dưới đây nhé.

Từ vựngHoàn cảnh dùngVí dụcompetition– cuộc thi đấu chính thức đầy tính cạnh tranh để giành chức vô địch/ giải thưởng

– cuộc thi đấu ngầm/ ganh đua ngầm trong cuộc sống để giành quyền lực/ địa vị, diễn ra giữa nhiều người, nhiều thế lực

– singing competition (cuộc thi hát) – champion competition (cuộc thi dành chức quán quân)

– There’s a power competition among tycoons in South Korea. Có sự tranh giành quyền lực giữa các tài phiệt ở Hàn Quốc.

contestcuộc thi chính thức diễn ra giữa nhiều người để giành giải thưởng ở nhiều lĩnh vực ngoài thể thao– beauty contest (cuộc thi sắc đẹp) – flower arrangement contest (hội thi cắm hoa)matchcuộc thi gồm 2 người/ 2 đội cạnh tranh với nhau– football match – tennis match Một số bộ môn tương tự nhưng dùng với “game”, không dùng với “match”: – basketball game – volleyball game – ping pong game/match – badminton gametournamentgiới hạn trong lĩnh vực thể thao, là các cuộc thi gồm nhiều vòng loại để tìm ra người/ đội thắng cuộc– esport tournament (giải đấu thể thao điện tử) – sports tournament (giải đấu thể thao tổng hợp)Phân biệt “competition/ contest/ match/ tournament”

Một điểm khác của Unit 8 mà bạn cần lưu ý đó là quy tắc ghép các động từ “go/ do/ play” với tên gọi tiếng Anh của các môn thể thao hay hoạt động phù hợp. Mời bạn xem qua 3 quy tắc kết hợp dưới đây:

a/ play + Các trò chơi/ môn thể thao dùng trái bóng/ cầu có thể chơi theo đội và có tính cạnh tranh.

Ví dụ:

  • play badminton (chơi cầu lông),
  • play video games (chơi điện tử),
  • play hocky (chơi khúc côn cầu),… b/ do + Các trò chơi/ môn thể thao không dùng bóng/ cầu, không chơi theo đội và đề cao tính vui vẻ, thư giãn thay vì cạnh tranh.

Ví dụ:

  • do karate (tập võ karate),
  • do aerobics (tập thể dục nhịp điệu),
  • do yoga (tập yoga),… c/ go + Các trò chơi/ môn thể thao kết thúc bằng đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • go camping (đi cắm trại),
  • go fishing (đi câu cá),…

3.3. Unit 9 : Cities Of The World

Ở Unit 9: Các thành phố trên thế giới, bạn sẽ được “ghé thăm” các thành phố lớn trên thế giới và những địa danh vô cùng nổi tiếng như tháp đồng hồ Big Ben, sông Thames và Cung điện Hoàng Gia,… Mời bạn cùng khám phá!

Tên các châu lục

Từ vựngPhiên âmNghĩaEurope/ˈjʊrəp/Châu ÂuAsia/ˈeɪʒə/Châu ÁAfrica/ˈæfrɪkə/Châu PhiAustralia/ɔˈstreɪljə/Châu ÚcSouth America/saʊθ əˈmɛrɪkə/Châu Nam MỹNorth America/nɔrθ əˈmɛrɪkə/Châu Bắc MỹTên các châu lục trong tiếng Anh

Đất nước và thủ đô của chúng

Đất nướcThủ đôJapan /dʒəˈpæn/ Nhật Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/India /ˈɪn.di.ə/ Ấn ĐộNew Delhi /nuːˈdel.i/Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ ÚcSydney /ˈsɪd.ni/France /fræns/ PhápParis /ˈper.ɪs/Italy /ˈɪt̬.əl.i/ ÝRome /roʊm/England /ˈɪŋ.ɡlənd/ AnhLondon /ˈlʌn.dən/ Luân ĐônGermany /ˈdʒɝː.mə.ni/ ĐứcBerlin /bɝːˈlɪn/Thailand /ˈtaɪ.lænd/ Thái LanBangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốcRussia /ˈrʌʃ.ə/ NgaMoscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-vaKorea /kəˈriː.ə/ Hàn QuốcSeoul /soʊl/China /ˈtʃaɪ.nə/ Trung QuốcBeijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc KinhAmerica /əˈmer.ɪ.kə/ MỹWashington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/Greece /ɡriːs/ Hy LạpAthens /ˈæθ.ənz/Belgium /ˈbel.dʒəm/ BỉBrussels /ˈbrʌs.əlz /Tên một số đất nước và thủ đô của chúng tiếng Anh lớp 6

