Lưu trữ động tự Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: storage

English Vietnamese
storage
* danh từ
- sự xếp vào kho
- kho; khu vực kho
- thuế kho
- sự tích luỹ
=storage of energy+ sự tích luỹ năng lượng

English Vietnamese
storage
bảo quản ; bộ lưu trữ ; chỗ để đồ ; chứa ; chứa đồ ; cất giữ ; cất trữ ; cất đồ ; dung lượng lưu trữ ; dung lượng ; dư trữ ; dự trữ ; kho cất giữ ; kho dữ liệu ; kho lưu trữ ; kho ; kho đây ; lưu trữ dung ; lưu trữ equallogics ; lưu trữ hàng ; lưu trữ ; nhà chứa ; nhà kho ; nơi chứa số lượng ; nơi lưu trữ ; phòng lưu trữ kho ; quản ; thiết bị lưu trữ ; thiết bị ; trong kho ; trữ hàng ; trữ ; với thiết bị lưu trữ ; ̉ cất ; ̉ ;
storage
bảo quản ; bộ lưu trữ ; chỗ để đồ ; chứa ; chứa đồ ; cất giữ ; cất trữ ; cất đồ ; dung lượng lưu trữ ; dung lượng ; dư trữ ; dự trữ ; kho cất giữ ; kho dữ liệu ; kho lưu trữ ; kho ; kho đây ; lưu trữ dung ; lưu trữ equallogics ; lưu trữ hàng ; lưu trữ ; nhà chứa ; nhà kho ; nơi chứa số lượng ; nơi lưu trữ ; phòng lưu trữ kho ; quản ; thiết bị lưu trữ ; thiết bị ; trữ hàng ; trữ ; với thiết bị lưu trữ ; ̉ cất ; ống ;

English English
storage; depot; entrepot; store; storehouse
a depository for goods
storage; computer memory; computer storage; memory; memory board; store
an electronic memory device
storage; repositing; reposition; warehousing
depositing in a warehouse

English Vietnamese
cold-storage
* danh từ
- phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
- sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)
storage
* danh từ
- sự xếp vào kho
- kho; khu vực kho
- thuế kho
- sự tích luỹ
=storage of energy+ sự tích luỹ năng lượng
storage battery
* danh từ
- bộ ắc quy, bộ pin
storage cell
* danh từ
- bộ ắc quy, bộ pin
actual storage
- (Tech) bộ trữ hữu hiệu
addressable storage
- (Tech) bộ trữ định địa chỉ được
alterable read-only storage
- (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được
associative storage
- (Tech) bộ trữ liên kết
auxiliary storage devices
- (Tech) thiết bị tồn trữ phụ
auxiliary storage
- (Tech) bộ trữ phụ
backing storage
- (Tech) bộ trữ dự phòng
buffer storage
- (Tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian
bulk storage
- (Tech) bộ trữ lớn
byte-addressable storage
- (Tech) bộ trữ có thể định vi bai
capacitor storage = capacitor store
circulating storage
- (Tech) bộ trữ xoay tròn
computer storage
- (Tech) bộ trữ điện toán
cryoelectric storage
- (Tech) tích trữ điện tử siêu hàn
data storage device
- (Tech) thiết bị trữ dữ liệu
delayed sweep storage scope
- (Tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ
destructive storage
- (Tech) bộ trữ (có) xóa
direct access storage
- (Tech) bộ trữ trực truy
direct access storage device (dasd) = direct access storage
- (Tech) bộ trữ trực truy
disk storage
- (Tech) bộ trữ bằng đĩa
dynamic storage = dynamic memory
- (Tech) bộ nhớ động
dynamic storage allocation = dynamic memory allocation
- (Tech) phân bố bộ nhớ động
electronic image storage device
- (Tech) thiết bị trữ hình điện tử
electrostatic charge-storage tube
- (Tech) ống trữ điện tích điện tĩnh
electrostatic storage
- (Tech) bộ trữ điện tĩnh
emulsion laser storage
- (Tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