dây(
Honda- by- wire) cũng đã được tăng lên có nghĩa là thời gian cần thiết cho vòng quay giảm từ đầy đủ
gatrên đóng cửa
gađã được giảm 45%.
has also been increased which means the time required for revs to drop from full-throttle on throttle closure has been reduced by 45%.
more in thickness to lead
thegrounding wire inside
thehouse nearby the station weld a connector on
thecopper cord that matches antenna's connector.
Vậy là… khi tớ nhấn chân
gadây
gakéo những cần này mở những nắp đậy này ra.
So… I press the gas the throttle wire pulls these levers which open these blinders.
Verifone VX520- countertop ga.
There could be gas lines anywhere.
được gắn vào lưới thép để hỗ trợ thêm.
Wire Backed 14 ga Silt Fence has filter
fabric attached to
wiremesh for added support.
Thắt
dâyan toàn nhấn ga và giữ chặt;
Các dự án kỹ thuật chính của chúng tôi bao gồm
dâychuyền sản xuất sữa
nước trái cây có
gahoàn chỉnh và dây chuyền chế biến nước tinh
khiết& nước khoáng.
Our main engineering projects include complete Dairy Juice
Carbonated drink production lines and Pure& Mineral Water processing
lines.Máy chèn cuộn
dâystator này được thiết kế với dụng cụ nhét di chuyển và ba trạm làm việc. Một trạm làm việc được sử dụng để trang bị
cánh tay cơ khí để truyền
dâycuộn đến ga. Thứ hai được sử
dụng để cắt và hình thành nêm. Thứ ba được sử dụng để….
This stator winding inserting machine is designed with movable winding inserting tooling and three working
stationOne working
stationis used to
Kết quả: 19, Thời gian: 0.0665
Việt Nam là đất nước sử dụng xe máy khá nhiều. Nhưng liệu có mấy ai hiểu hết các bộ phận của chiếc xe mà bản thân đang sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn tên các bộ phận xe máy tiếng Anh cũng như tiếng Việt để giúp các bạn hiểu rõ hơn về những bộ phận này nhé!
Đây là những bộ phận lộ hẳn ra bên ngoài của chiếc xe. Những bộ phận này có chức năng như bao bọc những bộ phận bên trong, gắn kết các chi tiết với nhau… Các bộ phận đó bao gồm:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Back tyre | Bánh sau |
Front tyre | Bánh trước |
Rim | Vành bánh xe |
Brake lever/ Hand Brake | Tay phanh/phanh tay |
Brake Pedal | Phanh chân |
Chain | Xích xe |
Crutch | Chân chống |
Clutch lever | Côn xe |
Disk brake | Phanh đĩa |
Drum brake | Phanh tang trống |
Engine | Động cơ |
Fender | Chắn bùn |
Gas tank | Bình xăng |
Gear Shift | Cần số |
Handlebar | Ghi-đông |
Handgrip | Tay cầm |
Headlights/headlamps | Đèn pha trước |
Warning light | Đèn cảnh báo |
Inner Tube | Săm xe |
Muffler | Bộ phận giảm thanh |
Rearview Mirror / Interior Mirror | Gương chiếu hậu |
Windshield | Kính chắn gió |
Seat | Yên xe |
Shock Absorber | Giảm xóc/ Phuộc |
Dashboard | Bảng đồng hồ |
Speedometer/Tachometer | Công tơ mét/ Đồng hồ tốc độ |
Trip Meter/Odometer | Đồng hồ đo quãng đường |
Clock | Đồng hồ chỉ giờ |
Fuel Gauge | Đồng hồ nhiên liệu |
Spokes | Căm/ Nan hoa |
Tail Light | Đèn chiếu hậu |
Turn Signal/ Indicator/ Sidelight | Đèn xi nhan |
Front suspension | Phuộc trước |
Rear suspension | Phuộc sau |
Front Brake | Phanh trước |
Rear Brake | Phanh sau |
Exhaust pipe | Ống pô |
Footwell | Chỗ để chân trước |
Pillion Footrest | Gác chân sau |
Frame | Khung sườn |
Voltage | Điện thế |
Ignition | Công tắc đề |
Những bộ phận bên trong bằng tiếng Anh của xe máy
Đây là những bộ phận bị ẩn vào bên trong dưới lớp vỏ hào nhoáng. Tuy nhiên chúng lại có vai trò hết sức quan trọng đối với mỗi chiếc xe. Chúng có nhiệm vụ kết nối với nhau để khiến động cơ có thể vận hành và chiếc xe có thể di chuyển được. Cụ thể:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Battery | Bình Ắc quy |
Piston | Pít tông |
Piston Ring | Bạc pít tông |
Air Filter | Lọc gió |
Fuel Cock | Khoá xăng |
Carburetter | Bình xăng con |
Valve | Van |
Throttle Valve | Van nạp |
Exhaust Valve | Van xả |
Connecting Rod | Tay dên |
Gear driven camshaft | Bánh răng trục cam |
Camshaft | Trục cam |
Crankshaft | Tay quay |
Flywheel | Bánh đà |
Cylinder | Buồng xi-lanh |
Sparkling Plug | Bugi |
Gear Box | Hộp số |
Clutch | Bộ ly hợp/ bộ nồi |
Thông số kỹ thuật
Đây là những thông số sẽ cho chúng ta biết kỹ hơn về chiếc xe. Các thông số này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chiếc xe từ đó chúng ta sẽ quyết định được xem chiếc xe này có phù hợp với mình hay không. Cụ thể:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Displacement | Phân khối |
Engine Type | Loại động cơ |
Max Power | Công suất tối đa |
Compression Ratio | Tỉ số nén |
Max Torque | Mô-men xoắn cực đại |
Bore x Stroke | Đường kính x hành trình piston |
Engine Redline | Giới hạn vòng tua máy |
Top Speed | Tốc độ tối đa |
Valves per cylinder | Van trên mỗi xi-lanh |
Fuel system | Hệ thống phun xăng |
Fuel Control | Hệ thống điều khiển khí |
Lubrication System | Hệ thống bơm nhớt |
Cooling System | Hệ thống làm mát |
Throttle System | Hệ thống bướm ga |
Rake/Trail | Độ nghiêng chảng ba |
Dry Weight | Trọng lượng khô |
Wet Weight | Trọng lượng ướt |
Overall height | Chiều cao tổng thể |
Overall length | Chiều dài tổng thể |
Overall width | Chiều rộng tổng thể |
Ground clearance | Khoảng sáng gầm xe |
Seat height | Chiều cao yên |
Wheelbase | Chiều dài trục cơ sở / Khoảng cách hai bánh |
Fuel Capacity | Dung tích bình xăng |
Oil tank capacity | Dung tích nhớt máy |
Starting Method | Hệ thống khởi động |
Trên đây là tên bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt của các bộ phận và thông số trên xe máy. Hy vọng, những thông tin này hữu ích với các bạn. Hãy cùng chia sẻ để nhiều người biết về thông tin này nhé!