Khối CB trong ngân hàng là gì

CB: Clydesdale ngân hàng


CB có nghĩa là gì? CB là viết tắt của Clydesdale ngân hàng. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Clydesdale ngân hàng, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Clydesdale ngân hàng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của CB được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài CB, Clydesdale ngân hàng có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

CB = Clydesdale ngân hàng

Tìm kiếm định nghĩa chung của CB? CB có nghĩa là Clydesdale ngân hàng. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của CB trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của CB bằng tiếng Anh: Clydesdale ngân hàng. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Khối CB trong ngân hàng là gì

Ý nghĩa của CB bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, CB được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Clydesdale ngân hàng. Trang này là tất cả về từ viết tắt của CB và ý nghĩa của nó là Clydesdale ngân hàng. Xin lưu ý rằng Clydesdale ngân hàng không phải là ý nghĩa duy chỉ của CB. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của CB, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của CB từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Clydesdale Bank

Ý nghĩa khác của CB

Bên cạnh Clydesdale ngân hàng, CB có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của CB, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Clydesdale ngân hàng bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Clydesdale ngân hàng bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

CB định nghĩa:
  • Chester Bennington
  • Coldwell Banker
  • Cạnh tranh Cục
  • Campuchia
  • Mã khối
  • Xây dựng năng lực
  • Cambridge
  • Cơ quan cấp giấy chứng nhận
  • Chứng nhận cơ thể
  • Chris Brown
  • Chicago gấu
  • Văn phòng trẻ em
  • Tiểu đoàn xây dựng
  • Carte Blanche
  • Circuit Breaker
... Thêm