Sau what là gì

Trong tiếng Anh, which và what có ý nghĩa gần giống nhau nhưng cách đặt câu hỏi với which, what lại có những khác biệt nhất định. Những người mới học tiếng Anh phải cực kỳ thận trọng trong việc sử dụng 2 từ này để không mắc phải sai lầm dù là giao tiếp cơ bản hay các bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Qua bài viết này, bạn sẽ có thể phân biệt câu hỏi which và what cũng như áp dụng chúng trong thực tế.

Đang xem: Sau which là gì

1. Ý nghĩa which, what và cách sử dụng

Trước khi biết cách dùng which và what chúng ta nên biết về ý nghĩa của chúng. Which và what là 2 trong số các từ dùng để hỏi trong tiếng anh, đều có nghĩa là “cái gì, cái nào”. Đối với hình thức đặt câu hỏi lựa chọn với which, câu trả lời sẽ được giới hạn giữa gợi ý được đề cập ngay trong câu nghi vấn. Còn câu hỏi với what thì giới hạn câu trả lời sẽ rộng hơn nhiều. Ví dụ minh họa dưới đây về ý nghĩa của which và what sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn.

Sau what là gì

Câu hỏi lựa chọn với which

Ví dụ:

– Which will you have, coffee or tea ? (Bạn sẽ dùng cà phê hay trà?)

– What do you have for breakfast? (Bạn dùng gì cho bữa sáng?)

Ngoài là từ để hỏi, which và what còn đóng vai trò là một tính từ nghi vấn. Trong trường hợp này, khi đặt câu hỏi với which và what sẽ có cấu trúc là: which/what + noun (danh từ), giống với cách sử dụng của câu hỏi với whose. Cấu trúc này dùng để hỏi về một loại sự vật nào đó được giới hạn trong danh từ có mặt trong câu nên người nghe sẽ có thể hình dung rõ ràng về câu trả lời của mình.

Ví dụ:

– Which way to get to the bus stop? (Đường nào để đến điểm dừng xe buýt thế?)

– What kind of book will you choose to review? (Bạn sẽ chọn loại sách gì để phê bình thế?)

Đây là 2 điểm chung lớn của which và what nên thường khiến không ít người không thể phân biệt. Tuy nhiên, which và what có sự khác nhau đáng kể trong cách sử dụng và vai trò trong câu. Người học tiếng Anh cần phải đặc biệt lưu ý cách dùng which và what để tránh mắc phải những sai lầm đáng tiếc trong các bài tập đặt câu tiếng Anh hay trong giao tiếp.

2. Phân biệt câu hỏi which và what

Cụ thể, which và what có 2 khác biệt lớn nhất:

a/ Which và what có cùng ý nghĩa là “cái gì, cái nào” nhưng câu hỏi với which sẽ có câu trả lời hạn chế về một trong những thứ được đề cập đến trong câu, còn câu hỏi với what thì không giới hạn đáp án.

Sau what là gì

Which và what có sự khác nhau về cách sử dụng

Ví dụ 1:

Which kind of movies do you prefer, fiction movies or action movies? (Bạn thích thể loại phim nào hơn, phim hành động hay viễn tưởng?)

Ví dụ 2:

What movies do you usually watch? (Bạn thường xuyên xem phim gì?)

Trong ví dụ 1, câu hỏi với which có câu trả lời bị giới hạn giữa phim hành động và phim viễn tưởng. Đây là câu hỏi lựa chọn với which có câu trả lời hạn chế. Còn trong ví dụ 2, người được hỏi có thể có nhiều câu trả lời về bộ phim mình thường xuyên xem.

b/ Which có thể dùng để đặt câu hỏi với which về người, còn what chỉ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng. Còn câu hỏi với what có thể dùng để hỏi về đặc trưng, tính chất liên quan đến con người chứ không thể sử dụng trực tiếp để hỏi người. Sự khác nhau này khiến rất nhiều người nhầm lẫn và không phân thể phân biệt. Các bạn cần nắm rõ để biết cách đặt câu hỏi với which và what sao cho chính xác.

Xem thêm: Download Đậu Lém Lớp 5 – Phamthuynhan Productions

Ví dụ 1:

– Which of you agree with our new regulations? (Những ai đồng ý với quy định mới của chúng ta nào?)

– Which friend are you close best? (Người bạn nào mà bạn thân nhất?)

Sau what là gì

Cấu trúc thông dụng với which: which + danh từ

Ví dụ 2:

What là từ để hỏi thông dụng bậc nhất trong tiếng Anh nên nó còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để đặt câu hỏi về những chủ đề riêng biệt.

– What để hỏi về nghề nghiệp: What is John? = What does John do? (John làm nghề gì?)

– What để hỏi về hình dáng, vẻ ngoài của con người: What is Mary like? = What does Mary look like? (Mary trông như thế nào?)

Ngoài sự khác nhau trong đặt câu hỏi với which, what mà 2 từ vựng này còn có sự khác nhau về vai trò trong câu:

– Which được dùng làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: I bought two books, both of which I really like. (Tôi đã mua 2 cuốn sách, cả 2 cuốn tôi đều thực sự thích.)

