Multi Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈməl.tə.pəl/

Tính từSửa đổi

multiple /ˈməl.tə.pəl/

  1. Nhiều, nhiều mối, phức tạp. multiple shop — cửa hàng có nhiều chi nhánh

Danh từSửa đổi

multiple /ˈməl.tə.pəl/

  1. (Toán học) Bội số. least common multiple — bội số chung nhỏ nhất

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /myl.tipl/

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực multiple
/myl.tipl/
multiples
/myl.tipl/
Giống cái multiple
/myl.tipl/
multiples
/myl.tipl/

multiple /myl.tipl/

  1. Nhiều. Charrue à socs multiples — cày nhiều lưỡi
  2. Nhiều mối, phức tạp. Question multiple — vấn đề phức tạp
  3. (Toán học) Bội. Point multiple — điểm bội

Trái nghĩaSửa đổi

  • Simple, un, unique

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
multiple
/myl.tipl/
multiples
/myl.tipl/

multiple /myl.tipl/

  1. (Toán học) Bội số. 27 est un multiple de 9 — 27 là một bội số của 9 plus petit commun multiple — bội số chung nhỏ nhất

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


multi

- tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa


multi-collinearity

- (Econ) Đa cộng tuyến.

multi-access

* tính từ - (máy tính) hệ thống đa truy

multi-user

* tính từ - (hệ thống vi tính) có nhiều người sử dụng cùng một lúc

multi-stage

- nhiều giai đoạn, nhiều tầng

multi ector

- (hình học) đa véctơ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ đề