Sleep my way to the top là gì năm 2024

Một trong 4 tiêu chí chấm điểm của giám khảo trong IELTS Speaking là độ chính xác và đa dạng của cấu trúc câu (Grammatical Range and Accuracy). Theo đó, để phần thi nói đạt kết quả cao, bạn có thể tham khảo các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking và quy tắc sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài viết dưới đây.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

\>>>Xem thêm: Cách thi IELTS trên máy tính tại IDP

1. Cụm từ dẫn dắt, mở bài

Để mở đầu cho bài thi nói một cách hấp dẫn và trôi chảy, bạn đừng bao giờ bỏ qua các cụm từ dẫn dắt phổ biến trong IELTS Speaking. Dưới đây, IDP sẽ nêu ra các cụm từ ăn điểm trong phần thi nói và cách giúp bạn sử dụng thành thạo một cách tự nhiên.

  • Let me tell you about…: Hãy để tôi nói cho bạn nghe về …

Đây là cấu trúc mở đầu phổ biến mà bạn có thể áp dụng cho hầu hết các chủ đề ở Task 1 và Task 2.

Giới thiệu về gia đình: Let me tell you about my family.

  • According to estimation…: Theo ước tính …

Cụm từ này thường được sử dụng cho phần lấy dẫn chứng cụ thể cho phần luận điểm trong bài.

Chủ đề môi trường: According to estimation, the earth’s temperature will increase by 2.4 degrees Celsius by the end of the 21st century.

  • The one who/that stands out is…: Điểm nổi bật của người/ điều đó là …

Bạn có thể sử dụng cụm từ này để kể về điểm đặc biệt, nổi bật của một người hoặc một sự việc nào đó.

Chủ đề gia đình: My mother is the one who stands out is her beauty.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Mở đầu bài thi bằng các câu dẫn dắt hấp dẫn

  • I’m going to tell you about …: Tôi sẽ kể cho bạn nghe về …

Đây cũng là một trong các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking và có cách dùng tương tự với cụm từ Let me tell you about …

Chủ đề quê hương: I’m going to tell you about my hometown.

  • Well, it is considered that …: Đúng vậy, nó được coi là …

Đây là cụm từ sử dụng được trong nhiều trường hợp khác nhau, mang nghĩa xem xét, coi như là.

Chủ đề đọc sách: Well, it is considered that his book is one of the best.

  • It is generally accepted that …: Nó thường được chấp nhận/ đồng ý rằng …

Cấu trúc này thường dùng để nói về những điều mà mọi người chấp thuận, mang tính đúng và hợp lý.

Chủ đề giáo dục: It is generally accepted that children today have access to education much more easily than years ago.

  • My impression is that …: Ấn tượng của tôi là …

Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói về ấn tượng sau một chuyến đi hoặc có thể sử dụng để nhấn mạnh về quan điểm cá nhân của bạn.

Chủ đề xã hội: My impression is that Americans feel more comfortable with the present subjunctive than Britons.

  • It goes without saying that …: Không cần nói tới điều đó …

Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt những điều quá hiển nhiên, những điều có thể không cần nói nhưng vẫn nói ra để nhấn mạnh lại.

Chủ đề giao tiếp: It goes without saying that you should wear a clean suit for the interview.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Các cụm từ dẫn dắt, mở đầu giúp cho bài thi của bạn hấp dẫn hơn.

Đăng Ký Thi IELTS Trên Máy Tính

\>>>Xem thêm: Thi IELTS trên giấy có kết quả nhanh chóng tại IDP

2. Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking thể hiện sự đồng ý quan điểm

Trong phần thi Speaking Part 2 và Part 3, giám khảo sẽ đưa ra một chủ đề cụ thể như: cuốn sách gần đây nhất bạn đọc, một tác phẩm nghệ thuật bạn yêu thích hay một tình huống giao tiếp, quan điểm của một vĩ nhân.

Sau khi nhận được đề bài, bạn sẽ có khoảng thời gian suy nghĩ để trình bày và trả lời câu hỏi do giám khảo đặt ra. Nếu như câu hỏi đặt ra là một quan điểm hay một nhận định đúng sai, bạn có thể áp dụng các cụm từ kinh điển dưới đây để thể hiện sự đồng ý với quan điểm đó.

  • I hold the view that: Tôi giữ quan điểm rằng.
  • Can’t argue with that/I can’t argue that: Không thể tranh luận với điều đó. (Cụm từ này được sử dụng trong tình huống bạn không thể hoặc không muốn tranh luận với đề xuất, quan điểm mà người khác đưa ra. Thường được dùng với mục đích tán thành, đồng ý với ý tưởng vừa được trình bày.)
  • I can see how that might be true/correct: Tôi có thể thấy điều đó có thể đúng như thế nào.
  • I would imagine so: Tôi có thể tưởng tượng ra.
  • It’s hard to see how they can be wrong: Thật khó để thấy được điều đó là sai.
  • Let me backup/support this idea with a few: Hãy để tôi bổ sung thêm cho ý tưởng này một vài điều.
  • I’ve reached this conclusion for a number of reasons: Tôi đã đi đến kết luận này vì một số lý do sau.
  • The main problem is: Vấn đề chính ở đây là.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Có rất nhiều các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking dùng để thể hiện sự đồng tình với quan điểm đưa ra

Ví dụ cụ thể về chủ đề môi trường:

I hold the view that an increase in interspecies competition leads to local extinctions and a decrease in variety.