Tên các địa danh

Từ vựngPhiên âmNghĩaBig Ben/bɪɡ bɛn/Tên tháp đồng hồ ở AnhRiver Thames/ˈrɪvər tɛmz/sông Thames, AnhTimes Square/taɪmz skwɛr/Quảng trường ở MỹEiffel Tower/ˈaɪfəl ˈtaʊər/tháp Ép-phen, PariSydney Opera House/ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/nhà hát Opera, thành phố SydneyMerlion/ˈmɜːrˌlaɪən/Sư tử biểnDisneyland Park/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/công viên DisneylandGolden Gate Bridge/ˈɡoʊldən ɡeɪt brɪʤ/cầu Cổng Vàng, MỹRoyal Palace/ˈrɔɪəl ˈpæləs/Cung điện Hoàng Gialandmarks/ˈlændˌmɑrks/địa danhTên một số địa danh trong tiếng Anh lớp 6

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Một số địa danh thế giới nổi tiếng

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaexcitingadj/ɪkˈsaɪtɪŋ/thích thú (khi làm gì đó)interestingadj/ˈɪntrɪstɪŋ/thú vị beautifuladj/ˈbjutəfəl/đẹpcleanadj/kli:n/sạch sẽweathern/ˈwɛðər/thời tiếtrainn, v/reɪn/mưacó mưarainyadj/ˈreɪni/mưa nhiềusunnyadj/ˈsʌni/nắng nhiềucrowdedadj/ˈkraʊdɪd/đông đúcfriendlyadj/ˈfrɛndli/thân thiệntastyadj/ˈteɪsti/ngon (đồ ăn)helpfuladj/ˈhɛlpfəl/hữu íchdeliciousadj/dɪˈlɪʃəs/rất ngonstalln/stɔ:l/quầy hàngstreet foodn/stri:t fu:d/đồ ăn đường phốpalacen/ˈpæləs/cung điệnfloating marketn/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑ:rkɪt/chợ nổifamous foradj/ˈfeɪməs fɔr/nổi tiếng (vì)visitorn/ˈvɪzɪtər/người tham quanperfectadj/ˈpɜrˌfɪkt/hoàn hảolandscapesn/ˈlændˌskeɪps/phong cảnhtowern/ˈtaʊər/thápriver bankn/ˈrɪvər bæŋk/bờ sôngpostcardn/ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếpnight marketn/naɪt ˈmɑːr.kɪt/chợ đêmhelmetn/ˈhɛlmət/mũ bảo hiểmcity mapn/ˈsɪti mæp/bản đồ thành phốrentv/rɛnt/thuêshelln/ʃɛl/vỏ ốc, vỏ hếnfantasticadj/fænˈtæstɪk/rất tốt, rất tuyệt vời (= extremely good)amazingadj/əˈmeɪzɪŋ/tuyệt vời, kinh ngạclocaladj/ˈloʊkəl/(thuộc) địa phươngTừ vựng để miêu tả thành phố/ địa danh tiếng Anh

Trong bảng trên có xuất hiện 2 từ mang nghĩa “na ná” nhau đó là “exciting” và “interesting”. Mặc dù đều có thể dịch ra tiếng Việt là “thú vị” nhưng chúng lại dùng trong những hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cách dùng 2 từ này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây:

It’s such an exciting movie! Quả là một bộ phim thú vị!He’s quite an interesting man. Anh ta là một người đàn ông thú vị.=> “exciting” miêu tả điều khiến bạn thấy thích thú, tận hưởng, vui vẻ khi làm=> “interesting” miêu tả ai đó/ thứ gì đó lôi kéo sự chú ý của bạn, khiến bạn tò mò và muốn tìm hiểu thêmPhân biệt “interesting” và “exciting”

3.4. Unit 10: Our Houses In The Future

Unit 10: Ngôi nhà của chúng mình trong tương lai sẽ kích thích trí tưởng tượng của bạn cùng cảm giác thích thú khi nghĩ về ngôi nhà mơ ước mà bạn muốn sở hữu sau này.

