So sánh gtx 670 pe và rx 580

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 1536MB VRAM GeForce GTX 670M và 8GB VRAM Radeon RX 580 Mobile để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Khác biệt chính

GeForce GTX 670MLợi thế

Công suất TDP thấp hơn (75W so với 100W)

Radeon RX 580 MobileLợi thế

Phát hành 5 năm và 1 tháng sau

Tốc độ tăng cường 1077MHz

VRAM nhiều hơn (8GB so với 1GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (256.0GB/s so với 72.00GB/s)

Điểm số

Tiêu chuẩn

FP32 (số thực)

Radeon RX 580 Mobile+517%

4963

Card đồ họa

Thg 3 2012

Ngày phát hành

Thg 4 2017

GeForce 600M

Thế hệ

Mobility Radeon

MXM-B (3.0)

Giao diện bus

MXM-B (3.0)

Tốc độ đồng hồ

-

Tốc độ tăng cường

1077MHz

750MHz

Tốc độ bộ nhớ

2000MHz

Bộ nhớ

1536MB

Dung lượng bộ nhớ

8GB

72.00GB/s

Băng thông

256.0GB/s

Cấu hình hiển thị

64 KB (per SM)

Bộ nhớ cache L1

16 KB (per CU)

384KB

Bộ nhớ cache L2

2MB

Hiệu suất lý thuyết

8.372GPixel/s

Tốc độ pixel

34.46GPixel/s

33.49GTexel/s

Tốc độ texture

155.1GTexel/s

-

FP16 (nửa)

4.963 TFLOPS

803.7 GFLOPS

FP32 (float)

4.963 TFLOPS

66.98 GFLOPS

FP64 (double)

310.2 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

N13E-GS1-LP-A1

Phiên bản GPU

Polaris 20M XT

Fermi 2.0

Kiến trúc

GCN 4.0

TSMC

Hãng sản xuất

GlobalFoundries

40 nm

Kích thước quy trình

14 nm

1,950 million

Transistors

5,700 million

332mm²

Kích thước die

232mm²

Thiết kế bo mạch chủ

75W

Công suất tiêu thụ

100W

No outputs

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 (11_0)

DirectX

12 (12_0)

So sánh CPU liên quan