Trong ví dụ trên, đại từ “which” thay thế cho danh từ “books” đứng trước.

– Which mang ý nghĩa là “bất cứ … nào”

Ví dụ: Try which way you can, please! (Hãy thử bất cứ cách nào bạn có thể!)

– Bên cạnh cách đặt câu hỏi với what mang nghĩa là “cái gì”, chúng ta còn có thể sử dụng what trong nhiều trường hợp đặc biệt khác. Chẳng hạn what for (để làm gì), so what (thì đã sao), what’s up? (có chuyện gì).

Từ để hỏi là mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng, đặc biệt khi không dễ dàng để phân biệt sự khác nhau giữa câu hỏi với which và what. Ngoài kiến thức và ví dụ minh họa bên trên, các bạn có thể áp dụng thực hành trong bài tập phân biệt dưới đây!

3. Bài tập thực hành

Áp dụng kiến thức đã tiếp thu được bên trên để vận dụng vào bài tập thực hành sau đây.

Bài tập: Điền which hoặc what thích hợp vào chỗ trống

a/ —– boys can do this exercise?

b/ —– color is your daughter’s hair?

c/ —– do you often do after very lesson?

d/ —– is the best choice for me?

Đáp án:

a/ Which boys can do this exercise? (Ai có thể làm bài tập này nào?)

b/ What color is your daughter’s hair? (Tóc cháu gái cô màu gì vậy?)

c/ What do you often do after very lesson? (Bạn thường làm gì sau mỗi giờ học?)

d/ Which is the best choice for me? (Sự lựa chọn nào tốt nhất cho tôi?)

Hy vọng với những kiến thức mà English Town chia sẻ trên đây, các bạn đã biết cách đặt câu hỏi với which – what và có thể tự tin hoàn thành bài tập của mình. Nếu bạn đang muốn có những bước tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh nhiều gian nan thì môi trường 100% tiếng Anh tại English Town sẽ là sự lựa chọn đáng giá. Bên cạnh được học những kiến thức cần thiết, bạn còn được tiếp thu những kỹ năng ứng xử và tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ thực tế, hiệu quả. 

Đặc biệt, những phương pháp học tiếng Anh tại English Town chính là “liều thuốc” đặc trị hữu hiệu nhất dành cho nhiều đối tượng khác nhau dù là người mất gốc hay tiếng Anh cho người đi làm, người lớn tuổi. Tại đây, tất cả mọi người đều không có khoảng cách về địa vị hay tuổi tác. Tất cả đều là những người đồng hành tin cậy để giúp đỡ, truyền động lực, cảm hứng cho nhau vì mục tiêu chung là chinh phục tiếng Anh mà ai cũng mong muốn đạt được.

Xem thêm: would like nghĩa là gì

Nếu bạn cũng muốn trình độ ngoại ngữ của mình tăng lên không ngừng thì đừng chần chừ nữa, cánh cửa của English Town luôn chào đón tất cả mọi người.

Khi học hay làm các bài thi tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các đại từ quan hệ (ĐTQH). Vậy chức năng của loại từ này là gì và sử dụng như thế nào? Hãy cùng English Town khám phá ngay dưới đây nhé!

1. Chức năng của đại từ quan hệ

Các loại đại từ trong tiếng Anh rất đa dạng, trong đó các đại từ dùng trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thường xuyên được đề cập đến trong các chủ điểm ngữ pháp và các giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đại từ quan hệ có 3 chức năng chính trong câu: thay thế cho danh từ đứng trước nó, làm nhiệm vụ của một mệnh đề theo sau và liên kết các mệnh đề với nhau.

Bạn đang xem: Sau which là gì

Các mệnh đề dùng sau đại từ quan hệ trong tiếng Anh còn được phân chia thành mệnh đề quan hệ không xác định (defining clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause). Mỗi mệnh đề có ý nghĩa và cách dùng khác nhau, cụ thể: 

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để làm rõ nghĩa của mệnh đề phía trước, nếu không có mệnh đề xác định này thì không thể hiểu được mệnh đề phía trước. 

Ví dụ: The boy whom you met yesterday is my son. (Cậu bé hôm qua bạn gặp là con trai tôi).

Như vậy nếu không có mệnh đề phía sau “whom you met yesterday” thì mệnh đề phía trước “the boy” không có ý nghĩa. Do đó trong câu rút gọn không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định. 

Mệnh đề quan hệ không xác được dùng để làm rõ ý nghĩa vế trước, do vậy mệnh đề không xác định có thể lược bỏ mà câu vẫn rõ nghĩa. 

Ví dụ: My father, whom you met yesterday, is a doctor. (Bố tôi, người bạn gặp hôm qua, là một bác sĩ).

Trong câu trên, nếu loại bỏ mệnh đề quan hệ không xác định “whom you met yesterday” (người bạn gặp hôm qua) thì câu vẫn rõ nghĩa “ My father is a doctor” (Bố tôi là bác sĩ).