The main problem is local extinctions and a decrease in variety.

Ví dụ về chủ đề giáo dục:

Teacher development is the key to better education.

Can’t argue with that/ It’s hard to see how they can be wrong. However, in my opinion …

Let me backup this idea with a few. The first, …The second, …

\>>> Bạn có thể tham khảo thêm Danh sách 10+ trang web luyện Speaking miễn phí + trả phí cực hay này để nâng cao kỹ năng khi làm bài IELTS Speaking.

3. Các cụm từ phản biện

Bên cạnh các trường hợp đồng tình với quan điểm đưa ra, cũng có các trường hợp thí sinh không đồng ý, phản đối với ý kiến đó và trình bày quan điểm của bản thân. Để thể hiện tính phản biện của câu nói, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây:

  • No, I’m not sure about that because: Không, tôi không chắc về điều đó vì …
  • I’m afraid I have to disagree: Tôi e rằng tôi không đồng ý.
  • I’m of a different: Tôi có ý kiến khác, …
  • I still have my doubts: Tôi vẫn còn sự nghi ngờ.
  • I can’t/ couldn’t go along with that: Tôi không thể làm theo/ đồng ý với điều đó.
  • I find that very difficult to accept: Tôi thấy điều đó rất khó chấp nhận.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Hãy sử dụng một số cụm từ phản biện để nhấn mạnh cho bài nói

Ví dụ cụ thể:

Chủ đề xã hội: In any case, women are better at these sorts of tasks than men.

  • No, I’m not sure about that because I know plenty of men who are just as good as women.
  • I’m afraid I have to disagree. In my opinion, men are just as good.

Các cấu trúc trên đều mang ý nghĩa không đồng tình hoặc phản đối lại quan điểm đưa ra. Ngoài ra, bạn cũng cần sử dụng phối hợp với các cụm từ dẫn dắt để giải thích, nêu ra ý kiến hợp lý hơn trước ban giám khảo. những cụm từ dùng trong Speaking IELTS.

4. Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking thể hiện ý kiến trung lập

Trong một số trường hợp, bạn có thể phân vân về vấn đề đó và chưa đưa ra được quyết định đồng tình hay phản đối lại. Khi này, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn ở vị trí trung lập và nêu ra quan điểm của bản thân. Đừng quá lo lắng vì Speaking IELTS đánh giá kỹ năng nói của bạn chứ không phải đánh giá ý kiến mà bạn đưa ra là đúng hay sai. Một số cấu trúc nêu ra hai mặt của vấn đề như:

  • There are two sides to the question: Với câu hỏi này, có hai vấn đề …
  • On the one hand …, on the other hand: Một mặt,... mặt khác …
  • An argument for/in favor of/against is: Một lập luận cho ủng hộ/ phản đối là …
  • While admitting that … one should not forget that: Trong khi thừa nhận … người ta không nên quên rằng …
  • Some people think that …, others say that: Một số người nghĩ rằng,... những người khác lại nói …

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Phân tích quan điểm dựa trên nhiều mặt sẽ giúp nội dung bài thi hoàn thiện hơn

Ví dụ cụ thể:

Chủ đề Internet: What do you think about: “Playing online games helps pupils to relax”

On the one hand, playing online games helps people relax and reduce stress after studying, but on the other hand, it is a waste of time.

Với chủ đề này, chơi trò chơi online vừa có mặt tốt mà vừa có mặt hại đối với học sinh. Do đó, bạn có thể sử dụng cụm từ trung lập để nêu cả 2 ý kiến.

5. Các cụm idioms

Idioms (thành ngữ) là các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking mà bạn nên sử dụng. Việc sử dụng Idioms trong khi nói là một điểm nhấn khiến bài nói của bạn được giám khảo đánh giá cao hơn nhiều.

  • At all cost: bằng mọi giá.

Cụm từ này mang nghĩa thực hiện một việc gì đo bằng mọi giá, bất kể rủi ro, chi phí hay khó khăn.

Chủ đề thể thao: High school teachers used to say that it wasn’t whether you won or lost but how you do in the competition. Today, many of them push their student to win at all costs.

  • Be out of your depth: bị quá năng lực, quá tầm hiểu biết, ...

