Hướng dẫn làm bài ielts writing dạng map

Đây là cách chia phổ biến hơn so với cách số một và áp dụng vào dạng Map có thay đổi theo thời gian. Cách chia này giúp người đọc thấy rõ được sự thay đổi khác biệt khi so sánh hai bản đồ của cùng một địa điểm tại hai mốc thời gian khác nhau.

Ví dụ:

The plans below show the layout of a university’s sports centre now, and how it will look after redevelopment.

Hướng dẫn làm bài ielts writing dạng map

Bài mẫu:

The plans show a university sports centre as it is now and the new layout following its redevelopment.

Overall, while some outdoor facilities will bee lost, the new centre will be significantly larger and will cater for a wider range of sports.

The sports centre currently consists of a relatively small central building with an outdoor court on each side. The building houses a 25-metre pool, with a seating area and changing room, and there is a gym to the rear and a reception area to the front.

Following the renovations, only the central pool and its facilities will remain the same. The building will be expanded to the east and west removing the outdoor courts and making way for more indoor facilities. These include a leisure pool on the western side, which will be slightly larger than the existing one and will have its own changing room,and on the eastern side, a new sports hall, and two dance studios. The current gym will be lengthened so that it is double its current size. The reception area will also be widened making it more spacious. On arrival, visitors to the new centre will benefit from a third changing room,a sports shop and a café, all located around the reception area.

(Nguồn: Simon)

Đề bài trên yêu cầu so sánh sự thay đổi theo thời gian của một địa điểm (University’s sports centre). Do đó, phần body của bài dạng Map nên được chia thành hai đoạn tương ứng với present và future plans. Cụ thể:

Body 1: present có gì

Body 2: future plans có gì + so sánh với body 1

Cách chia này khá hợp lý vì làm rõ được sự thay đổi theo thời gian của nơi chốn. Ngược lại, nếu chia theo các facility thì khá khó để tìm ra được một lời giải thích rõ ràng cho việc paragraphing 2 body (không có xu hướng).

Bước 2: Viết bài:

Sau khi đã xác định được bố cục của phần Body của dạng Map, người viết cần khoanh vùng những thông tin mình cần miêu tả cho từng đoạn và thống nhất trình tự miêu tả cho từng đối tượng để tránh bỏ sót thông tin quan trọng và mất điểm trong phần Task Response.

Để đi sâu vào miêu tả chi tiết bản đồ, người viết cần trả lời được những câu hỏi sau:

  • Đối tượng đó là gì? Ở vị trí nào trên bản đồ?
  • Đối tượng đó thay đổi như thế nào theo thay đổi?

Phân chia thời gian cũng rất cần thiết khi viết bài IELTS Writing Task 1 Map, thông thường một bài viết Task 1 chỉ mất 20 phút và có độ dài ít nhất 150 từ. Vì vậy, thí sinh không nên viết quá dài, tránh việc miêu tả lan man và không có đủ thời gian cho phần Writing Task 2.

Ngoài việc miêu tả đầy đủ các chi tiết, ngôn ngữ miêu tả Map trong IELTS Writing Task 1 cũng rất quan trọng. Để biết các cụm từ như “được phát triển”. “được xây thêm”,… nói như thế nào trong tiếng Anh, hãy cùng đến với phần tiếp theo.

Ngôn ngữ của IELTS Map Writing

Từ vựng sử dụng trong IELTS Map Writing là yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi này. Để đạt được band điểm mong đợi, ngoài việc tích lũy thêm nhiều từ mới, thí sinh cũng phải học từ thêm từ đồng nghĩa và cách sử dụng để có thể linh hoạt paraphrase trong bài viết, tăng điểm Lexical Resources.

Đội ngũ IZONE cũng đã soạn ra bộ từ vựng “ăn điểm” dạng Map trong IELTS Writing Task 1 để bạn có thể ứng dụng trong bài thi và đạt band điểm mong muốn nhé.

Mô tả những thay đổi cụ thể

Trong phần Body, thí sinh cần miêu tả thay đổi của các đối tượng trong bản đồ theo thời gian. Những sự thay đổi ấy có thể là: được hiện đại hóa, được xây thêm, hoặc được phá bỏ,… Sự thay đổi trong bản đồ khá đa dạng. Để hỗ trợ các bạn thi IELTS có một vốn từ vựng trong và có thể sử dụng trong phần Writing Task 1, IZONE xin cung cấp cho các bạn một số cụm từ quan trọng để miêu tả sự thay đổi cụ thể:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Miêu tả sự xuất hiện

Build

Xây

The company plans to build a new headquarters in the downtown area.

Construct

Xây dựng

The construction workers are going to construct a new bridge over the river.

Erect

Dựng lên

They successfully erected the scaffolding to begin work on the skyscraper.

Plant

Trồng trọt

Farmers plant crops like corn and wheat during the spring season.

Grow

Phát triển

The gardeners have managed to grow a beautiful variety of flowers.

Miêu tả sự biến mất

Demolish

Phá dỡ

The old factory was demolished to make way for a new shopping center.

Destroy

Phá hủy, phá bỏ

War can destroy infrastructure and leave lasting scars on a nation.

Devastate

Phá hủy, phá bỏ

The wildfire ravaged the forest and devastated the local wildlife.

Knock down

Đánh sập

The wrecking ball was used to knock down the old, abandoned building.

Pull down

Kéo xuống

The city decided to pull down the outdated bridge and build a new one.

Cut down

Cắt bỏ

The lumberjacks will cut down several trees to meet the demand for wood.

Remove

Dỡ bỏ

The authorities decided to remove the graffiti from the historic monument.

Flatten

Làm phẳng

The bulldozer flattened the ground to prepare for construction.

Disappear

Biến mất

These flowers are disappearing from our fields and woods

Miêu tả sự mở rộng

Extend

Mở rộng về kích thước và số lượng

They plan to extend the highway to reduce traffic congestion.

Widen

Mở rộng về kích thước

To accommodate more lanes, the government will widen the highway.

Enlarge

Phóng to

The architect proposed to enlarge the windows to let in more natural light.

Broaden

Mở rộng

To improve their knowledge, students should seek to broaden their educational experiences.

Miêu tả sự thu hẹp

Narrow

Thu hẹp chiều ngang

The river begins to narrow as it approaches the waterfall.

Shrink

Thu nhỏ kích thước

Over time, the size of electronic devices tends to shrink.

Dwindle

Thu nhỏ kích thước hoặc giảm số lượng

As the winter season progresses, the snowpack on the mountains will dwindle.

Miêu tả sự thay thế

Convert

Thay thế vị trí của đối tượng bằng một đối tượng khác

The industrial area was converted into a thriving residential neighborhood

Replace

Thay thế một đối tượng bằng một đối tượng khác, thường liên quan đến việc thay đổi chức năng hoặc cấu trúc.

The old bridge was replaced with a modern, sturdy one.

Miêu tả sự di chuyển

Move

Di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một đối tượng trên bản đồ.

The city decided to move the bus station from its current location to the city center for better accessibility.

Relocate

Di chuyển hoặc chuyển địa điểm của một đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trên bản đồ.

The company chose to relocate its headquarters from the suburbs to the downtown area to attract top talent

Mô tả những thay đổi chung

Ngoài những từ vựng về sự thay đổi cụ thể, các bạn cũng nên “bỏ túi” một số từ vựng tủ để miêu tả sự thay đổi chung chung trong Map nhé:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Change

Thay đổi hoặc biến đổi một đối tượng hoặc tình hình trên bản đồ

Over the years, there has been a significant change in land use, with residential areas replacing the once-vacant lots

Adjust

Điều chỉnh hoặc thay đổi một đối tượng trên bản đồ để làm cho nó phù hợp hoặc thích nghi với mục tiêu hoặc tình hình mới.

To accommodate the growing population, the city had to adjust its transportation infrastructure, resulting in the expansion of the subway system

Develop

Phát triển hoặc xây dựng một đối tượng hoặc khu vực trên bản đồ.

The waterfront area has undergone extensive development, with new hotels, parks, and commercial buildings being constructed

Modify

Sửa đổi hoặc thay đổi một đối tượng trên bản đồ một cách nhẹ nhàng hoặc thay đổi một số chi tiết.

To enhance traffic flow, they modified the road layout by adding roundabouts at key intersections

Transform

Biến đổi hoặc thay đổi hoàn toàn một đối tượng hoặc khu vực trên bản đồ.

The once barren land was transformed into a bustling urban center with skyscrapers, shopping malls, and green spaces.

Mô tả địa điểm

Với dạng bài Map, việc miêu tả địa điểm (location) là không thể thiếu. Cụ thể, thí sinh cần miêu tả vật A,B,C ở phía hoặc phần nào của bản đồ bằng cách sử dụng những cụm từ miêu tả hướng và vị trí như bảng dưới đây: