Keep ones head above water nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

phát âm: keep one's head above water câu

(xem) above giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ

  • know how to contrive well with little and keep one's head above water: khéo co kéo mới không nợ
  • head above water (song): head above water (bài hát)
  • keep a civil tongue in one's head: (xem) civilgiữ lễ phép, giữ lễ độ

Câu ví dụ

  • Keep one's head above water: stay out of debt or a difficult situation. to keep one's head above water: giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ
  • Keep one's head above water: stay out of debt or a difficult situation. to keep one's head above water: giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ

Những từ khác

  1. "keep one's feet" là gì
  2. "keep one's figure" là gì
  3. "keep one's fingers crossed" là gì
  4. "keep one's ground" là gì
  5. "keep one's hair on" là gì
  6. "keep one's honour whole" là gì
  7. "keep one's legs" là gì
  8. "keep one's mind on doing something" là gì
  9. "keep one's own counsel" là gì
  10. "keep one's ground" là gì
  11. "keep one's hair on" là gì
  12. "keep one's honour whole" là gì
  13. "keep one's legs" là gì

Q.5, Số 308 đường Trần Phú, Phường 8

  1. Tân Bình, Số 12 đường Huỳnh Lan Khanh, Phường 2
  1. Bình Thạnh, Số 35 đường Võ Oanh, Phường 25

Tp. Thủ Đức, Số 1A -1B đường Dân Chủ, Phường Bình Thọ

Q.7, Số 133 đường Nguyễn Thị Thập, Khu Dân Cư Him Lam, P. Tân Hưng

  1. Gò Vấp, Số 45 đường số 3, KDC CityLand Park Hills, Phường 10

Q.10, Số 6 đường 3 Tháng 2, Phường 12

Tp. Thủ Đức, 148 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu

  1. Bình Thạnh, Số 139 đường Võ Oanh, Phường 25

Q.4, Số 130 đường Khánh Hội, Phường 6

TP. Thủ Đức (Q.2), Số 58B đường Trần Não, Phường Bình An

  1. Tân Phú: 787 Luỹ Bán Bích, P. Tân Thành

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}