Chess terms: các thuật ngữ cờ vua Accept: chấp nhận,Queens Gambit accepted:gambit Hậu chấp nhận Ace up your sleeve: lợi thế vô hình... Chess terms: các thuật ngữ cờ vua Accept:chấp nhận,Queens Gambit accepted:gambit Hậu chấp nhận Ace up your sleeve:lợi thế vô hình Advangate:lợi thế Anti:phản, chống lại, anti-Meran: phương án phản Meran Annotation:bình chú;annotated game:ván cờ có bình chú Analyze:phân tích (ván cờ, nước đi) Area:khu vực (trên bàn cờ) Arrange:sắp xếp, dàn xếp (kế hoạch) Attacks:tấn côngDefence:phòng thủ Attacker:đấu thủ chuyên tấn công Defender:đấu thủ chuyên phòng thủ Avoid:tránh (biến, phương án)Back rank:hàng ngang cuối (hàng 8)Backward pawn:Tốt chậm tiến Bishop pair:cặp tượng Blitz Chess:cờ chớp,Rapid Chess: cờ nhanh,Standard Chess:cờ tiêu chuẩn Block:chặn, cản, khóa, blockade:sự phong tỏa Blunder:nước sai lầm ngớ ngẩn Calculate:tính toán (thế biến) Capture:ăn quân, bắt quân Castle:nhập thành, nước đi nhập thành kingside castle:nhập thành ngắn queenside castle:nhập thành dài Center:khu trung tâm Classical:cổ điển (biến, phương án) modern:hiện đại (biến, phương án) Complicated and aggressive chess:chơi cờ phức tạp hóa và thích ăn thua (điển hình là Grischuk) Check:chiếu Checkmate:chiếu bí Claim a draw:yêu cầu hòa Combination:đòn phối hợp Corner:góc bàn cờ Control:kiểm soát,control the center:kiểm soát khu trung tâm Danger:sự nguy hiểm, mối đe dọa Defeat:đánh bại Dead draw: vị trí mà cả 2 bên không có cơ hội nào (về lý thuyết) để giành chiến thắng. Thường là vị trí mà một bên không đủ chất để chuyển hóa thành một thắng lợi, hoặc một vị trí đơn giản, bất động mà chỉ khi có sai lầm lớn của đối phương thì mới có kết cục thắng thua. Decline:từ chối,Queens Gambit declined:gambit Hậu từ chối Develop:phát triển (quân),development:sự phát triển quân Diagonal:đường chéo Diagram:sơ đồ, hình Doubled pawns:các tốt chồng Doubled rooks:cặp xe chồng (theo hàng ngang hay cột dọc) File:cột dọc,open file:cột mở,semi-open file:cột nửa mở Enemy:quân địch En passant:bắt Tốt qua đường Escape:trốn thoát (vua) Exchange:đổi quân Expose:phơi ra, lộ ra, expose the king:lộ vua Flagging:rụng cờ (đồng hồ thi đấu) Fifty move rule:luật 50 nước đi Fork:bắt đôi, chĩa đôi (quân) Hanging pawns:các tốt treo Handicap:đấu chấp Intrusion:sự xâm nhập (ô cờ, khu vực) Isolated pawn:tốt cô lập Kings side:cánh vua Queens side:cánh hậu Legal:hợp lệ,legal move:nước đi hợp lệ Light square:ô trắng (ô màu sáng)dark square:ô đen (ô màu thẫm) Line:phương án (chuỗi nước đi) main line:phương án chính Lost:thua,lost game:ván cờ thua Material:chất, vật chất;material advantage:ưu thế vật chất Maneuver:điều quân, chuyển quân Mistake:sai lầm (phương án, nước đi) Mobile:cơ động (quân cờ), mobility: tính cơ động Move:nước đi;moving:di chuyển quân Novelty:nước đi mới, sáng kiến, phát kiến Notation:ký pháp (quy tắc ghi ký hiệu)-algebraic notation:ký pháp đại số Offer draw:đề nghị hòa Opponent:đối thủ Opening:khai cuộc Middlegame:trung cuộc Endgame:tàn cuộc Orthordox:chính thống (phương án) unorthordox:không chính thống Outcome of game:kết quả ván đấu Passed pawn:tốt thông Pawnstructure:Cấu trúc tốt Pawn shelter:lá chắn Tốt Pawn storm:đợt bão Tốt Perpeptual check:chiếu vĩnh viễn Piece:quân cờ Pin:ghim (giằng) quân Place:đặt (quân) Play against:chơi chống lại (thi đấu với) Position:thế trận, thế trận liên hoàn, thế cờ setup position:đặt thế cờ Positional chess:chơi cờ thiên về cảm nhận vị trí (Kramnik, Carlsen) Prevent:ngăn ngừa, ngăn chặn Promote:phong cấp (tốt biến thành hậu),promotion:sự phong cấp Protect:bảo vệ Push a pawn:đẩy Tốt lên Rank:hàng ngang Rating:hệ số sức mạnh (elo),rated game:ván đấu có tính hệ số Resign:đầu hàng Replay:chơi lại (lặp lại các nước đi của một ván cờ) Rook ending:tàn cuộc xe Runs out of time:hết thời gian thi đấu Sacrifice:thí quân, hy sinh quân Safety:sự an toàn,kings safety:an toàn vua Sharp:sắc bén,sharp move:nước đi sắc bén Semi:bán, nửa,semi-Slav:phương án nửa Slav Skewer:đòn xiên quân Simultaneous:đồng thời, cùng lúc,simultaneous play:đấu đồng thời Space:không gian Strategy:chiến lược strategist:chiến lược gia Square:ô cờ Tactical:chiến thuật,tactics:đòn