So sánh oppo f5 và f9

Với mức giá gần 8 triệu đồng, liệu Oppo F9 có là lựa chọn tốt cho người dùng không, những phân tích dưới đây sẽ mang tới cho bạn những thông tin hữu ích để dễ dàng lựa chọn hơn.

Oppo F9 là một trong những siêu phẩm tầm trung mới của nhà sản xuất smartphone Trung Quốc, mang tới cho người dùng một sự lựa chọn tuyệt vời trong cả thiết kế lẫn các tính năng tuyệt vời.

Tuy nhiên có nên mua điện thoại Oppo F9 hay không?

So sánh oppo f5 và f9
Siêu phẩm mới ra mắt ngày 15/8 mang tới cho người dùng một sản phẩm tuyệt vời về cả thiết kế lẫn tính năng

1. Đánh giá về thiết kế Oppo F9 – tuyệt vời nhưng không nổi bật

Về tổng thể, Oppo F9 mang tới người dùng một thiết bị với màn hình tràn viền tuyệt vời, tai thỏ theo phong cách iPhone X được cách điệu hình giọt nước nhỏ gọn hơn, đồng mặt lưng tuy làm bằng nhựa, nhưng với sự khéo léo trong việc tạo khối kim cương mang tới cảm giác như đang dùng một thiết bị với khung kim loại đầy sang trọng.

Khóa vân tay được đặt chính giữa mặt sau mang tới khả năng dễ dàng mở khóa đồng thời, cụm camera kép và flash kép cũng được xếp đặt khá sang trọng.

2. Màn hình hiển thị của Oppo F9 tuyệt vời

Với một smartphone tầm trung, Oppo F9 có được một màn hình 6.3 inch và độ phân giải Full HD+ (1080×2340 pixel) mặc dù còn kém xa màn hình 2K của Samsung Galaxy Note 9 nhưng đây cũng là một trang bị hết sức cao cấp và đặc biệt mang tới cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.

Máy còn được trang bị hệ điều hành Android 8.1 mới nhất hiện nay và tùy biến giao diện ColorOS 5.2 chắc chắn mang tới cho người dùng tính năng tuyệt vời hơn trong quá trình sử dụng.

So sánh oppo f5 và f9
Oppo F9 mang tới cho người dùng một thiết bị với hiệu năng xử lý tốt và camera đỉnh

3. Đánh giá hiệu năng xử lý của Oppo F9

Oppo trang bị cho F9 chip tầm trung Media Tek Helio P60, đây là chip được đánh giá khá cao trong phân khúc tầm trung, ngoài ra, sự hỗ trợ của RAM 4GB đi kèm với bộ nhớ trong 64GB cũng giúp máy có được hiệu năng xử lý khá là tuyệt vời.

Với điểm hiệu năng tổng thể trên Antutu là 140.100 điểm, chắc chắn Oppo F9 sẽ có khả năng đáp ứng các ứng dụng và game đồ họa nặng, kết hợp với màn hình mượt mà chắc chắn sẽ làm hài lòng những người dùng khó tính nhất.

Bên cạnh đó, máy cũng được trang bị viên pin 3450 mAh, kết hợp với công nghệ sạc nhanh VOOC sẽ là những trợ thủ đắc lực trong quá trình sử dụng của người dùng, hơn hẳn so với người tiền nhiệm Oppo F7.

4. Đánh giá khả năng chụp ảnh của Oppo F9

Cũng giống như các điện thoại Oppo khác, Oppo F9 được chú trọng tới khả năng selfie khi được trang bị camera lên tới 25MP có hỗ trợ AI với hàng loạt các tính năng hỗ trợ giúp selfie đẹp hơn, đồng thời, khả năng nhận diện khuôn mặt cũng giúp cho người dùng được trải nghiệm một trong những tính năng hiện đại trên smartphone năm 2018.

Ở phía sau, cụm camera kép 16MP + 2MP cũng giúp hỗ trợ các bức ảnh xóa phông cực đỉnh cho người sử dụng.

5. Có nên mua Oppo F9 không?

Hiện giá Oppo F9 trên thị trường giao động xung quanh mức 7,690,000 đồng, đây là mức giá tương đương với hàng loạt các smartphone khác trên thị trường như Samsung Galaxy J8, iPhone 6…so với các smartphone này thì F9 có được sự nổi trội về thiết kế, màn hình hiển thị và camera kép cũng cho những bức ảnh ảo diệu hơn.

Điểm cộng lớn nhất tiếp theo chính là công nghệ sạc nhanh chỉ 5 phút giúp sử dụng tới 2 tiếng liên tiếp chắc chắn đây là điều đáng cân nhắc dành cho những người có cường độ sử dụng smartphone nhiều.

Compare OPPO F9 vs Oppo F5 Differences including the Price, Camera, Display, Performance, Ram, Storage, Battery, Operating System, Network Connectivity, Multimedia Warranty Critic Rating, User Rating and more.

SpecificationsOPPO F9Oppo F5Price₹ 21,990₹ 19,990Display6.3 inches (16 cm)6.0 inches (15.24 cm)Camera16 MP + 2 MP And 16 MP-OSAndroid v8.1 (Oreo)Android v7.1 (Nougat)Battery3500 mAh3200 mAh

OPPO F9 vs Oppo F5 comparison

OPPO F9 vs Oppo F5 comparison by specification, camera, battery, price.

