So sánh tăng tiến trong tiếng anh năm 2024

Thông thường, khi trạng từ được hình thành từ tính từ thêm đuôi -ly, chúng sẽ mang nghĩa tương tự như tính từ. Tuy nhiên một số trạng từ được liệt kê dưới đây lại không tuân theo quy luật trên.

Tính từ Trạng từ Deep = a long way down They travelled deep into that territory. (Họ đi sâu vào khu vực đó.)Deeply = greatly I’m deeply grateful to you. (Tôi rất biết ơn bạn.)Free = without cost Kids 12 and under eat free 5-9 p.m. (Trẻ em từ 12 tuổi trở xuống ăn miễn phí từ 5-9 giờ tối.)Freely = willingly She encourages us to talk freely. (Cô ấy khuyến khích chúng tôi nói chuyện một cách thoải mái.)Hard = with effort He studied hard. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ.)Hardly = scarcely He hardly eats anything. (Anh ấy hầu như không ăn gì.)High = to/ at a high level He can jump so high. (Anh ấy có thể nhảy rất cao.)Highly = very much He is highly educated. (Anh ấy được dạy dỗ rất nhiều.)

2. Fairly, quite, rather & pretty – Cách sử dụng fairly, quite, rather & pretty

Fairly, quite, rather & pretty được gọi là trạng từ bổ nghĩa chỉ mức độ. Các từ này thường được sử dụng để làm cho sắc thái ý nghĩa của các từ mà nó bổ nghĩa bớt mạnh đi. Trong đó fairly diễn đạt một mức độ thấp nhất, tiếp đến là quite còn rather diễn tả mức độ cao nhất và pretty có ý nghĩa tương đương với rather.

* Fairly Fairly được dùng với nghĩa ở mức độ không cao lắm chỉ trên mức trung bình.

Ví dụ:

- How was the film? - Fairly good. Not the best one I have ever seen. (- Bộ phim thế nào? - Khá hay. Không phải là bộ phim hay nhất tôi đã từng xem.)

Fairly bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ:

She is a fairly good dancer. (Cô ấy là một vũ công khá giỏi.)

* Quite

Quite thường bổ nghĩa cho những tính từ có thể phân cấp (là những tính từ có thể thành lập dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất).

Ví dụ:

The weather is quite warm today. (Thời tiết hôm nay khá ấm áp.)

Quite có thể đứng trước tính từ không thể phân cấp trong câu phủ định.

Ví dụ:

That’s not quite right. (Điều đó không đúng lắm.)

Quite đứng trước 1 động từ.

Ví dụ:

They quite enjoyed themselves at the party. (Họ khá thích thú ở bữa tiệc.)

Quite đứng trước 1 cụm danh từ mang nghĩa là tương đối (quite + a/ an + (Adj.) + N).

Ví dụ:

You are quite a man. (Bạn khá là nam tính đấy.)

* Rather

Rather đứng trước 1 cụm danh từ để nói về một mức độ tương đối.

Ví dụ:

It’s rather a success. (Nó là thành công phần nào.)

Rather đứng trước 1 tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

He speaks Greek rather well. (Anh ấy nói tiếng Hy Lạp khá tốt.)

Rather đứng trước 1 số động từ: think, hope, expect, like để diễn tả cảm nhận hoặc ý kiến.

Ví dụ:

I rather think we are going to lose. (Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ thua.)

* Pretty

Pretty có nghĩa tương đương với rather, tuy nhiên mang sắc thái ý nghĩa suồng sã và thân mật. Pretty đứng trước tính từ hoặc trạng từ.

Cấu trúc so sánh (Comparison) là một chuyên đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh mà bất cứ ai có mục tiêu giỏi tiếng Anh, dù để giao tiếp hay thi các bài thi như IELTS đều cần nắm vững. Cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về So sánh trong tiếng Anh nhé!

Câu so sánh trong tiếng Anh (comparisons) là cấu trúc dùng khi so sánh 2, 3 hoặc nhiều người hay sự vật, sự kiện ở một khía cạnh nào đó. Hiện nay có 3 dạng câu so sánh gồm: so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất.

