Quả dâu trong Tiếng Anh đọc là gì

Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ

  • Red apples

táo đỏ

  • Blood oranges

cam đỏ

  • Cherries

/ˈtʃeri/

sơ-ri

  • Cranberries

/ˈkrænberi/

cây nam việt quất

  • Red grapes

nho đỏ

  • Pink/Red grapefruits

bưởi chùm đỏ

  • Red pears

lê đỏ

  • Pomegranate

/ˈpɑːmɪɡrænɪt/

lựu

  • Raspberries

/ˈræzberi/

cây mâm xôi

  • Strawberries

/ˈstrɔːberi/

dâu tây

  • Watermelon

/ˈwɔːtərmelən/

dưa hấu

  • Red beets

củ cải đường

  • Red peppers

ớt đỏ

  • Red cabbage

bắp cải đỏ

  • Radishes

/ˈrædɪʃ/

củ cải

  • Radicchio

tên một loại cải, ăn vào có vị chát và hơi đắng

  • Red Onions

hành

  • Red potatoes

khoai tây

  • Rhubarb

/ˈruːbɑːrb/

cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)

  • Tomatoes

/təˈmeɪtəʊ/

cà chua

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ đề