Thẻ visa vietinbank rút tối đa bao nhiêu tiền

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

1.1

Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu

- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

Miễn phí (*)

- Chip contactless Epartner Premium

Miễn phí (*)

- E-Partner Vpay

Miễn phí

1.2

Phí phát hành lại thẻ

-  Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

45.454 VND

-  Chip contactless Epartner Premium

100.000 VND

- E-Partner Vpay

Miễn phí

1.3

Thẻ phụ

Bằng phí phát hành thẻ chính

1.4

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

2

Phí thường niên thẻ

- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết

60.000 VND

- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card

60.000 VND

- Thẻ Epartner Vpay

Miễn phí

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner

(Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner)

Theo phí của Công ty Bảo hiểm

4

Rút tiền mặt

4.1

Tại máy ATM Vietinbank

  • Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, E-Partner Vpay

1.000 VND            

  • Chip contactless Epartner Premium, thẻ G, thẻ Pink

2.000 VND

4.2

Tại máy ATM ngoại mạng

3.000 VND

4.3

Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm)

0,02%

10.000 VND

1.000.000 VND 

4.4

Rút tiền mặt bằng mã QR

Bằng phí rút tiền  mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng

5

Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank

5.1

Trong hệ thống

3.000 VND

5.2

Ngoài hệ thống

10.000 VND

6

Giao dịch tại EDC ngoại mạng

Giao dịch vấn tin

1.500 VND

Giao dịch hoàn trả

1.800 VND

Giao dịch thanh toán tại EDC

Miễn phí

7

Tra soát, khiếu nại

(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

50.000 VND

100.000 VND

8

Cấp lại mã PIN

Cấp lại mã PIN tại quầy

10.000 VND

Cấp đổi PIN trên iPay

Miễn phí

9

Vấn tin và in sao kê GD

Tại ATM Vietinbank

500 VND 

Tại ATM ngoại mạng

500 VND

10

Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý)

30.000 VND

11

Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy)

30.000 VND

12

Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank

30.000 VND

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Áp dụng từ 1/1/2022

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ 

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phát hành thẻ

1.1

Phát hành lần đầu thẻ chính

Thẻ Mastercard Platinum Sendo

- Thẻ vật lý

100.000 VND

- Thẻ phi vật lý

Miễn phí

- Thẻ Visa/Mastercard Vpay

Miễn phí

Các loại thẻ khác

Miễn phí

1.2

Phát hành lại thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ Visa/Mastercard Vpay/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý

Miễn phí

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

50.000 VND

1.3

Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại)

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

30.000 VND

1.4.

Phí gia hạn thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

Miễn phí

1.5

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

2

Phí thường niên

2.1.

Phí thường niên thẻ chính

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

163.636 VND

Thẻ Visa/ Mastercard Debit Platinum Vpay (thẻ phi vật lý)

50.000 VND

Thẻ UPI Debit Gold

120.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Gold USD

120.000 VND

Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý)

20.000 VND/tháng

2.2

Phí thường niên thẻ phụ

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe

60.000 VND

Thẻ phụ UPI Debit Gold

60.000 VND

Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ phụ Visa Debit Gold USD

Miễn phí

2.3

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ quốc tế (theo Phí của công ty Bảo hiểm)

4.545 VND

3

Phí rút tiền mặt

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

 1.000 VND/lần

Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ Khách hàng ưu tiên)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

1.000 VND

Thẻ Visa/ Mastercard Debit Platinum Vpay (thẻ phi vật lý)

1.000 VND

Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

1.000 VND

Thẻ UPI Debit Gold

1.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Gold USD

1.000 VND

3.2

Tại ATM của ngân hàng khác

9.090 VND/lần

3,64%

50.000 VND

3.3

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

20.000 VND

3.4

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

50.000 VND

4

Phí chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank

4.1

Trong hệ thống

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ khác:

Chuyển khoản tại ATM, kiốt - VND

3.000 VND

Chuyển khoản tại ATM, kiốt - USD

0.1818 USD

4.2

Ngoài hệ thống

10.000VND

5

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

72,727 VND

272,727 VND

6

Phí cấp lại PIN

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ khác

- Tại PGD/ CN VietinBank

27.273 VND

- Qua VietinBank iPay

Miễn phí

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

18.182 VND/hóa đơn

  • Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

 1.500 VND/lần

  • Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

  • Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND/lần

9

Đóng thẻ 

Tại iPay

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

80.000 VND

Thẻ khác

50.000 VND

Tại quầyThẻ Mastercard Debit Platium Sendo (vật lý/phi vật lý) (*)100.000 VND

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% GTGD bằng VND

11

Phí xử lý GD ngoại tệ

Thẻ Visa/Mastercard Vpay

Miễn phí

Các loại thẻ khác

0.91%/GTGD

(*): Áp dụng từ ngày 1/11/2022

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(Dành cho khách hàng cá nhân)

