Outgoing đồng nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ outgoing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Outgoing đồng nghĩa là gì
outgoing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ outgoing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

outgoing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ outgoing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ outgoing tiếng Anh nghĩa là gì.

outgoing /'aut,gouiɳ/

* danh từ
- (như) outgo

* tính từ
- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
=an outgoing train+ chuyến xe lửa sắp đi
=an outgoing minister+ ông bộ trưởng sắp thôi việc

outgoing
- ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn

Thuật ngữ liên quan tới outgoing

  • departer tiếng Anh là gì?
  • Xmases tiếng Anh là gì?
  • kludges tiếng Anh là gì?
  • oarless tiếng Anh là gì?
  • fellow-heir tiếng Anh là gì?
  • winterize tiếng Anh là gì?
  • rebutting tiếng Anh là gì?
  • hug tiếng Anh là gì?
  • proplastid tiếng Anh là gì?
  • perfumed tiếng Anh là gì?
  • Multi-Collinearity tiếng Anh là gì?
  • equipotential surface tiếng Anh là gì?
  • patina tiếng Anh là gì?
  • dawned tiếng Anh là gì?
  • dehydrogenization tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của outgoing trong tiếng Anh

outgoing có nghĩa là: outgoing /'aut,gouiɳ/* danh từ- (như) outgo* tính từ- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc=an outgoing train+ chuyến xe lửa sắp đi=an outgoing minister+ ông bộ trưởng sắp thôi việcoutgoing- ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn

Đây là cách dùng outgoing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ outgoing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

outgoing /'aut tiếng Anh là gì?
gouiɳ/* danh từ- (như) outgo* tính từ- đi ra tiếng Anh là gì?
sắp đi ra tiếng Anh là gì?
sắp thôi việc=an outgoing train+ chuyến xe lửa sắp đi=an outgoing minister+ ông bộ trưởng sắp thôi việcoutgoing- ra tiếng Anh là gì?
(toán kinh tế) tiền phí tổn