Lính cứu hỏa trong tiếng anh gọi là gì năm 2024

Chào các bạn, hiện nay có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số nghề nghiệp trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thiết kế thời trang, nhà soạn nhạc, ca sĩ, học sinh, thợ xây, nhà ngoại giao, người xách hành lý, nhân viên môi giới bảo hiểm, nghệ sĩ vi-o-lông, đầu bếp, thợ làm móng, nhà sử học, tiếp viên hàng không, công chức nhà nước, trợ lý, họa sĩ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một nghề nghiệp khác cũng rất quen thuộc đó là lính cứu hỏa. Nếu bạn chưa biết lính cứu hỏa tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Người pha chế cà phê tiếng anh là gì
  • Bồi bàn nữ tiếng anh là gì
  • Bồi bàn nam tiếng anh là gì
  • Người pha chế rượu tiếng anh là gì
  • Cái mặt nạ tiếng anh là gì

Lính cứu hỏa trong tiếng anh gọi là gì năm 2024
Lính cứu hỏa tiếng anh là gì

Lính cứu hỏa tiếng anh gọi là firefighter, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈfaɪərfaɪtər/.

Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/04/Firefighter.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của lính cứu hỏa rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ firefighter rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ firefighter thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Lính cứu hỏa là lực lượng đặc biệt có nhiệm chữa cháy. Lực lượng này vẫn thuộc quân đội và có quân hàm nên được gọi là lính cứu hỏa chứ không phải người cứu hỏa.
  • Từ firefighter là để chỉ chung về lính cứu hỏa, còn cụ thể lính cứu hỏa có vị trí nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Cảnh sát tiếng anh là gì

Lính cứu hỏa trong tiếng anh gọi là gì năm 2024
Lính cứu hỏa tiếng anh là gì

Một số nghề nghiệp khác trong tiếng anh

Ngoài lính cứu hỏa thì vẫn còn có rất nhiều nghề nghiệp khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các nghề nghiệp khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
    Lính cứu hỏa trong tiếng anh gọi là gì năm 2024
    Lính cứu hỏa tiếng anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc lính cứu hỏa tiếng anh là gì thì câu trả lời là firefighter, phiên âm đọc là /ˈfaɪərfaɪtər/. Lưu ý là firefighter để chỉ chung về lính cứu hỏa chứ không chỉ cụ thể về lính cứu hỏa trong lĩnh vực nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về lính cứu hỏa trong lĩnh vực nào thì cần gọi theo tên cụ thể của lĩnh vực đó. Về cách phát âm, từ firefighter trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ firefighter rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ firefighter chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ firefighter ngay.

“Tàu cứu hỏa” trong tiếng Anh được gọi là “Fireboat” hoặc “Fire Ship”. Là một loại tàu được thiết kế đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ cứu hỏa và kiểm soát đám cháy trên mặt nước.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu cứu hỏa” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Fire Ship – Tàu cứu hỏa
  2. Fireboat – Tàu cứu hỏa
  3. Fire Vessel – Phương tiện cứu hỏa
  4. Fire Fighting Boat – Tàu chữa cháy
  5. Fire Rescue Ship – Tàu cứu hỏa
  6. Fire Tender – Xe cứu hỏa (có thể áp dụng cho tàu cứu hỏa trên nước)
  7. Marine Firefighter – Lính cứu hỏa biển
  8. Waterborne Firefighter – Lính cứu hỏa trên nước
  9. Emergency Watercraft – Phương tiện cấp cứu trên nước
  10. Fire-Rescue Vessel – Phương tiện cứu hỏa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Fireboat” với nghĩa là “tàu cứu hỏa” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The fireboat rushed to the scene of the blazing oil tanker, its powerful water cannons ready to combat the inferno. => Tàu cứu hỏa lao tới hiện trường tàu chứa dầu đang bốc cháy, các phun nước áp lực mạnh sẵn sàng đối phó với vụ hỏa hoạn.
  2. The city’s fireboat fleet played a crucial role in protecting the waterfront from potential fire hazards. => Đội tàu cứu hỏa của thành phố đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi các nguy cơ cháy nổ.
  3. The fireboat’s crew demonstrated their skill and precision as they extinguished the flames on the cargo ship. => Thủy thủ đoàn trên tàu cứu hỏa thể hiện khả năng và sự chính xác khi họ dập tắt ngọn lửa trên tàu chở hàng.
  4. During the training exercise, the fireboat showcased its ability to create a protective curtain of water around a burning vessel. => Trong buổi tập trận, tàu cứu hỏa thể hiện khả năng tạo ra màn sương nước bảo vệ xung quanh tàu đang cháy.
  5. The fireboat’s sirens echoed across the harbor as it raced to respond to the emergency call. => Tiếng còi báo động của tàu cứu hỏa vang vọng trên cảng khi nó lao tới phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp.
  6. The fireboat’s state-of-the-art equipment allowed it to douse even the fiercest fires with remarkable efficiency. => Thiết bị hiện đại trên tàu cứu hỏa cho phép nó dập tắt ngay cả những vụ cháy khốc liệt với hiệu suất đáng kinh ngạc.
  7. The fireboat’s crew coordinated with the land-based firefighters to control the blaze that had engulfed a pier. =>: Thủy thủ đoàn trên tàu cứu hỏa phối hợp với các lính cứu hỏa trên đất liền để kiểm soát vụ hỏa hoạn bao trùm một bến cảng.
  8. The fireboat’s pumps drew water from the harbor to supply the powerful nozzles used in firefighting. => Các bơm trên tàu cứu hỏa bơm nước từ cảng để cung cấp nước cho các vòi phun mạnh mẽ được sử dụng trong chữa cháy.
  9. The fireboat’s red hull and flashing lights made it a distinctive presence as it navigated through the busy harbor. => Thân tàu cứu hỏa màu đỏ và đèn nhấp nháy tạo nên một hình ảnh đặc biệt khi tàu di chuyển qua cảng đông đúc.
  10. The fireboat’s intervention prevented the fire from spreading to nearby vessels, minimizing the potential disaster. => Sự can thiệp của tàu cứu hỏa ngăn chặn việc đám cháy lan sang các tàu gần đó, giảm thiểu nguy cơ thảm họa tiềm tàng.

Lính cứu hỏa làm việc ở đâu trong tiếng Anh?

- A firefighter is a person whose job is to stop fires from burning. (Lính cứu hỏa là người có nhiệm vụ ngăn chặn đám cháy bùng lên.) - The fireman evacuated the guests from the burning hotel. (Lính cứu hỏa đã sơ tán những vị khách khỏi khách sạn đang bốc cháy.)

Lính cứu hỏa tiếng Anh là gì?

Lính cứu hỏa (tiếng Anh: Firefighter) là lực lượng phản ứng đầu tiên được huấn luyện chuyên nghiệp về phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ. Họ có nhiệm vụ kiểm soát và dập tắt các đám cháy đe dọa đến tính mạng và tài sản, đồng thời giải cứu người dân khỏi những tình huống nguy hiểm.

Lương của lính cứu hỏa là bao nhiêu?

Lương phòng cháy chữa cháy của các cấp bậc.

Tại sao lại gọi là lính cứu hỏa?

Cứu hỏa hoặc chữa cháy (tiếng Anh: firefighting) là việc ngăn chặn và dập tắt đám cháy không mong muốn, tránh để lửa gây thiệt hại về người, vật và tài sản. Người làm nghề cứu hỏa chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản gọi là lính cứu hỏa.