Soạn anh văn lớp 11 unit 1 listening năm 2024

1. You are going to listen to Tom and Linda discussing their conflicts with their parents. What do you think they will mention?

(Em sẽ nghe Tom và Linda nói về những xung đột của họ với bố mẹ. Em nghĩ các bạn ấy sẽ đề cập đến điều gì?)

clothes (quần áo)

hairstyles (kiểu tóc)

watching TV/ playing computer games too much (xem TV / chơi trò chơi trên máy tính quá nhiều)

table manners (cung cách ăn uống)

not studying enough (không học đủ)

not helping with the housework (không giúp việc nhà)

2. Match the words in the box with the appropriate definitions.

(Hãy ghép những từ cho trong khung với những định nghĩa phù hợp.)

AB1. forbid (v) (cấm)a. attracting attention by being bright, expensive, etc. but tasteless (thu hút sự chú ý bằng cách tỏa sáng, mặc đồ đắt tiền, nhưng vô vị)2. flashy (adj) (diện/hào nhoáng)b. attractive and showing a good sense of style (hấp dẫn và thể hiện gu phong cách)3. elegant (adj) (thanh lịch)c. give full attention to something (chú ý hoàn toàn đến cái gì)4. concentrate (v) (tập trung)d. order somebody not to do something (yêu cầu ai đó không được làm việc gì)

Đáp án:

3. Listen to the conversation. Decide if the following sentences are True (T) or False (F).

(Hãy nghe đoạn hội thoại. Xác định xem những câu dưới đây là Đúng (T) hay Sai (F).)

1.

Linda's parents are pleased with her choice of clothes.

(Bố mẹ của Linda hài lòng về sự lựa chọn quần áo của cô ấy.)

Đáp án: F

Giải thích: Just my parents keep complaining about my clothes.

2.

Tom shares Linda's opinion on clothes.

(Tom đồng ý với quan điểm của Linda về quần áo.)

Đáp án: F

Giải thích: Well, it depends on where you're going. If you're going to a party, you could dress up, but I don't think you should wear flashy clothes every day.

3.

Linda wants to look more fashionable.

(Linda muốn trông được thời trang hơn.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Tom's parents don't let him play computer games.

(Bố mẹ Tom không để anh ấy chơi trò chơi trên máy tính.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Playing computer games is a form of relaxation for Tom.

(Chơi trò chơi trên máy tính là một loại hình giải trí của Tom.)

Đáp án: T

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Audio Script

Tom:

You look upset, Linda. What's the matter?

(Bạn trông rất buồn bã, Linda. Có vấn đề gì vậy?)

Linda:

Nothing serious. Just my parents keep complaining about my clothes.

(Không có gì nghiêm trọng. Chỉ là cha mẹ tớ cứ phàn nàn về quần áo của tớ.)

Tom:

Why don't they like them?

(Tại sao họ không thích chúng?)

Linda:

They think my trousers are too skinny and my tops too tight.

(Họ nghĩ rằng quần của tớ quá bó và áo của tớ quá ôm sát.)

They don't like my sparkling clothes or high heels.

(Họ không thích quần áo bóng lộn hay giày cao gót của tớ.)

They want me to wear more casual stuff such as jeans and T-shirts.

(Họ muốn tớ mặc những thứ bình thường hơn như quần jean và áo phông.)

Tom:

Well, it depends on where you're going.

(Ừ, việc đó phụ thuộc vào nơi bạn định đến.)

If you're going to a party, you could dress up, but I don't think you should wear flashy clothes every day.

(Nếu bạn định đi dự tiệc, bạn có thể ăn mặc như vậy, nhưng bạn không nên ăn diện mỗi ngày.)

Linda:

But I really want to look more elegant and fashionable.

(Nhưng tớ thực sự muốn trông thanh lịch hơn và thời trang hơn.)

Tom:

Well, have you thought about the cost?

(Ừm, vậy bạn có nghĩ về chi phí không?)

Perhaps your parents can't afford to buy expensive clothes.

(Có lẽ cha mẹ bạn không thể mua quần áo đắt tiền.)

Linda:

Maybe you're right. What about you?

(Có lẽ bạn nói đúng. Thế còn bạn?)

Do you get into conflict with your parents?

(Bạn có gặp rắc rối với cha mẹ mình không?)

Tom:

Not really. But they forbid me to play computer games.

(Không hẳn. Nhưng họ cấm tớ chơi trò chơi máy tính.)

Linda:

Sounds bad. What's wrong with computer games?

(Nghe có vẻ tồi tệ. Có vấn đề gì với trò chơi máy tính?)

Tom:

They think all computer games are useless.

(Họ nghĩ rằng tất cả các trò chơi máy tính đều vô dụng.)

They want me to use my computer for more useful stuff.

(Họ muốn tớ sử dụng máy tính của mình cho những thứ hữu ích hơn.)

Linda:

But there are some positive benefits of playing computer games.

(Nhưng có một số lợi ích tích cực khi chơi máy tính.)

Tom:

Yes, there are. I can read faster because I can concentrate more.

(Ừ, đúng vậy. Tớ có thể đọc nhanh hơn vì tớ có thể tập trung hơn.)

