Hướng dẫn sử dụng galaxy note 10 plus

Xem hướng dẫn sử dụng của Samsung Galaxy Note 10 Plus miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Samsung Galaxy Note 10 Plus khác.

Samsung Galaxy Note 10 Plus là một sản phẩm smartphone có màn hình rộng 6.8 inch, độ phân giải 3040 x 1440 pixel và loại màn hình OLED. Màn hình của sản phẩm này được bảo vệ bằng kính cường lực Gorilla Glass 6. Điện thoại này cũng có cảm biến hướng để xoay màn hình và màn hình được thiết kế với viền cong. Độ nét của màn hình là 498 ppi và điện thoại trang bị bộ xử lý tần số 2.7 GHz. Galaxy Note 10 Plus của Samsung là một điện thoại thông minh được thiết kế để chạy các ứng dụng nhu cầu cao, với nhiều tính năng như bút S-Pen để viết tay và sức mạnh xử lý của một con chip Exynos 9825. Sản phẩm này cũng có khả năng tích hợp mạng 5G, để cho phép truyền tải và tải xuống dữ liệu nhanh hơn và mượt hơn. Tuy nhiên, điện thoại Samsung Galaxy Note 10 Plus không hoàn hảo và có thể không phù hợp với một số nhu cầu sử dụng. Nó có thể chịu ảnh hưởng bởi việc sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc và pin của sản phẩm có thể không đủ lâu để sử dụng cả ngày. Tuy nhiên, với màn hình lớn và tính năng cao cấp phù hợp với nhu cầu người dùng, Samsung Galaxy Note 10 Plus là một sản phẩm smartphone đáng giá để tìm hiểu.

Thiết kế

Màu sắc sản phẩmMàu xanh lơHệ số hình dạngThanhTên màuAura BlueMã Bảo vệ Quốc tế (IP)IP68Các tính năng bảo vệDust resistant, Water resistant

Màn hình

Kích thước màn hình6.8 "Độ phân giải màn hình3040 x 1440 pixelsHình dạng màn hìnhMàn hình congLoại màn hìnhOLEDLoại mặt kính màn hình hiển thịGorilla GlassPhiên bản Gorilla GlassGorilla Glass 6Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểmLoại màn hình cảm ứngĐiện dungMật độ điểm ảnh498 ppiTên tiếp thị của công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED

Các đặc điểm khác
Cảm biến

Cảm biến định hướngCóCảm biến tiệm cậnCóThiết bị đo gia tốcCóCảm biến ánh sáng môi trườngCóCon quayCóCảm biến địa từCóCảm biến HallCóKhí áp kếCó

Bộ xử lý

Tốc độ bộ xử lý2.7 GHzHọ bộ xử lý-Model vi xử lý-Số lõi bộ xử lý8Máy tính 64-bitCóBộ xử lý quang khắc (lithography)7 nmTần số lõiDual Core 2.7GHz + Dual Core 2.4GHz + Quad Core 1.9GHzVi xử lý phụCó

Dung lượng

Dung lượng RAM12 GBDung lượng lưu trữ bên trong256 GBThẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)Dung lượng thẻ nhớ tối đa1000 GBUSB mass storageCó

Máy ảnh

Loại camera sauCụm 4 cameraĐèn flash camera sauCóLấy nét tự độngCóĐộ phân giải camera sau12 MPĐộ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)16 MPĐộ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)12 MPKích thước pixel camera sau1.4 µmKích thước pixel camera sau thứ hai1 µmGóc trường nhìn (FOV) camera sau77 °Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai123 °Số khẩu độ camera sau1.5/2.4Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 3 phía sau1 µmSố khẩu độ camera sau thứ hai2.2Số khẩu độ của camera sau thứ ba2.1Góc trường nhìn (FOV) camera trước sau thứ hai45 °Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau1.4Loại camera trướcCamera đơnĐộ phân giải camera trước10 MPKích thước pixel camera trước1.22 µmSố khẩu độ của camera trước2.2Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)CóZoom số10 xZoom quang2 xNhận dạng gương mặtCóQuay videoCóCác chế độ quay video720p, 1080p, 2160pTốc độ khung hình960 fpsĐộ nét khi chụp nhanh1920x1080@60fps, 3840x2160@60fpsQuay video chống rungCóChụp ảnh chống rungCóGắn thẻ địa lý (Geotagging)CóChụp nhiều ảnhCóBộ tự định thời gianCóChế độ ban đêmCóĐộ phân giải quay video (tối đa)3840 x 2160 pixelsLoại đèn flashLED

hệ thống mạng

Dung lượng thẻ SIMSIM kép laiWi-FiCóLoại thẻ SIMNanoSIMTiêu chuẩn 2GEDGE, GPRS, GSMTiêu chuẩn 3GHSDPA, HSPA+, HSUPA, UMTSTiêu chuẩn 4GLTEChuẩn Wi-Fi802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)BluetoothCóPhiên bản Bluetooth5.0Tethering (chế độ modem)CóCông nghệ Wi-Fi DirectCóMIMOCóCông nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)CóThế hệ mạng thiết bị di động4GBluetooth Năng lượng Thấp (BLE)Có

