Khám phá các chủ đề thông dụng khi nói chuyện với người nước ngoàiBạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Show
Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích cá nhânChắc hẳn mọi người đều biết rằng, sở thích là một trong những chủ đề phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp với người nước ngoài. Khi mới bắt đầu cuộc hội thoại với người nước ngoài, đặc biệt là người nước ngoài mà bạn mới quen, bạn có thể mở đầu bằng những câu hỏi về sở thích, thói quen để hiểu về nhau hơn. Từ đó, các bạn có thể tìm ra những đặc điểm chung về sở thích, giúp việc giao tiếp phát triển hơn và có thể xây dựng được một mối quan hệ mới. {{ sentences[sIndex].text }}.
Đăng ký ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Your level : {{level}}
{{ completedSteps }}% {{ sentences[sIndex].text }}.
Đăng ký ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Your level : {{level}}
{{ completedSteps }}% Từ vựng về sở thích cá nhânHãy cùng ELSA tham khảo về một số cụm từ vựng về chủ đề sở thích này:
Mẫu câu hỏi về sở thích
Mẫu câu trả lời về sở thích cá nhânNếu gặp các câu hỏi này bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:
Chủ đề thời tiếtBạn có bao giờ tự hỏi rằng trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết hay không? Hãy cùng khám phá những từ vựng chỉ thời tiết và mẫu câu thuộc các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ngay sau đây nhé. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão Sunny / ˈsʌni /-có nắng Frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét Dry / draɪ /-khô Wet / wet / -ướt Hot / hɑːt /-nóng Cold / koʊld /-lạnh Chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: gió rét Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt The Flood; Noahs Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông Rain / reɪn /-mưa Snow / snoʊ / -tuyết Fog / fɔːɡ /-sương mù Ice / aɪs /-băng Sun / sʌn /-mặt trời Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng Cloud / klaʊd / -mây Mist / mɪst /-sương muối Hail / heɪl /-mưa đá Wind / wɪnd /-gió Breeze / briːz / -gió nhẹ Gale / ɡeɪl /-gió giật Frost / frɔːst /-băng giá Rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng Sleet / sliːt /-mưa tuyết Drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn Icy / ˈaɪsi /-đóng băng Dull / dʌl / -lụt Overcast / ˌoʊvərˈkæst / -u ám Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa Snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết Hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết Rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp Degree / dɪˈɡriː / độ Celsius / ˈselsiəs / độ C Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F Climate / ˈklaɪmət / khí hậu Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (giông tố) từ gọi chung cho các cơn bão Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) Câu hỏi về thời tiếtĐể bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
Mẫu câu miêu tả về thời tiếtĐể có thể trả lời chi tiết các câu hỏi ở trên, bạn hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
Ví dụ:
Ví dụ:
Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịchA group of young adults having lunch on vacation
Nhiều bạn học thường bắt gặp các người nước ngoài khi đang tham gia câu lạc bộ ở công viên hoặc quán cà phê. Vậy, bạn có thể bắt chuyện với người nước ngoài bằng các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về quê hương của bạn hoặc ẩm thực ở 2 quốc gia, văn hóa có gì khác nhau, ấn tượng gì khi đến Việt Nam, có dự định ở lại Việt Nam bao lâu, Mẫu câu chào hỏi khi nói chuyện với người nước ngoàiBạn có thể bắt đầu cuộc giao tiếp một cách chủ động với những câu hỏi:
Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài nào cần tránh?Bên cạnh các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài thông dụng như trên giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, cũng có một vài chủ đề nên tuyệt đối tránh khi trò chuyện với người nước ngoài bởi sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Vì vậy bạn cần ghi nhớ không nên đề cập các chủ đề sau khi giao tiếp với người nước ngoài: cân nặng, ngoại hình, những khiếm khuyết, hay những thông tin riêng tư chẳng hạn như mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, tuổi tác, Sau khi tìm hiểu các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ở bài viết trên, hãy tải ELSA Speak về và luyện tập các đoạn hội thoại quen thuộc trong đời sống hàng ngày cùng người máy bản xứ AI của ELSA nhé! Bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể đấy. |