chiến thuật,tactician:chiến thuật gia Tactical style:phong cách chơi chiến thuật Take:ăn quân (như capture),queen takes bishop:hậu ăn tượng Take back:đi lại (nước đi) Threat:đe dọa,threated squares:các ô bị đe dọa Threefold repetition:thế lặp lại 3 lần Time control:sự kiểm tra thời gian Temp:lợi thế Territory:lãnh thổ (phần không gian trên bàn cờ) Trade off:trao đổi quân (đổi quân tương đương nhau như tượng và mã) Trap:bẫy Variation:biến Valuable:giá trị, valuable piece: quân cờ có giá trị Won:thắng,won game: ván cờ thắng zugzwang: chỉ vị trí mà khi một bên thực hiện bất cứ nước đi nào thì đều gây bất lợi thêm cho bên đó 7th rank:hàng ngang thứ 7 *Nhóm cụm từ viết tắt của các tổ chức: ACP:Hiệp hội kỳ thủ cờ vua chuyên nghiệp. Được thành lập vào 2003 để đại diện cho người chơi cờ vua chuyên nghiệp trong các cuộc thảo luận với FIDE và các tổ chức khác. Các chức danh đầu tiên được bầu:Joel Lautier (Chủ tịch), Bartlomiej (Bí thư), Almira Skripchenko (Thủ quỹ). FIDE:Tổ chức liên đoàn cờ Vua thế giới *Nhóm cụm từ viết tắt các phần mềm cờ Vua: Deep Blue:Chương trình cờ vua nổi tiếng của hãng IBM dựa trên phần cứng. Vua cờ Garry Kasparov đã chơi với Deep Blue trong hai trận đấu nổi tiếng thế giới năm 1996 và 1997. Kết quả ông đã giành chiến thắng thứ hai. *Nhóm cụm từ chuyên dụng hay dùng trong báo chí: Category:xếp hạng giải đấu dựa vào Elo bình quân của các kỳ thủ. Hiện nay, giải Tal Memorial (Moscow) năm 2011 thuộc nhóm 22 với Elo trung bình 2776 là nhóm giải đấu mạnh nhất. Defending Champion:Đương kim vô địch Runner up:á quân giải (về nhì) DRR:Double Round Robin 3 point scoring system:thắng 3, hòa 1, thua 0 aggressive: từ này có thể được dịch là hiếu chiến, thích gây chiến temp: từ này sang tiếng Việt không dịch, nó được hiểu như là nhịp, thời gian nước đi Một số thuật ngữ tiếp theo: opening:khai cuộc middlegame:trung cuộc endgame:tàn cuộc variation:biến calculate:tính toán (thế biến) square:ô cờ center:khu trung tâm file:cột dọc, open file: cột mở rank:hàng ngang diagonal:đường chéo defeat:đánh bại won:thắng, won game: ván cờ thắng lost:thua, lost game: ván cờ thua control:kiểm soát, control the center: kiểm soát khu trung tâm prevent:ngăn ngừa, ngăn chặn opponent:đối thủ capture:ăn quân, bắt quân take:ăn quân (như capture), queen takes bishop: hậu ăn tượng take back:đi lại (nước đi) sacrifice:thí quân, hy sinh quân attacker:đấu thủ chuyên tấn công defender:đấu thủ chuyên phòng thủ safety:sự an toàn, kings safty: an toàn vua intrusion:sự xâm nhập (ô cờ, khu vực) promote:phong cấp (tốt biến thành hậu), promotion: sự phong cấp develop:phát triển (quân), development: sự phát triển quân play against:chơi chống lại (thi đấu với) space:không gian area:khu vực (trên bàn cờ) exchange:đổi quân trade off:trao đổi quân (đổi quân tương đương nhau như tượng và mã) offer draw:đề nghị hòa resign:đầu hàng analyze:phân tích (ván cờ, nước đi) move:nước đi moving:di chuyển quân blunder:nước sai lầm ngớ ngẩn mistake:sai lầm (phương án, nước đi) rating:hệ số sức mạnh (elo), rated game: ván đấu có tính hệ số replay:chơi lại (lặp lại các nước đi của một ván cờ) handicap:đấu chấp position:thế cờ, setup position: đặt thế cờ strategy:chiến lược strategist:chiến lược gia tactician:chiến thuật gia ending:cờ tàn, tàn cuộc, rook ending: tàn cuộc xe novelty:nước đi mới, sáng kiến, phát kiến plan:kế hoạch planning:lập kế hoạch sharp:sắc bén, sharp move: nước đi sắc bén classical:cổ điển (biến, phương án) modern:hiện đại (biến, phương án) line:phương án (chuỗi nước đi) main line:phương án chính orthordox:chính thống (phương án) unorthordox:không chính thống anti:phản, chống lại, anti-Meran: phương án phản Meran semi:bán, nửa, semi-Slav: phương án nửa Slav material:chất, vật chất; material advantage: ưu thế vật chất perpeptual check:chiếu vĩnh viễn diagram:sơ đồ, hình notation:ký pháp (quy tắc ghi ký hiệu): algebraic notation: ký pháp đại số annotation:bình chú; annotated game: ván cờ có bình chú isolated pawn:tốt cô lập passed pawn:tốt thông doubled pawns:các tốt chồng hanging pawns:các tốt treo bishop pair:cặp tượng pin:ghim (giằng) quân fork:bắt đôi, chĩa đôi (quân) Nguồn: Internet. |