Sau what là gì

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Dù đứng trước đại từ quan hệ là danh từ số nhiều hay số ít thì hình thức của chúng cũng không thay đổi. Các mệnh đề chứa ĐTQH được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause) hay mệnh đề tính từ (adjective clause). 

Trong tiếng Anh có nhiều loại ĐTQH, trong có các đại từ phổ biến là who, whom, which, whose, that được dùng với ý nghĩa.

Đại từ quan hệLoại danh từ thay thếVai trò trong câu
Whochỉ ngườichủ từ
Whomchỉ ngườitúc từ
Whichchỉ vậtchủ từ hay túc từ
Thatchỉ người hay chỉ vậtchủ từ hay túc từ
Whosechỉ ngườichỉ quyền sở hữu

2. Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ thường gặp

Mỗi ĐTQH được sử dụng với vai trò và ý nghĩa khác nhau. Trong đó, không ít người thắc mắc về cách dùng của “đại từ quan hệ what và which“. Vậy thực hư thế nào, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

– Who

Who là ĐTQH thay thế cho danh từ chỉ người và làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Sau what là gì

Các ĐTQH phổ biến trong tiếng Anh

Ví dụ:

The man who is sitting by the fire is a policeman.

(Người đàn ông đứng cạnh đống lửa là cảnh sát)

My father, who is 50, is a doctor.

(Bố tôi, 50 tuổi, là một bác sĩ)

– Whom

Whom cũng là đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ chỉ người nhưng nó làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O

Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is my aunt.

(Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là cô của tôi)

The man whom you see in the coffee shop is an engineer.

(Người đàn ông bạn nhìn thấy ở quán cà phê là một kỹ sư)

– Which

Which và what là 2 từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh nên không ít người thường nhầm lẫn về đại từ quan hệ what và which. Thực chất trong 2 từ này chỉ có which là ĐTQH thay thế cho danh từ chỉ vật, có vai trò làm túc từ hoặc chủ từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: … N (chỉ vật) + which + V + O

… N (chỉ vật) + which + S + O

Sau what là gì

Ví dụ đại từ which – where – who

Ví dụ: 

I was born in Hanoi which is the capital of Vietnam.

(Tôi sinh ra ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam)

This is the film which I like best.

(Đây là bộ phim tôi thích nhất)

Trong trường hợp which đóng vai trò là tân ngữ phổ biến trong tiếng Anh, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ which. Thêm nữa, với cách dùng mệnh đề quan hệ có giới từ, chúng ta không thể lược bỏ ĐTQH mà phải giữ nguyên cả đại từ và giới từ.

Ví dụ:

This is the house in which my family live.

Xem thêm: Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh Là Gì, Ý Nghĩa Của Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh

(Đây là ngôi nhà mà gia đình tôi sống ở đó)

– That

Đại từ quan hệ That có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định. That thường được đi sau các hình thức so sánh nhất, đi sau các từ only, first, last, … hoặc các đại từ bất định như anyone, something, …

Chú ý, That không đi sau giới từ và không thể xuất hiện trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ:

That is the car that belongs to Michael.

(Đây là chiếc xe ô tô của Michael)

My father is the only man that I admire.

(Bố tôi là người đàn ông duy nhất tôi ngưỡng mộ)

– Whose

Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.

Cấu trúc: …N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ:

Mary found a dog whose leg was broken.

(Mary đã tìm thấy một con chó có chân bị thương)

The girl whose book you borrowed yesterday is Mai.

(Cô gái có cuốn sách mà bạn mượn hôm qua là Mai)

Như vậy, với các kiến thức trên đây, chúng ta đã phần nào hiểu được đại từ quan hệ và cách dùng mệnh đề quan hệ có giới từ. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng thử sức với bài tập dưới đây nhé!

3. Bài tập vận dụng

Để khắc sâu kiến thức ngữ pháp và thành thạo trong việc sử dụng đại từ quan hệ, bạn có thể thực hành với các bài tập về đại từ quan hệ sau đây.

Bài tập: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

a/ Do you know the girl ______ is standing outside the school?

b/ The man ______ lives next-door is Chinese.

c/ The dictionary ______ you gave her is very good.

d/ A burglar is someone ______ breaks into a house and steals things.

e/ The family ______ car was stolen last week is the Bills.

f/ A bus is a big car ______ carries lots of people.

g/ The man ______ mobile was ringing did not know what to do.

Xem thêm: 1000 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, Tỷ Giá Won Hôm Nay, 1 Won Bằng Bao Nhiêu Đồng Việt Nam

h/ Buses ______ go to the airport run every half hour.

Đáp án:

a/ who

b/ who

c/ which

d/ that

e/ whose

f/ which

g/ whose

h/ that

Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng không khó nếu bạn có phương pháp học đúng đắn. Môi trường học 100% tiếng Anh tại English Town là cơ hội để các bạn được tham gia trải nghiệm, học tập và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện!