Ý nghĩa của từ khóa: introduction English Vietnamese introduction
* danh từ
- sự giới thiệu, lời giới thiệu - sự đưa vào (phong tục, cây lạ...) - sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện - sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng - lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu - (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu English Vietnamese introduction
bắt đầu ; cái tên ; giới thiệu ; lời giới thiệu ; màn giới thiệu ; mở đầu ; nhập môn ; sự giới thiệu ; thiệu ; áp ; được mời gọi ;
introduction
bắt đầu ; cái tên ; giới thiệu ; lời giới thiệu ; màn giới thiệu ; mở đầu ; nhập môn ; sự giới thiệu ; thiệu ; áp ; được mời gọi ;
English English introduction; debut; entry; first appearance; launching; unveiling
the act of beginning something new
introduction; intro; presentation
formally making a person known to another or to the public
introduction; insertion; intromission
the act of putting one thing into another
introduction; creation; foundation; founding; initiation; innovation; instauration; institution; origination
the act of starting something for the first time; introducing something new
English Vietnamese introduction
* danh từ
- sự giới thiệu, lời giới thiệu - sự đưa vào (phong tục, cây lạ...) - sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện - sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng - lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu - (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu introductive
* tính từ
- để giới thiệu - mở đầu letter of introduction
* danh từ
- thư giới thiệu |