Gói thuê bao

Loại thuê baoKhông thuê bao

Cổng giao tiếp

Cổng USBCóLoại đầu nối USBUSB Type-CKích hoạt ANT+Có

Nhắn tin

Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)CóMMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)CóNhắn tin (IM)CóTrò chuyện trực tuyếnCóE-mailCóHệ thống tiên đoán từCó

Hiệu suất

Đầu đọc dấu vân tayCóNhận diện khuôn mặtCóCuộc gọi videoCóQuản lý thông tin cá nhânAlarm clock, Calculator, Calendar, Countdown timer, Notes, StopwatchChế độ máy bayCóLàm theo yêu cầuIcons, Menu, ShortcutsHỗ trợ tạo nhóm danh bạKhôngTắt micrôCóChủ đềWallpapersSạc nhanhCóHỗ trợ USB mọi nơiCóLoa ngoàiCóBáo rungCóSạc không dâyCó

Sự điều hướng

Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)CóĐược hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)CóGPSCóHệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASSCóBeiDouCóGalileoCóĐịnh vị bằng WifiCó

Đa phương tiện

Đài FM-LoaÂm thanh nổiChế độ phát lạiZoomHệ thống âm thanh-Nhà sản xuất loaAKGHỗ trợ định dạng âm thanh3GA, AAC, AMR, APE, AWB, DFF, DSF, FLAC, IMY, M4A, MID, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, WMA, XMFHỗ trợ định dạng video3G2, 3GP, ASF, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM, WMVHỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, GIF, HEIF, JPEG, PNG, WBMP, WEBP

Quản lý cuộc gọi

Chờ cuộc gọiCóChuyển hướng cuộc gọiCóChế độ giữ máyCóHiển thị tên người gọi đếnCóCuộc gọi hội thoạiCóQuay số nhanhCóGiới hạn thời gian cuộc gọiCó

Bút

Bao gồm bútCóCác mức áp suất4096Bút chính xác0.7 mm

Phần mềm

NềnAndroidHệ điều hành cài đặt sẵnAndroid 9.0Trợ lý ảoSamsung BixbyCác ứng dụng của GoogleGoogle Maps, Google PlayNền tảng phân phối ứng dụngGoogle Play

Pin

Dung lượng pin4300 mAhCông nghệ pin-Wireless Power Share (Chia sẻ năng lượng không dây)CóCóThời gian thoại (3G)- hThời gian chờ (3G)- h

Trọng lượng & Kích thước

Trọng lượng196 gChiều rộng77.2 mmĐộ dày7.9 mmChiều cao162.3 mmKích thước bút Chiều dàixĐường kính105.08 x 5.8 mmTrọng lượng bút3.04 g

Chứng nhận

Đầu SAR0.187 W/kgPhần thân SAR (EU)1.404 W/kgMức SAR ở chân tay (EU)2.21 W/kg

Nội dung đóng gói

Hướng dẫn khởi động nhanhCóKèm dây cápUSB Type-CĐi kèm tai ngheCóKèm adapter ACCóChốt đẩyCóNhípCóKèm theo quản bútCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Samsung Galaxy Note 10 Plus phía dưới.

Làm cách nào để cài đặt lại Samsung Galaxy Note 10 Plus của tôi?

Phần lớn các mẫu điện thoại Samsung có thể được cài đặt lại bằng cách sử dụng tổ hợp phím gồm nút âm lượng+, nút bật/tắt nguồn và nút home khi khởi động.

Thẻ SIM của tôi quá nhỏ và không vừa với chiếc điện thoại Samsung của tôi. Giờ thì sao?

Có thể sử dụng bộ chuyển đổi thẻ SIM. Lắp thẻ SIM quá nhỏ vào bộ điều hợp, sau đó đặt bộ điều hợp vào điện thoại.

Số IMEI là gì?

IMEI là viết tắt của 'International Mobile Equipment Identity'. Đây là một số mười lăm chữ số duy nhất phân biệt chiếc điện thoại Samsung của bạn với những chiếc điện thoại khác.

Kích thước màn hình điện thoại thông minh của tôi là gì?

Kích thước điện thoại thông minh của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của điện thoại thông minh, vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.

Pin điện thoại thông minh của tôi có thể phát nổ không?

Hãy đảm bảo pin của điện thoại thông minh của bạn không quá nóng, trong trường hợp đó có một khả năng rất nhỏ là pin sẽ phát nổ.