Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ʨɨ̤˨˩ | ʨɨ˧˧ | ʨɨ˨˩ |
ʨɨ˧˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 除: trừ, chừa, khừ, hờ, dơ, xờ, dờ, chờ, chừ, giờ
- 𣇞: chừ, giờ
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- chứ
- chữ
- chủ
- Chu
- chữ
- chú
- Chù
Phó từSửa đổi
chừ trgt.
- Từ miền Trung có nghĩa là Bây giờ. Xưa con ta, chừ ra vợ bậu. (ca dao)
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)