Na tiếng miền trung là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̤˨˩ʨɨ˧˧ʨɨ˨˩
ʨɨ˧˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 除: trừ, chừa, khừ, hờ, dơ, xờ, dờ, chờ, chừ, giờ
  • 𣇞: chừ, giờ

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chứ
  • chữ
  • chủ
  • Chu
  • chữ
  • chú
  • Chù

Phó từSửa đổi

chừ trgt.

  1. Từ miền Trung có nghĩa là Bây giờ. Xưa con ta, chừ ra vợ bậu. (ca dao)

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề