Tên bạn là gì tiếng pháp năm 2024

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ tinh tế và lãng mạn. Khi học tiếng Pháp từ con số 0, chắc chắn bạn sẽ phải học những mẫu câu thông dụng để có thể giao tiếp hằng ngày.

Tất nhiên, tiếng Pháp là một ngôn ngữ khó hiểu. Người bản xứ Pháp không phải lúc nào cũng nhận thức được điều này, điển hình là vì tiếng Pháp là tiếng mẹ đẻ của họ. Tuy nhiên, người ta chấp nhận rộng rãi rằng tiếng Pháp phức tạp và khó đối với những người ở đất nước khác.

Nhưng hãy yên tâm, nếu tiếng Pháp không phải là một ngôn ngữ dễ học, thì nó cũng không phải là một ngôn ngữ khó nhất. Tất cả phụ thuộc vào sự kiên trì và quyết tâm học hỏi của riêng bạn.

Trước khi bắt đầu ở trình độ cao hơn, việc tự học tiếng Pháp giao tiếp qua những mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn nói chuyện dễ dàng, từ đó có động lực tiếp tục khám phá những điều thú vị của tiếng Pháp.

Cùng Tổ chức giáo dục Pháp ngữ JPF khám phá 50+ những câu tiếng Pháp giao tiếp cơ bản có thể sử dụng được ở nhiều tình huống phổ biến trong cuộc sống (tại quán bar, trong tàu điện ngầm, trên đường phố, trong các cửa hàng,...)

1. Mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Tên bạn là gì tiếng pháp năm 2024

Mẫu câu chào hỏi trong tiếng Pháp

Hãy bắt đầu học tiếng Pháp giao tiếp với những lời chào đơn giản nhất:

"Bonjour” dùng để chào khi gặp nhau. Để chào thân mật hơn với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể nói “salut”. Để chào một người vào buổi tối, bạn phải nói “Bonsoir”. Cuối cùng, chúng ta nói "Bonne nuit" để chúc ngủ ngon.

"Excusez-moi de vous déranger" là một cụm từ hữu ích cần biết để thu hút sự chú ý của ai đó, trước khi hỏi họ một câu hỏi. Nó có nghĩa là "Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn".

Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, để nói “Rất vui được gặp bạn”, trong tiếng Pháp, bạn sẽ sử dụng cụm từ “Ravi de vous rencontrer”. Hay đơn giản là "Enchanté".

Để nói "Tên tôi là Kate" bằng tiếng Pháp, bạn phải nói "Je m'appelle Kate". Bạn cũng có thể nói "Mon nom est Kate", nhưng mẫu câu này hiếm khi được sử dụng.

Để giới thiệu quốc tịch của bạn, hay dùng “Je viens du Vietnam” (Tôi đến từ Việt Nam).

Để hỏi người đối thoại của bạn xem anh ta có khỏe không, chúng ta sẽ nói “Comment allez-vous?”. Nếu bạn muốn xưng hô thân mật với người đó, bạn sẽ nói “Comment vas-tu?".

Bạn phải trả lời “Très bien, merci” (Tôi khỏe, cảm ơn).

Để nói "Hẹn gặp lại", hãy sử dụng mẫu câu "A bientôt". “A demain” nghĩa là hẹn gặp lại ngày mai. “A la semaine prochaine” diễn đạt ý hẹn gặp lại vào tuần sau.

Nếu bạn muốn giải thích với người đối thoại rằng bạn nói tiếng Pháp không tốt: "Excusez-moi, je ne parle pas très bien français" (Xin lỗi, tôi nói tiếng Pháp không tốt lắm).

Khi bạn không hiểu điều gì đó: “Je ne comprends pas ce que vous avez dit”. Bạn cũng có thể hỏi "Pourriez-vous répéter s’il-vous-plaît?" (Bạn có thể nhắc lại được không?).

Để hỏi ai đó xem họ có nói tiếng Anh không: “Bạn có nói tiếng Anh không?” Bạn sẽ nói "Est-ce que vous parlez anglais?".

Để nhờ ai đó giúp bạn: “Pourriez-vous m’aider?” (Bạn có thể giúp tôi được không?)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong cuộc sống hằng ngày

2. Một số mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp trong những tình huống cụ thể

Cách tốt nhất để tự học tiếng Pháp giao tiếp hiệu quả là tưởng tượng những tình huống cụ thể để thực hành các mẫu câu một cách nhuần nhuyễn nhất. JPF sẽ giới thiệu cho bạn những tình huống phổ biến trong cuộc sống nhé!

Tên bạn là gì tiếng pháp năm 2024

Những tình huống cụ thể khi bạn đến Pháp

2.1 Mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp dùng để giới thiệu bản thân

  • Je m’appelle Pilar (Tên tôi là Pilar)
  • Comment vous appelez-vous? (Tên của bạn là gì?)
  • Je suis espagnol (Tôi là người Tây Ban Nha)
  • Je vous présente ma femme (Tôi giới thiệu với bạn vợ của tôi)
  • Enchanté de faire votre connaissance (Rất vui được gặp bạn)
  • J’ai 25 ans (tôi 25 tuổi)

2.2 Mẫu câu hỏi tiếng Pháp giao tiếp cơ bản

  • Quelle heure est-il? (Mấy giờ rồi?)
  • Où se trouve la maison ? (Ngôi nhà ở đâu?)
  • Qu’est-ce que c’est? (Đó là gì?)

2.3 Mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp khi đi du lịch

  • Où est-ce que je peux acheter les tickets de bus? (Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?)
  • A quelle heure est le prochain train pour Marseille? (Chuyến tàu tiếp theo đến Marseille lúc mấy giờ?)
  • Un billet pour Nantes, s’il-vous-plaît (Cho tôi đặt 1 vé đến Nantes)

2.4 Mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp để đặt chỗ ở hoặc khách sạn

  • Avez-vous une chambre libre? (Bạn còn phòng trống không?)
  • Je souhaiterais réserver une chambre pour X personnes (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 người)
  • Je souhaiterais louer une maison (Tôi muốn thuê một ngôi nhà)

2.5 Mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp khi đi đến nhà hàng

  • Quels restaurants me recommandez-vous? (Bạn giới thiệu nhà hàng nào?)
  • J’aimerais réserver une table pour X personnes ce soir à 8 heures (Tôi muốn đặt bàn cho X người tối nay lúc 8 giờ)
  • Où sont les toilettes? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Un verre de vin, s’il-vous-plaît (Tôi muốn một ly rượu vang)
  • L’addition, s’il-vous-plaît (Vui lòng mang theo hóa đơn).

3. Tổng hợp 35 mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hằng ngày

Tên bạn là gì tiếng pháp năm 2024

Tự học những mẫu câu giao tiếp tiếng Pháp cơ bản khác

  1. Écoutez et répétez les phrases (Nghe và lặp lại các câu)
  2. Je voudrais poser une question (Tôi muốn hỏi một câu hỏi)
  3. Qu’est-ce que ça veut dire? (Nó có nghĩa là gì?)
  4. Qu’est-ce que c’est? (Nó là gì?)
  5. Ça se prononce comment? (Nó được phát âm như thế nào?)
  6. Je ne comprends pas (Tôi không hiểu)
  7. Je n’ai pas bien compris (Tôi đã không hiểu đúng)
  8. Vous pouvez m’expliquer encore une fois, s’il vous plaît? (Bạn có thể giải thích lại được không?)
  9. Je ne comprends pas ce qu’il faut faire (Tôi không hiểu phải làm gì)
  10. Est-ce qu’il y a des devoirs? (Có bài tập về nhà không?)
  11. Je suis désolé, j’ai oublié mes devoirs à la maison (Tôi xin lỗi, tôi đã quên bài tập về nhà của mình)
  12. Est-ce que c’est possible d’apporter mon devoir demain? (Tôi có thể mang bài tập về nhà vào ngày mai không?)
  13. Est-ce que je peux aller aux toilettes? (Tôi có thể đi vệ sinh không?)
  14. Excusez-moi, je ne me sens pas bien, est-ce que je peux aller à l’infirmerie? (Xin lỗi, tôi không khỏe, tôi có thể đến phòng y tế được không?)
  15. J’ai oublié (Tôi quên mất)
  16. Je serai absent demain (Tôi sẽ vắng mặt ngày mai)
  17. Je serai absent la semaine prochaine (Tôi sẽ vắng mặt vào tuần tới)
  18. J’étais absent la semaine dernière (Tôi đã vắng mặt vào tuần trước)
  19. Merci (Cảm ơn)
  20. Attendez (Khoan đã)
  21. Encore une fois (Thêm một lần nữa nào)
  22. Peut-on utiliser le dictionnaire? (Chúng ta có thể sử dụng từ điển không?)
  23. C’est pour quand? (Là khi nào vậy?)
  24. Vous pouvez m’aider? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  25. Venez ici (Hãy đến đây)
  26. Vous avez 10 minutes pour faire le test (Bạn có 10 phút để làm bài kiểm tra)
  27. C’est fini (Xong rồi)
  28. Travaillez par groupe de deux personnes (Hãy làm việc nhóm 2 người)
  29. Demandez à votre voisin (Hãy hỏi hàng xóm của bạn)
  30. Bonnes vacances (Chúc kỳ nghỉ vui vẻ)
  31. Bonne journée (Chúc ngày tốt lành)
  32. Bonne soirée (Chúc buổi tối vui vẻ)
  33. Bon anniversaire (Chúng mừng sinh nhật)
  34. Joyeux Noël (Giáng sinh vui vẻ)
  35. Bonne année (Chúc mừng năm mới)

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Pháp, đừng ngại ngần liên hệ với JPF để đăng ký các khóa học tiếng Pháp cơ bản trình độ A1 cho người mới bắt đầu nhé!

Tên tiếng Pháp của bạn là gì?

Bình luận vous appelez-vous? (Tên bạn là gì?) Một câu nói thông thường có một cách không chính thức để nói điều này (Bình luận t'appelles-tu?), nhưng thông thường khi bạn đặt câu hỏi này, cách tốt nhất là sử dụng phiên bản chính thức của cụm từ để thể hiện sự tôn trọng của bản thân đối với người xung quanh.

Tôi tên gì tiếng Pháp?

Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì? Comment t'appelles-tu ? Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___. Je m'appelle ___.

Hỏi bạn bao nhiêu tuổi bằng tiếng Pháp?

Quel âge avez – vous? Bạn bao nhiêu tuổi? Qu'est – ce que vous faites actuellement?

Tôn Nôm là gì?

Quel est ton nom? Bạn tên là gì? bạn số mấy? Quelle est ta nationalité?