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phát hành thẻ

1.1

Phí phát hành thẻ lần đầu (*)

 Miễn phí

1.2

Phí dịch vụ phát hành nhanh (*)

200.000 VND

1.3

Phí phát hành lại (*)

Thẻ Mastercard Platinum Sendo(**)

-       Thẻ chính

80.000 VND

-       Thẻ phụ

Miễn phí

Các thẻ khác

Bằng phí phát hành thẻ lần đầu

1.4

Phí gia hạn thẻ

Thẻ Mastercard Platinum Sendo(**)

Vật lý

-       Thẻ chính

Miễn phí

-       Thẻ phụ

Miễn phí

Phi vật lý

-       Thẻ chính

Miễn phí

Các thẻ khác

Miễn phí

2

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

3

Phí thường niên (thu hàng năm)

3.1

Các dòng thẻ cơ bản

Thẻ Visa/ Mastercard Classic

150.000 VND

Thẻ JCB Classic

250.000 VND

Thẻ Visa Gold

200.000 VND

Thẻ JCB Gold

300.000 VND

Thẻ Visa Platium vật lý

-       Thẻ phát hành từ 1/3/2021

250.000 VND

-       Thẻ phát hành trước 1/3/2021

1.000.000 VND

Thẻ Visa Platinum phi vật lý

125.000 VND

Thẻ Mastercard Cashback vật lý

900.000 VND

Thẻ Mastercard Cashback phi vật lý

450.000 VND

Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ)

4.999.000 VND

Thẻ UPI Credit Platinum

300.000 VND

3.2

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking) – thu trong trường hợp khách hàng không còn là KHUT

 1.000.000 VND

3.3

Thẻ liên kết

  • Thẻ JCB Platinum Vietnam Airlines vật lý

500.000 VND

  • Thẻ JCB Platinum Vietnam Airlines phi vật lý

250.000 VND

  • Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines

6.000.000 VND

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo

Vật lý

399.000 VND

Phi vật lý

399.000 VND

- Thẻ JCB Viettravel

         Hạng  Classic

250.000 VND

         Hạng Platinum

1.000.000 VND

- Thẻ JCB Hello Kitty

        Hạng  Classic

250.000 VND

        Hạng  Gold

300.000 VND

        Hạng Platinum

1.000.000 VND

- Thẻ Mastercard Garmuda

1.000.000 VND

- Thẻ JCB - Vpoint

200.000 VND

3.4

Thẻ phụ

Visa Signature

4.999.000 VND

Mastercard Platinum Sendo

199.000 VND

Các thẻ khác

50% phí thẻ chính

4

Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ

4.1

Thẻ Visa Signature

Miễn phí

4.2

Các thẻ khác

Miễn phí

5

Chuyển đổi hạng thẻ

Bằng phí phát hành mới tương ứng

6

Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV/contactless

Bằng phí phát hành mới tương ứng

7

Rút tiền mặt

Tại ATM

3,64%

50.000 VND

Tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS)

1,82%

50.000 VND

8

Dịch vụ xác nhận HMTD

109.091 VND

9

Phạt chậm thanh toán (*)

(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

3%

200.000 VND

  • Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày

4%

200.000 VND

  • Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày

6%

200.000 VND

  • Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày

4%

200.000 VND

4%

200.000 VND

10

Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai)

272.727 VND

11

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.273 VND

12

Cấp lại PIN

27.273 VND

Tại PGD/ CN VietinBank

27.273 VND

Qua VietinBank iPay

Miễn phí

13

Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch

  • ĐVCNT là đại lý của VietinBank

18.182 VND

  • ĐVCNT không là đại lý của VietinBank

272.727 VND

14

Vấn tin và in biên lai GD tại ATM

 1.818 VND/lần

15

Phí chuyển đổi tiền tệ

(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

1,82% GTGD bằng VND

16

Phí xử lý GD ngoại tệ

(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

0,91% GTGD bằng VND

17

Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ

45.455 VND

18

Đóng thẻ 

Tại iPay

181.818 VND

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo

100.000 VND

136.364 VND

Tại quầy

181.818 VND

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo

100.000 VND

136.364 VND

19

DV thông báo GD bằng SMS/OTT

Miễn phí

  • Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác)

Miễn phí

Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu

  • Phí ứng tiền mặt khẩn cấp

545.455 VND

  • Phí thay thế thẻ khẩn cấp

545.455 VND

20

Nghiệp vụ thanh toán thẻ

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng thu VAT

(**) Áp dụng từ ngày 1/11/2022

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ KÉP NỘI ĐỊA 2CARD 

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

Phát hành lần đầu

- Thẻ Credit 2Card (*)

