Manoeuvring là gì

  • Từ Điển
  • Từ Điển Pháp - Việt

Manoeuvre là gì? Từ “manoeuvre” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “manoeuvre” trong Từ Điển Pháp - Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “manoeuvre” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ manoeuvre trong Tiếng Việt

@manoeuvre
* danh từ giống cái
- sự vận hành (tàu, xe máy)
- (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
- (y học) thao tác
- (hàng hải) thừng chão
- (nghĩa bóng) thủ đoạn
=Manoeuvres frauduleuses+ thủ đoạn gian lậu
* danh từ giống đực
- thợ không chuyên môn, nhân công

Nghe phát âm từ “manoeuvre

Các từ liên quan khác

  • manodétendeur
  • manoeuvrabilité
  • manoeuvrer
  • manoeuvrier
  • manographe
  • manoir
  • manomètre
  • manométrie
  • manométrique
  • manoque

Đặt câu với từ manoeuvre

Bạn cần đặt câu với từ manoeuvre, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.

  • Alors que l'Atlanta débutait sa manoeuvre pour reprendre sa place devant le San Francisco, les bâtiments japonais illuminèrent le croiseur léger et il en subit immédiatement les conséquences.
  • ➥ Khi Atlanta bắt đầu quay trở lại vị trí phía trước San Francisco, tàu khu trục Nhật Bản Akatsuki dùng đèn pha chiếu sáng chiếc tàu tuần dương hạng nhẹ và phóng ngư lôi tấn công.

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “manoeuvre“

I. Dùng "maneuver / manoeuvre" như động từ

1."maneuver / manoeuvre" vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

2.1. (làm cho cái gì) chuyển động bằng việc sử dụng kỹ năng và thận trọng

=to move someone or something in a situation that needs care or skill

IELTS TUTOR lưu ý cấu trúc:

  • manoeuvre something into/through etc something

  • Katherine’s good at manoeuvring her car through heavy traffic.

  • cyclists were manoeuvring on the practice track (IELTS TUTOR giải thích: các vận động viên đua xe đạp đang rèn lập trên đường tập)
  • the yachts were manoeuvring for position (IELTS TUTOR giải thích: những chiếc thuyền buồm đang di chuyển tìm vị trí)
  • his skill in manoeuvring a motorcycle (IELTS TUTOR giải thích: kỹ năng của anh ta trong việc điều khiển xe mô tô) 
  • the driver manoeuvred (the car ) into the garage , over to the side of the road (IELTS TUTOR giải thích: người lái xe cẩn thận điều khiển (chiếc xe ô tô) vào ga ra ở phía bên kia đường)
  • Loaded supermarket trolleys are often difficult to manoeuvre. 
  • This car manoeuvres well at high speed.

2.2. Mang nghĩa "thao túng, dẫn dắt ai/cái gì một cách khéo léo và xảo quyệt "

=to get something that you want by using a clever or dishonest plan

IELTS TUTOR lưu ý cấu trúc:

  • manoeuvre someone into something

  • Jack quickly manoeuvred himself into a managerial position.

  • she manoeuvred her friends into positions of power (IELTS TUTOR giải thích: cô ta đã vận động để bạn bè của mình đứng vào các vị trí quyền lực 
  • to manoeuvre the conversation round to money (IELTS TUTOR giải thích: lái câu chuyện xoay quanh vấn đề tiền nong)

II. Dùng "maneuver / manoeuvre" như danh từ

IELTS TUTOR lưu ý:

  • "maneuver / manoeuvre" là danh từ đếm được 

1. Mang nghĩa "động tác được tiến hành một cách thận trọng và có kỹ năng"

=an action or movement that you need care or skill to do

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a complicated/difficult manoeuvre

  • a rapid manoeuvre by the driver prevented an accident (IELTS TUTOR giải thích: động tác nhanh và khéo léo của người lái xe đã ngăn được tai nạn xảy ra)
  • Dexter tried every manoeuvre he could to overtake the truck. 
  • Everyone had to concentrate for the complicated manoeuvre to work.

=a clever or dishonest action that you do to get something that you want

  • this was a crafty manoeuvre to outwit his pursuers (IELTS TUTOR giải thích: đây là một thủ đoạn láu cá nhằm đánh lừa những người theo đuổi anh ta)
  • these shameful manoeuvres were aimed at securing his election (IELTS TUTOR giải thích: những thủ đoạn đê tiện này nhằm đảm bảo cho ông ta đắc cử)
  • Mercer won the election thanks to the manoeuvres of his son-in-law.

3. Mang nghĩa "cuộc tập luyện ở quy mô lớn của quân đội hoặc tàu biển; cuộc diễn tập"

=a military training operation

  • the army is on manoeuvres in the desert (IELTS TUTOR giải thích: quân đội đang diễn tập ở sa mạc)
  • military manoeuvres

Almost done…

We just sent you an email. Please click the link in the email to confirm your subscription!

OK