Ví dụ:

  • This film is more interesting than that film.
  • This is one of the most beautiful dresses I have ever worn.
  • She is as tall as him.

Phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn và tính từ/ trạng từ dài trong tiếng Anh

Tính từ ngắn là các tính từ chỉ gồm một âm tiết, ví dụ như fast, tall, good, nice… Ngoài ra, các tính từ gồm hai âm tiết, trong đó âm tiết thứ hai kết thúc bằng -y, -er, -le, -et, -ow cũng được tính là tính từ ngắn, ví dụ như: happy, purple, quiet…

Tính từ dài là các tính từ gồm hai âm tiết trở lên, điển hình như pleasant, important, expensive… Các tính từ được kết thúc bằng -et, -le, -er, -ow có thể xem vừa là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài như quiet, happy, simple…

2. Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp, câu so sánh trong tiếng Anh được chia làm 3 dạng chính là:

So sánh tăng tiến trong tiếng anh năm 2024

  • Equal comparison (So sánh bằng). VD: Quả táo này to bằng quả táo kia.
  • Comparative comparison (So sánh không ngang bằng). VD: Quả táo này to hơn quả táo kia
  • Superlative comparison (So sánh bậc nhất ). VD: Quả táo này to nhất.

2.1 Cấu trúc so sánh bằng

So sánh bằng là khi chúng ta nói cái này giống cái kia, cái này bằng cái kia.

subject + verb + as + adj/adv + as + noun (pronoun)

Ex:

  • When I saw Tae last year, he was already as tall as his brother. (Khi tôi gặp Tae vào năm ngoái, cậu đã cao bằng anh trai)
  • Momo can dance as well as her dance instructor. (Momo có thể nhảy tốt ngang thầy hướng dẫn của cô)

Có thể thay thế as = so trong câu phủ định

Ex: His book is so not old as mine. (Sách của anh ấy không cũ bằng của tôi)

Đại từ làm chủ ngữ có thể dùng sau as. Đại từ làm tân ngữ cũng được dùng trong lối văn thân mật (informal)

Ex: You are not as young as she is/You are not as young as her.

“Bằng nhau/như nhau” cũng có thể diễn đạt theo cách khác:

Subject + verb + the same + (noun) + as + noun (pronoun)

Ex:

  • Jung is as old as Jess → Jung and Jess are the same age. (Jess và Jung bằng tuổi nhau)
  • The corgi is as heavy as the shiba → The dog weighs the same as the shiba/The dog is the same weight as the shiba. (Chú chó corgi nặng bằng chú chó shiba)

Lưu ý: Chúng ta dùng the same as, không nói the same like

Chú ý các tính từ và danh từ tương ứng:

adjectivenounHeavy, lightweighWide, narrowwidthTall, shortheightLong, shortlengthBig, SmallsizeYoung, oldage

2.2. Cấu trúc so sánh không bằng (Comparative)

Subject + verb + short adj/adv-er + than + noun/pronoun more + long adj/adj less +adj/adv

Ex:

  • He speaks English more fluently than I do. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi)
  • The weather today is hotter than yesterday’s. (Thời tiết hôm nay nóng hơn thời tiết hôm qua)

So sánh không bằng có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far ở trước

Ex:

  • This bed is much comfortable than the others. (Chiếc giường này thoải mái hơn nhiều so với những chiếc khác)
  • He is far more intelligent than other students. (Anh ấy bỏ xa các học sinh còn lại về độ thông minh)

2.3. Cấu trúc so sánh bậc nhất (Superlative)

Cấu trúc so sánh nhất:

Subject + verb + the + short adj/adv-est + (noun) + in +singular noun/ of + plural noun. most + long adj/adv least + long adj/adv

Ex:

