Hướng dẫn viên du lịch trong tiếng hàn là gì

Du lịch là một trong những chủ đề hay gặp khi bạn học bất cứ ngôn ngữ nào, cả tiếng Hàn cũng vậy. Và nếu bạn chuẩn bị du học, đi công tác hay chỉ đơn giản là du lịch Hàn Quốc thì chắc chắn các từ vựng về tiếng Hàn chủ đề du lịch sẽ hữu ích cho bạn. Hãy cùng Dynamic điểm qua các từ vựng và một số câu hội thoại mẫu cho chủ đề này ngay dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

Các từ vựng cơ bản về du lịch trong tiếng Hàn sẽ cực hữu dụng cho bạn trong các chuyến du lịch tại Hàn hoặc khi học về chủ đề này. Cùng xem và học ngay nhé.

Hướng dẫn viên du lịch trong tiếng hàn là gì

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch

  • 관광객 : gwangwanggaek : khách du lịch
  • 여권 : yeogwon : hộ chiếu
  • 여행 가방 : yeohaeng gabang : hành lý
  • 여행 가이드: yeohaeng gaideu : hướng dẫn viên du lịch
  • 여권 : yeogwon : hộ chiếu
  • 호텔 : ho-tel : khách sạn
  • 지도 : ji-do : bản đồ
  • 택시 : taek-shi : taxi
  • 비행기 : bi-haeng-gi : máy bay
  • 기차 : gi-cha : tàu hỏa
  • 지하철 : ji-ha-cheol : tàu điện ngầm
  • 지하철역 : ji-hae-chol yeog : ga tàu điện ngầm
  • 표 : pyo : vé
  • 리조트 :ri-jor-teu : resort (khu nghỉ dưỡng)
  • 게스트 하우스 : geseuteu hauseu : nhà khách
  • 모텔 : motel : nhà nghỉ
  • 해변 : haebyeon : bãi biển
  • 산 : san : núi
  • 여행사 : yeohaengsa : công ty du lịch
  • 관광지 : điểm đến du lịch

Hội thoại tiếng Hàn chủ đề du lịch

Bên cạnh việc học các từ vựng, bạn hãy biết cách sử dụng nó trong các câu hoàn chỉnh để có thể giao tiếp. Cách bạn sử dụng từ ngữ và câu phụ thuộc vào tư duy và sự sáng tạo của bạn trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, học ngôn ngữ là bắt chước. Vì thế, bạn có thể tham khảo các gợi ý về mẫu câu tiếng Hàn chủ đề du lịch dưới đây để học tập và áp dụng nha.

Hướng dẫn viên du lịch trong tiếng hàn là gì

Mẫu câu hội thoại tiếng Hàn chủ đề du lịch

Mẫu câu đặt phòng

  • 예약을 하고 싶어요

Tôi muốn đặt chỗ.

  • 이일 묵겠어요

Tôi sẽ ở lại hai ngày.

  • 빈방 있습니까?

Bạn còn phòng trống nào không?

  • 예약 했어요.

Tôi có đặt chỗ trước.

  • 금연실로 찾아봐 주실 수 있나요?

Bạn có thể tim cho tôi một phòng không hút thuốc?

  • 오늘 빈 방 있나요?

Hôm nay bạn có phòng trống nào không?

  • 다른 방으로 옮길 수 있을까요?

Tôi có thể đổi phòng khác không?

  • 카드 받으세요?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

Mẫu câu dùng khi đi lại

  • 택시 불러 주세요.

Gọi taxi giúp tôi nhé.

  • 공항으로 가주세요.

Hãy đưa tôi đến sân bay.

  • 다음 버스는 언제 있어요?

Khi nào thì có chuyến buýt tiếp theo?

  • 이 버스 ……………. 가나요?

Chuyến buýt này có tới ……………. không?

  • 여기서 세워주세요

Làm ơn dừng lại ở đây.

  • 이곳으로 가주세요

Hãy đưa tôi đến địa chỉ này.

  • 어디서 티머니를 충전할 수 있나요?