Playing computer games after school also helps me to relax after a hard day.

(Chơi trò chơi máy tính sau giờ học cũng giúp tớ thư giãn sau một ngày căng thẳng.)

Linda:

But your parents may worry about your eyesight if you look at the computer screen for a long time.

(Nhưng bố mẹ bạn có thể lo lắng về thị lực của bạn nếu bạn nhìn vào màn hình máy tính trong một thời gian dài.)

Tom:

Yes. they probably worry about it, and want me to have a healthier lifestyle with more outdoor activities.

(Ừ, họ có lẽ lo lắng về điều đó, và muốn tớ có một lối sống lành mạnh hơn với các hoạt động ngoài trời.)

Linda:

That's right, I think you need to tell your parents that you agree with them, and explain the benefits of computer games.

(Đúng vậy, tớ nghĩ bạn cần phải nói với bố mẹ rằng bạn đồng ý với họ, và giải thích những lợi ích của trò chơi máy tính.)

Tom:

That's a good idea. I hope my parents understand that. Thank you.

(Đó là một ý kiến hay. Tớ hy vọng cha mẹ tôi hiểu điều đó. Cảm ơn bạn.)

Linda:

No problem. Thanks for your advice, too.

(Không sao đâu. Tớ cũng cảm ơn về lời khuyên của bạn.)

4. Listen to the conversation again and choose the best answer A, B, or C.

(Hãy nghe lại đoạn hội thoại rồi chọn câu trả lời đúng nhất A, B hay C.)

1.

What kind of clothes do Linda's parents want her to wear?

(Bố mẹ của Linda muốn cô ấy mặc quần áo gì?)

  1. Shiny trousers

(A. quần bóng lộn)

  1. tight tops

(B. áo ôm sát)

  1. casual clothes

(C. quần áo bình thường)

Đáp án: C

Giải thích: They want me to wear more casual stuff such as jeans and T- shirts.

2.

What is Tom's opinion about Linda's choice of clothes?

(Ý kiến của Tom về sự lựa chọn quần áo của Linda là gì?)

  1. he thinks that her parents are right.

(A. Anh ấy nghĩ rằng cha mẹ cô ấy đúng.)

  1. He sympathises with Linda.

(B. Anh ấy thông cảm với Linda.)

  1. He disagrees with Linda's parents.

(C. Anh ấy không đồng ý với bố mẹ Linda.)

Đáp án: A

Giải thích: Perhaps your parents can't afford to buy expensive clothes.

3.

What do you think Linda will do after talking to Tom?

(Bạn nghĩ Linda sẽ làm gì sau khi nói chuyện với Tom?)

  1. She may start saving money to buy clothes.

(A. Cô ấy có thể bắt đầu tiết kiệm tiền để mua quần áo.)

  1. She may follow her parents' advice.

(B. Cô ấy có thể làm theo lời khuyên của bố mẹ.)

  1. She may offer her parents some advice.

(C. Cô ấy có thể cho bố mẹ mình một số lời khuyên.)

Đáp án: B

4.

Why don't Tom's parents want him to play computer games?

(Tại sao bố mẹ Tom lại không muốn anh ấy chơi trò chơi điện tử?)

  1. They think some of games are harmful.

(A. Họ nghĩ rằng một số trò chơi có hại.)

  1. They think playing computer games makes him neglect his studies.

(B. Họ nghĩ rằng chơi các trò chơi máy tính khiến anh ấy bỏ bê việc học hành.)

  1. They think none of the games are useful.

(C. Họ nghĩ rằng không có trò chơi nào là hữu ích.)

Đáp án: C

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

What do Tom's parents want him to do?

(Bố mẹ của Tom muốn anh ấy làm gì?)

  1. Play a musical instrument.

(A. Chơi một loại nhạc cụ.)

  1. Do more outdoor activities.

(B. Tham gia nhiều hoạt động ngoài trời hơn.)

  1. Browse the Internet to find information.

(C. Lướt Internet để tìm kiếm thông tin.)

Đáp án: B

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5. Work in pairs. Ask and answer the following questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi dưới đây.)

Gợi ý đáp án:

1.

Do your parents like the way you dress? Why or why not?

(Bố mẹ của bạn có thích cách ăn mặc của bạn không? Tại sao có hoặc tại sao không?)

Đáp án: My mum likes most of what I wear. She likes that I don't dress like everyone else around here. However, she thinks I'm always way too overdressed (which I am) and there's an occasional outfit where she thinks I take it too far. She's never like 'you're not going out of the house dressed like that!' though. She lets me do my own thing. My dad doesn't comment much on what I wear, but when he does, he says I look nice.

Giải thích: Câu trả lời có nghĩa là: Chơi trò chơi điện từ sau giờ học trên lớp giúp tớ thư giãn sau 1 ngày căng thẳng. Nhưng bố mẹ tớ có lẽ lo lắng về thị lực của tớ nếu tớ nhìn vào màn hình máy tính quá lâu. Và họ muốn tớ có 1 lối sống lành mạnh hơn với các hoạt động ngoài trời.