Compare OPPO F9 vs Oppo F5 Differences including the Price, Camera, Display, Performance, Ram, Storage, Battery, Operating System, Network Connectivity, Multimedia Warranty Critic Rating, User Rating and more.

SpecificationsOPPO F9Oppo F5Price₹ 21,990₹ 19,990Display6.3 inches (16 cm)6.0 inches (15.24 cm)Camera16 MP + 2 MP And 16 MP-OSAndroid v8.1 (Oreo)Android v7.1 (Nougat)Battery3500 mAh3200 mAh

  • Show only DifferencesHighlight Differences
  • * Add gadget to compareSelect Mobiles

Summary (9)

Variants-

Oppo F5

-Critic Rating-3.5Read Critic Review-User Rating4.84.4-performanceMediaTek Helio P60Octa core-display6.3" (16 cm)6.0" (15.24 cm)-storage64 GB32 GB-camera16 MP + 2 MP16 MP-battery3500 mAh3200 mAh-ram4 GB4 GB-

special features (3)

fingerprint sensor positionRearRear-other sensorsLight sensor, Proximity sensor, Accelerometer, CompassLight sensor, Proximity sensor, Accelerometer, Compass-fingerprint sensorYesYes-

general (10)

quick chargingYes--operating systemAndroid v8.1 (Oreo)Android v7.1 (Nougat)-sim slotsDual SIM, GSM+GSM, Dual VoLTEDual SIM, GSM+GSM-modelF9F5-launch dateSeptember 15, 2018 (Official)November 9, 2017 (Official)-custom uiColorOSColorOS-brandOPPOOppo-sim sizeSIM1: Nano SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano-network4G: Available (supports Indian bands), 3G: Available, 2G: Available4G: Available (supports Indian bands) 3G: Available, 2G: Available-fingerprint sensorYesYes-

multimedia (3)

loudspeakerYesYes-fm radioYesYes-audio jack3.5 mm3.5 mm-

performance (5)

chipsetMediaTek Helio P60MediaTek MT6763T-graphicsMali-G72 MP3Mali-G71 MP2-processorOcta core (2 GHz, Quad core, Cortex A73 + 2 GHz, Quad core, Cortex A53)Octa core, 2.5 GHz, Cortex A53-architecture64 bit64 bit-ram4 GB4 GB-

design (6)

build materialBack: PlasticCase: MetalBack: Metal-thickness8 mm7.5 mm-width74 mm76 mm-weight169 grams152 grams-height156.7 mm156.5 mm-coloursMist Black, Stellar PurpleBlack, Gold-

display (10)

display typeIPS LCDIPS LCD-aspect ratio19.5:918:9-bezelless displayYes with waterdrop notch--screen to body ratio claimed by the brand90.8 %--pixel density409 ppi402 ppi-screen protectionCorning Gorilla Glass v3Corning Gorilla Glass v5-screen to body ratio calculated83.84 %--screen size6.3 inches (16 cm)6.0 inches (15.24 cm)-screen resolution1080 x 2340 pixels1080 x 2160 pixels-touch screenYes Capacitive Touchscreen, Multi-touchYes Capacitive Touchscreen, Multi-touch-

storage (3)

internal memory64 GB32 GB-expandable memoryYes Up to 256 GBYes Up to 256 GB-usb otg supportYesYes-

camera (11)

camera setupSingle--settingsExposure compensation, ISO controlExposure compensation, ISO control-camera featuresWide Angle SelfieDigital Zoom, Auto Flash, Face detection, Touch to focus-image resolution4616 x 3464 Pixels4616 x 3464 Pixels-sensorExmor RSCMOS-autofocusYesYes-shooting modesContinuos Shooting, High Dynamic Range mode (HDR)Continuos Shooting, High Dynamic Range mode (HDR)-resolution16 MP f/2.0, Wide Angle Primary Camera(3.56 mm focal length, 1µm pixel size)20 MP Front Camera-physical apertureF2.0F2.0-video recording1920x1080 @ 30 fps1920x1080 @ 30 fps-flashYes LED FlashYes LED Flash-

battery (5)

user replaceableNoNo-quick chargingYes Fast--usb typecNo--typeLi-PolymerLi-ion-capacity3500 mAh3200 mAh-

network connectivity (11)

wifiYes Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/nYes Wi-Fi 802.11, a/b/g/n/n 5GHz-wifi featuresMobile HotspotMobile Hotspot-bluetoothYes v4.2Yes v4.2-volteYesYes-usb connectivityMass storage device, USB charging, microUSB 2.0Mass storage device, USB charging, microUSB 2.0-nfcNoNo-network support4G (supports Indian bands), 3G, 2G4G (supports Indian bands), 3G, 2G-gpsYes with A-GPS, GlonassYes with A-GPS-sim 14G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available4G Bands:TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) / 1900(band 39) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available-sim sizeSIM1: Nano, SIM2: NanoSIM1: Nano, SIM2: Nano-sim 24G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available4G Bands: TD-LTE 2600(band 38) / 2300(band 40) / 2500(band 41) / 1900(band 39) FD-LTE 2100(band 1) / 1800(band 3) / 2600(band 7) / 900(band 8) / 850(band 5)3G Bands: UMTS 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available-