1. Serve trong nghĩa là gìServe – phục vụ (đồ ăn, đồ uống): cung cấp, cho ai đó đồ ăn hoặc thức uống, chẳng hạn như tại nhà hàng hoặc trong bữa ăn Serve – phục vụ (công việc): làm việc cho, làm nhiệm vụ của bạn Serve – phục vụ (giúp đạt được): giúp đạt được điều gì đó hoặc trở nên hữu ích như một điều gì đó Serve – phục vụ (giao dịch với khách hàng): giao dịch với khách hàng bằng cách nhận đơn đặt hàng của họ, trưng bày hoặc bán cho họ hàng hóa, v.v. Serve – dành thời gian: dành một khoảng thời gian để làm điều gì đó Serve – đánh bóng: trong các môn thể thao như quần vợt, đánh bóng vào người chơi khác như một cách để bắt đầu trò chơi Serve – đưa tài liệu: để cung cấp một tài liệu pháp lý cho ai đó, yêu cầu họ ra tòa án luật hoặc họ tuân theo lệnh
Hình ảnh minh hoạ cho Serve 2. Ví dụ cho Serve
Hình ảnh minh hoạ cho Serve 3. Từ vựng và cấu trúc liên quan đến Serve
Hình ảnh minh hoạ cho Serve Cho dù ngữ pháp của bạn tốt đến đâu, nếu bạn không biết bất kỳ từ nào có thể sử dụng nó, bạn sẽ không tiến xa được với kỹ năng ngôn ngữ của mình. Từ vựng mở ra cánh cửa đến thế giới mới và khiến việc học trở nên thú vị và thỏa mãn. Nhưng mở rộng phạm vi từ mà bạn biết cũng giống như một chế độ ăn kiêng: Bạn phải nỗ lực và không có một trò ảo thuật hay bí quyết hay một cách tiếp cận phù hợp nào để thực hiện điều đó. Mọi người đều phải tìm những gì phù hợp với họ; nhưng kiên nhẫn, đặt ra các mục tiêu thực tế và tự thưởng cho bản thân nếu bạn đạt được chúng là một chiến lược tốt. Bên cạnh phương pháp ghi nhớ từng từ vựng thì vẫn còn nhiều phương pháp thú vị và hiệu quả khác, ví dụ như phương pháp tạo môi trường học tập; đặt từ vựng trong ngữ cảnh để học; cố gắng đặt chúng thành câu (bằng cách đó, bạn biết từ này được sử dụng như thế nào trong cuộc sống thực); cố gắng không dịch từ đó sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn mà thay vào đó, hãy giải thích và mô tả nó bằng ngôn ngữ bạn đang cố gắng học; Tìm các công cụ phù hợp với bạn; Tập trung vào những từ hữu ích; Lặp lại và sau đó lặp lại một số lần nữa. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Serve ” nhé.
Thêm vào từ điển của tôi danh từ (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
whose serve is it? đến lượt ai giao bóng? động từ phục vụ, phụng sự
to serve one's country phục vụ tổ quốc
to serve in the army phục vụ trong quân đội
to serve at table đứng hầu bàn ăn đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
to serve a purpose đáp ứng một mục đích
to serve some private ends có lợi cho những mục đích riêng
1 kg serves him for a week một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần
nothing would serve him chẳng có gì hợp với anh ta cả dọn ăn, dọn bàn
to serve up dinner dọn cơm ăn
to serve somebody with soup dọn cháo cho ai ăn
to serve chicken three days running cho ăn thịt gà ba ngày liền cung cấp, tiếp tế; phân phát
to serve ammunition tiếp đạn; phân phát đạn
to serve ration phân chia khẩu phần
to serve the town with water cung cấp nước cho thành phố
to serve a battery tiếp đạn cho một khẩu đội
to serve a customer with something bán cái gì cho một khách hàng (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
to serve the ball giao bóng đối xử, đối đãi
you may serve me as you will anh muốn đối với tôi thế nào cũng được
to serve somebody a trick chơi xỏ ai một vố (pháp lý) tống đạt, gửi
to serve a writ on someone; to serve someone with a writ tống đạt trát đòi người nào ra toà dùng (về việc gì)
a sofa serving as a bed một ghế xôfa dùng làm giường nhảy (cái) (ngựa giống) (như) to serve one's sentence Cụm từ/thành ngữ
as occasion serves khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
as memory serves mỗi khi nhớ đến
to serve the devil độc ác, nham hiểm
to serve God (the Lord) ngoan đạo
if my memory serves me right nếu tôi không nhầm
it serves him right (xem) right
to serve an office làm hết một nhiệm kỳ
to serve one's apprenticeship (xem) apprenticeship
to serve one's sentence chịu hết hạn tù
to serve one's time giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
to serve somebody with the same sauce
to serve somebody out trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai Từ gần giống |