Các loại nhà ở

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩacottagen/ˈkɑtəʤ/nhà tranhhi-tech adj/haɪ-tɛk/công nghệ caoUFO (Unidentified Flying Object)n/ju-ɛf-oʊ (ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd ˈflaɪɪŋ əbˈʤɛkt)/vật thể bay không xác địnhtypen/taɪp/loạiskyscrapern/ˈskaɪˌskreɪpər/nhà chọc trờimotorhomen/ˈmoʊ.t̬ɚ ˌhoʊm/nhà lưu độngCác loại nhà ở trong tiếng Anh

Danh từ về các thiết bị nhà cửa

Từ vựngPhiên âmNghĩaappliance/əˈplaɪəns/thiết bịsmart TVs/smɑrt ˈti:ˈvi:z/tivi thông minhelectric cooker/ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/bếp điệnwashing machine/ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/máy giặtfridge/frɪʤ/tủ lạnhcomputer/kəmˈpjutər/máy tínhdishwasher/ˈdɪˌʃwɑʃər/máy rửa bátwireless TV/ˈwaɪrlɪs ˈti:ˈvi:/truyền hình không dâyelectric fan/ɪˈlɛktrɪk fæn/quạt điệnsmart clock/smɑrt klɑk/đồng hồ thông minhrobots/ˈroʊˌbɑts/người máyhelicopter/ˈhɛlɪˌkɑptər/trực thăngsuper car/ˈsupər kɑr/siêu xe hơisolar energy/ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/năng lượng mặt trờiTừ vựng tiếng Anh về các thiết bị nhà cửa

Động từ về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Những thiết bị điện trong ngôi nhà tương lai của bạn có thể “làm” gì nhỉ?

Từ vựngPhiên âmNghĩareceive and send emails/rɪˈsiv ænd sɛnd iˈmeɪlz/nhận và gửi thư điện tửkeep food fresh/kip fu:d frɛʃ/giữ đồ ăn tươi ngoncook rice/kʊk raɪs/nấu cơmwash and dry dishes/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/rửa và sấy bátwash and dry clothes/wɑʃ ænd draɪ kloʊðz/rửa và sấy quần áolook after/lʊk ˈæftər/chăm nombuy food from the supermarket/baɪ fud frɑ:m ðə ˈsupərˌmɑrkɪt/mua đồ ăn trong siêu thịfeed the dogs and cats/fid ðə dɑɡz ænd kæts/cho chó và mèo ănTừ vựng về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Địa điểm của căn nhà

Bạn hãy tưởng tượng xem, ngôi nhà tương lai mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu? Trên một hòn đảo, ở ngoài không gian hay… ở trên biển?

Từ vựngPhiên âmNghĩalocation/loʊˈkeɪʃən/địa điểmspace/speɪs/vũ trụ, không gianon the mountain/ɔn ðə ˈmaʊntən/trên núiocean/ˈoʊʃən/đại dươngoutside/ˈaʊtˈsaɪd/ở bên ngoàion an island/ɔn ən ˈaɪlənd/trên đảoTừ vựng tiếng Anh lớp 6: Địa điểm của căn nhà bạn mơ ước

3.5. Unit 11: Our Greener World

Môi trường/ Thế giới xanh là một trong những chủ đề mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh, nhất là khi lối sống “xanh” đang dần trở thành xu hướng trong xã hội ngày nay. Trước hết, hãy cùng FLYER tìm hiểu về công thức 3Rs để góp phần phát triển lối sống thân thiện với môi trường, sau đó học thêm các từ vựng liên quan trong Unit 11: Thế giới xanh hơn của chúng ta nhé.

Công thức 3Rs

Từ vựngPhiên âmNghĩareduce/rɪˈdu:s/giảmreuse/ri:ˈju:z/sử dụng lạirecycle riˈsaɪkəl /tái chế Công thức 3Rs bảo vệ môi trường

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Công thức 3Rs là gì?

Giới thiệu về công thức 3R trong bảo vệ môi trường:

Hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaplant trees and flowersv/plænt triz ænd ˈflaʊərz/trồng cây và hoapick up rubbishv/pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/nhặt ráccyclev/ˈsaɪkəl/đạp xewalkv/wɑ:k/đi bộuse reusable bagsv/ju:z riˈuzəbəl bæɡz/dùng túi tái chếwrite articlev/raɪt ˈɑrtəkəl/viết báogive old clothes to those in needv/ɡɪv oʊld kloʊðz tu ðoʊz ɪn ni:d/tặng quần áo cũ cho ai cầnturn off the fanv/tɜrn ɔf ðə fæn/tắt quạtexchangev/ɪksˈʧeɪnʤ/trao đổiold itemsn/oʊld ˈaɪtəmz/đồ cũrecycling binsnriˈsaɪkəlɪŋ bɪnzthùng rác tái chếcharityn/ˈʧɛrɪti/tổ chức từ thiệnencouragev/ɪnˈkɜrəʤ/khuyến khíchfairn/fɛr/hội chợtobe in needv/toʊb ɪn ni:d/cần (gì đó)containern/kənˈteɪnər/đồ chứago greenv/ɡoʊ ɡri:n/sống xanh, sống thân thiện với môi trườnginstead of/ɪnˈstɛd ʌv/thay vìtipn/tɪp/mẹowrapv/ræp/góinatural materialn/ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/chất liệu tự nhiênTừ vựng về những thứ làm ô nhiễm môi trường

Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

Từ vựngPhiên âmNghĩarubbish/ˈrʌbɪʃ/rác thảinoise/nɔɪz/tiếng ồnplastic bottle/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/chai nhựaplastic bag/ˈplæstɪk bæɡ/túi nhựaclothes/kloʊðz/quần áoglass/ɡlæs/thủy tinh, kínhpaper/ˈpeɪpər/giấyair conditioner/ɛr kənˈdɪʃənər/điều hòadeforestation/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/nạn phá rừngchemical/ˈkɛmɪkəl/chất hóa họcTừ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

3.6. Unit 12: Robots

Khép lại chương trình tiếng Anh lớp 6 là một đề tài rất thú vị, đó là “Người máy”. “Người máy”, hay còn gọi là trí tuệ nhân tạo, đang dần len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để tìm hiểu nhiều hơn về “người máy”, mời bạn cùng FLYER học các từ vựng tiếng Anh sau đây:

Các loại người máy phổ biến

Từ vựngPhiên âmNghĩahome robot/hoʊm ˈroʊˌbɑ:t/người máy giúp việcteacher robot/ˈtiʧər ˈroʊˌbɑ:t/người máy dạy họcdoctor robot/ˈdɑktər ˈroʊˌbɑ:t/người máy bác sĩTừ vựng tiếng Anh lớp 6 về các loại người máy phổ biến

Chức năng của người máy

Người máy có thể làm được gì?

Từ vựngPhiên âmNghĩado the housework/du ðə ˈhaʊˌswɜrk/làm việc nhàdo the dishes/du ðə ˈdɪʃəz/rửa bátiron clothes/ˈaɪərn kloʊðz/là quần áoput toys away/pʊt tɔɪz əˈweɪ/cất đồ chơimake meals/meɪk milz/nấu ănmove heavy things/muv ˈhɛvi θɪŋz/di chuyển vật nặngrepair broken machines/rɪˈpɛr ˈbroʊkən məˈʃinz/sửa máy móchelp sick people/hɛlp sɪk ˈpipəl/giúp người bệnhdo things like humans/du θɪŋz laɪk ˈhjumənz/làm việc giống con ngườipick fruit/pɪk fru:t/chọn hoa quảwater plants/ˈwɔtər plænts/tưới câywork as a guard/wɜrk æz ə ɡɑrd/làm bảo vệhelp children to study/hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/giúp trẻ họccut the grass/kʌt ðə ɡræs/cắt cỏmake coffee/meɪk ˈkɔ:fi/pha cà phêTừ vựng tiếng Anh lớp 6: Hành động người máy có thể làm

Người máy không làm được gì nhỉ?

Từ vựngPhiên âmNghĩaunderstand what we say/ˌʌndərˈstænd wɑ:t wi seɪ/hiểu điều chúng ta nóiread our moods/ri:d ˈaʊər mudz/hiểu tâm trạng của chúng taTừ vựng tiếng Anh lớp 6: Hành động người máy không thể làm

Từ vựng miêu tả người máy

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩafastadj/fæst/nhanhsmartadj/smɑ:rt/thông minhusefuladj/ˈju:sfəl/hữu íchstrongadj/strɔŋ/khỏeweightn/weɪt/trọng lượng, cân nặngspace stationn/speɪs ˈsteɪʃən/trạm vũ trụ, trạm không gianagen/eɪʤ/độ tuổichoicen/ʧɔɪs/sự lựa chọnTừ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Miêu tả người máy

Như vậy, FLYER đã tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong 12 unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Với những từ/ cụm từ này, bạn đã sở hữu vốn từ vựng cơ bản để có thể vượt qua những kỳ thi học kỳ trên lớp và hơn nữa, có thể vận dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn thử sức ở những cuộc thi tiếng Anh cấp trường trở lên hoặc tham gia thi lấy chứng chỉ Cambridge thì việc chỉ học từ mới theo sách giáo khoa là chưa đủ. Hãy tìm hiểu thêm những từ vựng nâng cao hơn thông qua các bài viết trên FLYER để mở rộng vốn từ của bản thân, đồng thời phục vụ cho những cuộc thi thử thách hơn bạn nhé!.

Trước khi kết thúc bài học, mời bạn củng cố kiến thức với một số bài tập dưới đây:

4. Bài tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6

Hướng dẫn đọc tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

4.1. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI

4.2. Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Bài 1: Fill in the blank (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

karate, aerobics, running, swimming, jogging, tennis, football, volleyball, fishing, cycling, boxing, yoga, skiing, table tennis

Bài 2: Put in one of the positions in each space in the sentences below (Điền từ thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh)

between, for, of, at, in

  1. There was a crowd 10,000 people . stadium.
  2. The result the match was 0:1.
  3. I’m not good dancing.
  4. Which team does Jack play ?
  5. The cup was a cake and a candy.

Bài 3: Choose the best word (Chọn đáp án thích hợp)

1. I think the flowers in the garden are.....

2. The ..... path is hard to drive in.

3. We’re laughing at ....... jokes.

4. I’m standing in front of a hundred people and I’m feeling .........

5. The city where I live is .......

Bài 6: Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)

  1. If we have robots, we will have more……… time.

hard

free

difficult

great

  1. Robots can help us with housework like cleaning, cooking and……… clothes.

doing

buying

making

washing

  1. Do you wash the dishes yourself or do you have a…………?

dishwasher

stove

cooker

computer

  1. Engineers are trying to make robots……….. like humans.
  1. I think robots will play an……. role in our lives in the future.

importance

important

unimportant

significance

5. Đề thi thử tiếng Anh 6

Học sinh lớp 6 có thể ôn thi những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như Cambridge KET, PET hay TOEFL Junior. Đây đều là những chứng chỉ tiếng Anh uy tín, được công nhận trên toàn cầu, cũng như lộ trình học thi cũng được xây dựng phù hợp và khoa học với trình độ của học sinh lớp 6.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp 400+ đề luyện thi KET và PET Cambridge, TOEFL Junior cho học sinh trải nghiệm bài thi một cách chân thực nhất.

Phòng thi ảo FLYER

  • Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất, sát đề thi thật tới 90%.
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học.
  • Nhiều tính năng học tập thú vị: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi sự tiến bộ trong học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

  • Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
  • Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập.
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!

Tổng kết

Vừa rồi là tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao tương ứng với 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa mới. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn tích lũy vốn từ dễ dàng hơn và xây dựng được nền tảng từ vựng tiếng Anh thật vững chắc để tự tin “chinh phục” những học kỳ mới. Chúc bạn học tập thật tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng