Ống hút khói tiếng Anh là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

ống khói

ống khói
noun chimneyống khói nhà máy: the chimneys of a factory Lĩnh vực: xây dựng

chimney neck

chimney stackcụm ống khói: chimney stackkhối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi): bricklaying of chimney stack capsự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi): making of chimney stack flashing

flue tube

funnelnắp đậy ống khói: funnel bonnetống khói tầu: funnelphễu ống khói: smoke funnel

smoke fluekhí ống khói: smoke flue

smoke stackGiải thích VN: Đường ống thoát của sản phẩm khí sau qua trình đốt cháy, ví dụ như ống khói của đầu máy xe lửa.Giải thích EN: A funnel or chimney through which the gaseous products of combustion are discharged, such as the chimney of a locomotive.

stackGiải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường là phần lò sưởi nhô lên trên mái nhà.Giải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..chiều cao ống khói: stack heightcụm ống khói: chimney stackhiệu ứng ống khói: stack effectkhí ống khói: stack gaskhối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi): bricklaying of chimney stack caplưu lượng ống khói: stack capacitymất mát nhiệt ống khói: stack heat lossmất mát theo ống khói: stack lossmiệng ống khói: stack flueống khói bằng thép: steel stackống khói được chằng giữ: guyed stackống khói kết hợp: combined stackống khói tự ổn định: self-supporting stacksự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi): making of chimney stack flashingbàn chải nạo ống khói

flue-gas analyzercái chụp ống khói

cowlchổi thông ống khói

cover hood

smokestack industries ống khói nhà máy

funnel