Tôi có thể nạp tiền cho thẻ T Money ở đâu?

  • 공항에서 도시로 가는 버스가 있나요?

Có xe buýt từ sân bay đến thành phố không?

Mẫu câu hỏi đường và chỉ đường

  • 지하철역 어디있어요?

Bến xe buýt ở đâu vậy?

  • 오른쪽으로 가세요

Rẽ phải.

  • 왼쪽으로 가세요

Rẽ trái.

  • 직진하세요

Đi thẳng.

  • 길을 잃었어요

Tôi bị lạc đường.

  • ………………. 어디인지 아세요?

Bạn có biết ……………….. ở đâu không?

  • 천천히 말씀해 주세요

Hãy nói thật chậm.

  • 지도 그려 주실 수 있어요?

Bạn có thể vẽ đường cho tôi không?

  • 감사합니다

Cảm ơn

  • 여기 근처에 ____ 었습니까?

Có ……………… ở gần đây không?

Mẫu câu dùng khi đi ăn, mua sắm

  • 메뉴 주세요

Cho tôi xin menu.

  • …………………. 주세요

Cho tôi món …………………. .

  • 얼마에요?

Cái này bao nhiêu?

  • …………………. 있어요?

Bạn có …………………. không?

  • 카드 받으세요?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • 영수증 주세요.

Cho tôi xin hóa đơn.

  • 입어봐도 되나요?

Tôi có thể mặc thử được chứ?

  • 추천해주실 만한거 있어요?

Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không?

  • 많이 드세요

Chúc ngon miệng.

  • 싸요!

Rẻ đó.

  • 비닐봉지 주세요.

Cho tôi xin chiếc túi.

  • 포장해 주세요.

Hãy đóng gói nó cho tôi.

  • 이거 10개 주세요.

Tôi muốn 10 cái này.

  • 채식 메뉴 있어요?

Bạn có thực đơn ăn chay không?

  • 어떤 기념품을 추천하세요?

Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài món quà lưu niệm không?

  • 할인해 주실 수 있어요?

Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

  • 소주 한 병 주세요.

Cho tôi một chai rượu sochu nhé.

  • 현금으로 할게요.

Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.

  • 비밀 번호 알려 주세요

Xin cho tôi biết mật khẩu WiFi.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề du lịch rất cơ bản dành cho các bạn mới học tiếng Hàn. Hãy trau dồi từ mới mỗi ngày để giao tiếp thật thành thạo và viết văn tiếng Hàn thật “bá đạo” nhé!

Hướng dẫn viên du lịch trong tiếng Hán đọc như thế nào?

Ví dụ 8.

통역을 겸한 ~가 필요하다 cần một phiên dịch kiêm hướng dẫn viên. All 1. ... .

안내인(자) (관광 등의) → 안내 hướng dẫn viên (hướng dẫn viên du lịch) All 1. ... .

버스의 여차장 → 차장 nữ hướng dẫn viên trên xe buýt. All 1. ... .

한국어 안내원이 있어요? ( 관광>관광정보>정보 수집) ... .

안내양 → 안내 hướng dẫn viên nữ (ở các điểm hướng dẫn), (cách gọi nhân viên nữ soát vé xe buýt trước đây).

Tiếng Hàn du lịch là gì?

Danh từ “du lịch” trong tiếng Hàn là 여행 (yeohaeng), nó thường được sử dụng ở dạng động từ là 여행하다 (yeohaenghada), dịch với nghĩa đơn giản là đi du lịch hoặc 여행가다 (yeohaenggada), dịch nghĩa sát hơn là có một chuyến đi ngắn.

Hướng dẫn viên du lịch phải làm gì?

Hướng dẫn viên du lịch, trong tiếng anh là tour guide là người làm trong ngành dịch vụ du lịch và sử dụng ngôn ngữ để giới thiệu, trình bày và giải thích ý nghĩa của các thắng cảnh, di tích, di sản văn hoá và địa điểm mà khách du lịch viếng thăm, đồng thời giải đáp các thắc mắc của các khách du lịch.