Lều tuyết Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: igloo

English Vietnamese
igloo
* danh từ
- lều tuyết (của người Et-ki-mô)

English English
igloo; iglu
an Eskimo hut; usually built of blocks (of sod or snow) in the shape of a dome

English Vietnamese
igloo
* danh từ
- lều tuyết (của người Et-ki-mô)