Cụm từ này dùng trong tình huống bạn chưa đủ kiến thức, không có kinh nghiệm để đối phó với chủ đề, quan điểm được nêu ra. Khi đó, bạn hãy nêu ý kiến của mình dù nó có thể không mang tính chính xác.

Chủ đề hoặc câu hỏi hướng học thuật:

It’s out of my depth on that topic, but I’ll tell you about my opinion.

  • Put yourself in somebody’s shoes: đặt mình vào hoàn cảnh của người khác.

Cấu trúc trên mang hàm nghĩa tương tự như cấu trúc “If I were you”, giả định đặt bản thân vào tình huống của người khác để hiểu và cảm nhận được suy nghĩ của người đó.

Chủ đề bạn bè: I put myself in Tom's shoes and realized that I would have made exactly the same choice.

Sleep my way to the top là gì năm 2024

“Nạp” ngay những Idioms quen thuộc để ghi điểm với giám khảo

  • Sleep on it: suy nghĩ kỹ trước khi quyết định điều gì.

Đây là một trong các các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking thể hiện việc suy nghĩ kỹ về một vấn đề khó khăn, nan giải. Do đó thay vì đưa ra quyết định ngay, chúng ta nên hoãn lại cho tới hôm sau.

Chủ đề giao tiếp: Common experience suggests that when we are confronted with some knotty problem or emotional dilemma, it often helps if we sleep on it.

  • Drop someone a line: Nhớ liên lạc với tôi nhé.

Chủ đề bạn bè: She usually drops me a few lines around the first of the year

  • Know something like the back of your hand: Nắm rõ điều gì như lòng bàn tay.

Đây là cụm từ mang nghĩa ai đó rất hiểu rõ về một chủ đề được đưa ra, có thể trên một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Chủ đề quê hương: I know how to make my way around my city. I know it like the back of my hand, and it’s all home to me ’cause I’m from there.

6. Các cụm từ kết luận

Đối với cấu trúc của một bài thi nói, bao giờ cũng phải đủ phần mở đầu, thân bài và cuối cùng là kết luận lại vấn đề. Biết cách sử dụng các cụm từ kết luận dưới đây sẽ giúp bài thi của bạn mạch lạc và trau chuốt hơn.

  • To conclude: Kết luận lại, …
  • In conclusion: Kết luận là, …
  • To summarise: Tóm lại, …
  • The only possible solution/conclusion is: Giải pháp/ Kết luận có thể duy nhất là …
  • Summing up, I’d like to say that: Tóm lại, tôi muốn nói rằng …
  • In conclusion we can say that: Kết luận, chúng ta có thể nói …

Sleep my way to the top là gì năm 2024

Sử dụng các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking bên trên để kết luận giúp bài thi được trọn vẹn

Ví dụ cụ thể:

Chủ đề giáo dục: Some people think that the education system should only focus on preparing students for employment, while others believe it has other important functions.

In conclusion/To summarise, I believe both the arguments have their merits. On balance, however, it seems that schools should provide young learners with other vital skills helping them develop more comprehensively.

Lưu ý về những cụm từ dùng trong Speaking IELTS

Bên cạnh việc hiểu nghĩa và cách dùng các cụm từ trên, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau:

  • Sử dụng đúng hoàn cảnh, đúng nghĩa: Khi mới bắt đầu học về cụm từ mới, bạn nên thực hành đặt câu sao cho logic để biết cách sử dụng đúng. Đồng thời, không nên cố gắng nhồi nhét các cụm từ hay idioms một cách thiếu tự nhiên. Điều ấy sẽ khiến bài thi của bạn thiếu sự liên kết và không đạt được kết quả cao.
  • Quan trọng để thi ielts đạt điểm cao, bạn cần có nền tảng ngữ pháp tốt, phát âm chuẩn và tự tin. Vì vậy, luyện tập cách phát âm chuẩn, cải thiện kỹ năng speaking sao cho giống người bản xứ là điều cần thiết. Đọc ngay bài viết “Top 9 cách luyện Speaking IELTS hiệu quả giúp đạt điểm cao” của chúng tôi để có thêm nhiều “tips” hơn.
  • Thực hành hàng ngày, mở rộng vốn từ vựng để bài thi được phong phú và hấp dẫn hơn. Để nâng cao được cả 4 kỹ năng IELTS, bạn cần có sự kiên trì bổ sung thêm từ vựng theo chủ đề IELTS mỗi ngày và nâng cao trình độ của bản thân.

Xem thêm:

Sử dụng các từ nối để truyền đạt ý tốt hơn trong bài thi nói IELTS

Cấu trúc ăn điểm trong IELTS Speaking một cách dễ dàng

Bài viết trên, IDP đã tổng hợp và giới thiệu đến bạn các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking. Mong rằng qua bài viết, các thí sinh sẽ có được những thông tin bổ ích để chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến kì thi IELTS bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua website: https://idp.com/vietnam/ để được các nhân viên hỗ trợ tận tình hơn nhé.