Miễn phí

- Thẻ Debit 2Card

Miễn phí

Phí phát hành lại thẻ

- Thẻ Credit 2Card (*)

Miễn phí

- Thẻ Debit 2Card

Miễn phí

2

Phí thường niên (*)

- Thẻ Credit 2Card

199.000 VND

- Thẻ Debit 2Card

60.000 VND

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ
(theo tháng)

- Thẻ Debit 2Card

2.727 VND
(Theo phí của Công ty bảo hiểm)

4

Rút tiền mặt

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card

1.000 VND

Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card

3.000 VND

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card

0,02%

10.000 VND

1.000.000 VND 

Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM VietinBank

- Thẻ Debit 2Card

1.000 VND

5

Chuyển khoản tại ATM, kiốt

- Thẻ Debit 2Card

Trong hệ thống

3.000 VND

Ngoài hệ thống

10.000 VND

6

Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

- Thẻ Credit 2Card

54.545 VND

7

Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

- Thẻ Credit 2Card

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

8

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

GD nội mạng

50.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

GD ngoại mạng

100.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

9

Cấp lại sao kê hàng tháng

- Thẻ Credit 2Card

27.272 VND

10

Cấp lại mã PIN

Tại quầy

10.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

Tại iPay

Miễn phí

11

Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

- Thẻ Credit 2Card

ĐVCNT là đại lý VietinBank

18.181 VND

ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank

272.727 VND

12

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

500 VND 

13

Đóng thẻ tại iPay

- Thẻ Credit 2Card

50.000 VND

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

Đóng thẻ tại Quầy

- Thẻ Credit 2Card

50.000 VND

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

14

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

15

Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán)

- Thẻ Credit 2Card

1,99%

16

Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng

- Thẻ Debit 2Card

1.800 VND

17

Mở khóa thẻ theo yêu cầu

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

(*) Không áp dụng VAT

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO DỊCH VỤ THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành (*)

Phát hành lần đầu

Miễn phí

Phí phát hành lại thẻ

100.000 VND

2

Phí thường niên (*)

50.000 VND

3

Rút tiền mặt

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

5.000 VND

Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác

5.000 VND

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

0,06%

9.090 VND

4

Dịch vụ xác nhận HMTD

54.545 VND

5

Phạt chậm thanh toán (*)

(tính trên số tiền chậm thanh toán)

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

6

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

GD nội mạng

50.000 VND

GD ngoại mạng

100.000 VND

7

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.272 VND

8

Cấp lại mã PIN (tại quầy)

10.000 VND

9

Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

ĐVCNT là đại lý VietinBank

18.181 VND

ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank

272.727 VND

10

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

500 VND 

11

Đóng thẻ tại iPay

50.000 VND

Đóng thẻ tại quầy

50.000 VND

12

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA 

TT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành (*)

Phát hành lần đầu

- Thẻ i-Zero

45.455 VND

- Thẻ doanh nghiệp

Miễn phí

Phát hành lại thẻ

- Thẻ i-Zero

45.455 VND

- Thẻ doanh nghiệp

100.000 VND

Phát hành nhanh/phát hành lại

100.000 VND

2

Phí thường niên (*)

(thu hàng năm với thẻ chính, phụ)

- Thẻ i-Zero

299.000 VND

- Thẻ doanh nghiệp

500.000 VND

3

Rút tiền mặt

(tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác)

- Thẻ i-Zero

5.00%

45.455 VND

4

Dịch vụ xác nhận HMTD

54.545 VND

5

Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

- Thẻ i-Zero

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

- Thẻ doanh nghiệp

3.00%

90.000 VND

6

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

Giao dịch nội mạng

50.000 VND

Giao dịch ngoại mạng

100.000 VND

7

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.272 VND

8

Cấp lại mã PIN tại quầy

 10.000 VND

9

Đóng thẻ tại iPay

50.000 VND

Đóng thẻ tại Quầy

50.000 VND

10

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

ĐVCNT là đại lý của VỉetinBank

18.181 VND

ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank

272.727 VND

11

Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM

500 VND 

12

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

13

Phí quản lý giao dịch (áp dụng thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán)

1,99%

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(DÀNH CHO THẺ CÁ NHÂN VÀ THẺ DOANH NGHIỆP)

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

Thẻ do VietinBank phát hành

50.000 VND

Thẻ do NH khác phát hành

50.000 VND

2

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

Thẻ do VietinBank phát hành

Miễn phí

Thẻ do NH khác phát hành

3,64% số tiền

Áp dụng từ ngày 05/09/2022


(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu vực châu Âu.