  • Hieu is the tallest boy in the family. (Hiếu là đứa cao nhất trong gia đình)
  • These glasses are the cheapest of all. (Cặp kính này rẻ nhất ở đây)
  • This is my least favorite piece of music in the playlist. Please play the next song. (Đây là bài tôi ít thích nhất trong danh sách này. Làm ơn bật sang bài kế tiếp)

3. Các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh

3.1 So sánh đồng tiến (càng… càng)

The + comparative + subject + verb + The + comparative + subject + verb

Ex:

  • The colder the weather is, the more miserable I feel. (Trời càng lạnh, tôi càng cảm thấy khó chịu)

The more + subject + verb + The + comparative + subject + verb

Ex:

  • The more trees are cut down, the hotter our planet will become. (Cây bị đốn hạ càng nhiều, hành tinh của ta càng nóng hơn)

3.2 So sánh lũy tiến

  • Tính từ/Trạng từ ngắn

adj/adv + er and adj/adv + er

Ex: Ha is becoming prettier and prettier as she grows up. (Hà ngày càng đẹp hơn khi cô lớn lên)

  • Tính từ/Trạng từ dài

more and more adj/adv

Ex: The food prices are getting more and more expensive due to inflation. (Giá đồ ăn ngày càng trở nên đắt đỏ do lạm phát)

4. Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh

4.1. Tính từ 2 âm tiết có đuôi -er, -ow, -et, -le

Các tính từ gồm 2 âm tiết mà kết thúc bằng đuôi -er, -ow, -et, -le sẽ được tính là tính từ/ trạng từ ngắn (hoặc tính từ/ trạng từ 1 âm tiết). Ví dụ:

  • Simple → simpler → the simplest
  • Quiet → quieter → the quietest
  • Narrow → narrower → the narrowest

4.2. Tính từ/ trạng từ 2 âm tiết có đuôi -y

Những trạng từ hoặc tính từ gồm 2 âm tiết có đuôi là -y thì sẽ được đổi thành -i và thêm đuôi -est hoặc -er. Ví dụ:

  • Easy → easier → the easiest
  • Pretty → prettier → the prettiest
  • Happy → happier → the happiest

4.3. Trạng từ 2 âm tiết có đuôi -ly

Với các trạng từ gồm hai âm tiết, kết thúc là đuôi -ly thì giữ nguyên và thêm most hoặc more khi chuyển sang cấu trúc so sánh. Ví dụ:

  • Likely → more likely → the most likely
  • Quickly → more quickly → the most quickly

4.4. Tính từ ngắn, đuôi là phụ âm cuối đứng trước nguyên âm

Với các tính từ ngắn, khi liền trước phụ âm cuối là nguyên âm thì gấp đôi ký tự phụ âm cuối, sau đó thêm đuôi -er hoặc -est. Ví dụ:

  • Sad → sadder → saddest
  • Big → bigger → biggest

4.5. Tính từ/ trạng từ đặc biệt

Bên cạnh một số quy tắc bên trên, sẽ có các tính từ hoặc trạng từ đặc biệt trong cấu trúc câu so sánh cần phải nhớ. Cụ thể tham khảo bảng sau:

So sánh hơnSo sánh nhấtBadworsethe worstGood/ wellbetterthe bestLittlelessthe leastMuch/ manymorethe mostFarfartherthe farthestFurfurtherthe furthestOldolder/ elderthe oldest/ the eldest

5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

5.1. Dùng sai hình thức so sánh

Một lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh mà bạn nên lưu ý là sử dụng sai hình thức so sánh. Ví dụ, bạn không thể dùng so sánh nhất cho 2 chủ thể như “My book is the most interesting than yours,” mà phải đổi thành “My book is more interesting than yours.”

5.2. Thiếu “than”

Một lỗi không cực kỳ phổ biến khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn là thiếu từ “than”. Lỗi sai này khá thường gặp, tuy không ảnh hưởng về mặt ngữ nghĩa nhưng bạn vẫn nên khắc phục. Ví dụ, “This house is more beautiful mine”, bạn phải sửa thành “This house is more beautiful than mine”.

5.3. Nhầm lẫn tính từ ngắn và tính từ dài

Một trong những lỗi mà nhiều người mắc phải khác chính là nhầm lẫn giữa tính từ dài và ngắn. Vì thế, trước khi chia cấu trúc câu so sánh, hãy xác định rõ đó là tính từ ngắn hay dài để tránh bị nhầm lẫn. Xem lại bài viết này cùng các bài viết khác về câu so sánh trong tiếng Anh của The IELTS Workshop để biết cách phân biệt tính từ hoặc trạng từ ngắn và dài.

5.4. Thiếu động từ to be

Đây là một lỗi rất nhỏ mà không ít bạn gặp phải khi sử dụng cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh. Hãy nhớ luôn thêm động từ to be trước các tính từ trong câu so sánh, tránh sai cấu trúc. Ví dụ như, “He more intelligent than me” là thiếu to be, bạn phải sửa thành “He is more intelligent than me”.

Bài tập về câu so sánh trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp

1. He is (the most clever/more clever) student in my group. 2. Of the 2 dresses, I like the blue one (better/best) 3. It’s (the best/the goodest) holiday I’ve had. 4. Well, the place looks (the cleanest/cleaner) now. 5. The red shirt is better but it’s (more expensive/the most expensive) than the white one. 6. I’ll try to finish the job (more quickly/quicklier) 7. Being a firefighter is ( more dangerous/ the most dangerous) than being a builder. 8. It seems like Lan has (fewer/few) opportunities to get that job than Mai does. 9. That recipe calls for (many/much) more sugar. 10. Jamie is the (least/less) athletic of all the students.

Đáp án: 1. the most clever 2. better 3. the best 4. cleaner 5. more expensive 6. more quickly 7. more dangerous 8. fewer 9. much 10. least.

Bài tập 2: Viết lại câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu

1. This is the most delicious ice cream I’ve ever tasted. → I’ve _______________________

2. I’ve never met any more reliable person than Nam. → Nam is _______________________

3. Your mother is the most kind-hearted person I’ve ever known. → I haven’t known _______________________

4. There is no better teacher in this school than Mr Minh. → Mr Minh is_______________________

5. Have you got any bigger shirt than that one? → Is this _______________________?

Đáp án

1. I’ve never tasted a more delicious ice cream than this one. 2. Nam is the most reliable person I’ve ever met. 3. I haven’t known anyone that is as kind-hearted as your mother. 4. Mr Minh is the best teacher in this school. 5. Is this the smallest shirt you’ve got?

Bài tập 3: Tìm lỗi sai

1. Richard feels good than he did several days ago.

2. Mary and Daisy are both intelligent students. Mary is so intelligent as Daisy.

3. I found the conversation as most interesting and I was glad to practice my English.

4. The Golden Sea, a salt lake, is the largest than any other lakes in the world.

5. He drives the car more dangerous than his brother does.

Đáp án:

1. good → better 2. so → as 3. as most interesting → the most interesting 4. the largest → larger 5. dangerous → dangerously

Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc so sánh trong IELTS nói riêng và các kiến thức ngữ pháp khác trong tiếng Anh nói chung.

So sánh tăng tiền tiếng Anh là gì?

better and better, more and more ... Dạng này được gọi là so sánh tăng dần hay so sánh tăng tiến, dùng để diễn tả một sự thay đổi, mang nghĩa càng ngày càng. Ví dụ: My English is getting better and better. (Tiếng Anh của tớ ngày một tốt lên.)

Cách nhận biết khi nào Đừng so sánh hơn và so sánh nhất?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Càng ngày càng lạ so sánh gì?

So sánh “càng ngày càng” Cũng là một dạng so sánh kép, “càng ngày càng” dùng để diễn tả sự vật, sự việc tăng (tăng, giảm) về số lượng hoặc chất lượng, lượng, tính chất.

Càng càng tiếng Anh là gì?

Cấu trúc càng càng hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…”, là cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc càng càng dùng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật/sự việc khác, mang nghĩa là “Càng… càng…”.