Thời tiết hôm nay như thế nào tiếng anh

Bạn bắt đầu câu chuyện với một người bạn hay đồng nghiệp người nước ngoài bằng tiếng Anh, sau khi chia sẻ những thông tin cá nhân, bạn cảm thấy trời hôm nay rất đẹp và bạn muốn chia sẻ ý kiến này với người bạn của mình. Tuy nhiên bạn không biết cách mô tả thời tiết trong tiếng Anh như thế nào, khiến cuộc nói chuyện trở nên nhạt dần đi và mất đi sự hào hứng ban đầu.

Nếu bạn không muốn rơi vào hoàn cảnh nêu trên thì hãy cùng Hey English khám phá những mẫu câu và cụm từ có thể giúp bạn mô tả thời tiết một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất nhé!

Khi nói về thời tiết trong tiếng Anh, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:

  1. It is hot. (Trời nóng)
  2. It is sunny. (Trời nắng)
  3. It is rainy. (Trời mưa)
  4. It is windy. (Trời gió)
  5. It is cool. (Trời mát)
  6. It is cloudy. (Trời nhiều mây)
  7. It is cold. (Trời lạnh)
  8. It is foggy. (Trời có sương mù)
  9. It is snowy. (Trời có tuyết)

Nếu bạn muốn nói về nhiệt độ ngày hôm nay có thể nói như sau:

  1. It is 25 degrees Celsius. (Hiện tại là 25 độ C)

Nếu bạn đã thuần thục các mẫu câu kể trên thì bạn có thể rút gọn It is = It’s để khi nói hay giao tiếp được ngắn gọn hơn và nghe hay hơn.

Nếu bạn muốn hỏi về thời tiết, các mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn:

  1. What is the weather like…? (Thời tiết … như thế nào?)

Tùy vào mục đích và thông tin muốn biết mà bạn có thể điền vào dấu “…” ví dụ như “today” nếu bạn muốn hỏi thời tiết ngày hôm nay hoặc “in HCM City” nếu bạn muốn hỏi về thời tiết của thành phố hay nơi cụ thể.

  1. What is the temperature? (Nhiệt độ là bao nhiêu?)
  2. What is the weather forecast today? (Dự báo thời tiết ngày hôm nay như thế nào?)
  3. Which way the wind is blowing? (Gió thổi hướng nào vậy?)
  4. Do you think it is going to rain? (Bạn có nghĩ rời chuẩn bị mưa không?)
  5. Is it still raining? (Trời còn mưa hả?)
  6. What is your favorite weather? (Bạn thích thời tiết như thế nào?)
  7. Which season of the year do you like? (Bạn thích mùa nào?)

Chúng ta có thể dùng những câu trả lời mẫu dưới đây để trả lời những câu hỏi về thời tiết:

  1. It is hot and sunny today. (Ngày hôm nay nóng và nắng lắm.)
  2. The weather today will be cloudy and rainy. (Ngày hôm nay trời sẽ nhiều mây và có mưa.)
  3. The temperature is 20 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 20 độ C.)
  4. The wind is blowing from the south. (Gió thổi từ hướng Nam.)
  5. I think the rain has stopped. (Tôi nghĩ là trời hết mưa rồi.)
  6. I don’t think It will rain. (Tôi không nghĩ là trời sẽ mưa đâu.)
  7. It is raining cats and dogs. (Trời đang mưa rất to.)
  8. The sky is getting dark. (Trời đang tối dần.)
  9. I think the weather will be windy and cool this weekend. (Tôi nghĩ thời tiết cuối tuần sẽ mát và nhiều gió.)
  10. I love summer because it is hot and sunny and I can go to the beach. (Tôi thích mùa hè vì thời tiết nắng nóng và tôi có thể đi biển.)

Một số mẫu câu cảm thán dành cho thời tiết:

  1. The sun is rising. (Mặt trời đang mọc.)
  2. The sun is setting. (Mặt trời đang lặn)
  3. The sun is shining. (Trời đang sáng.)
  4. What a beautiful/nice/terrible day! (Ngày hôm nay đẹp/tốt/ tệ quá!)
  5. There is strong wind. (Trời đang có gió lớn.)
  6. That is lightning/thunder. (Trời có chớp/sấm kìa.)

Một số đoạn hội thoại mẫu khi nói về thời tiết trong tiếng Anh

Hãy luyện tập với những tình huống áp dụng các mẫu câu nói về thời tiết trong tiếng Anh dưới đây để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài nhé!

Hội thoại 1

  • Harry: What a beautiful day! Isn’t it? (Ngày hôm nay rất đẹp phải không?)
  • Bruno: Yes, It is. It is a great day to go for a walk. (Đúng rồi. Ngày hôm nay rất tuyệt để đi bộ đấy)
  • Harry: Great idea! (Ý tưởng này tuyệt đấy!)

Hội thoại 2

  • Harry: Which season of the year do you like the best? (Bạn thích mùa nào nhất trong năm?)
  • Bruno: I love summer because it is hot and sunny and I can go to the beach. (Tôi thích mùa hè vì nó nóng và nhiều nắng, và tôi có thể đi tắm biển.)
  • Harry: I don’t like summer. I like winter because I love snow.(Tôi không thích mùa hè. Tôi thích mùa đông vì tôi thích tuyết lắm.)
  • Bruno: I don’t like winter because it’s cold. (Tôi không thích mùa đông vì trời lạnh lắm.)

Hội thoại 3

  • Harry: Hi, Bruno. Long time no see. Where have you been? (Chào, Bruno. Lâu rồi không gặp. Bạn ở đâu mấy lâu nay?)
  • Bruno: Hey Harry, I come back to my hometown to meet my family. (Chào Harry, tôi về quê để gặp ba mẹ.)
  • Harry: What is the weather like in your hometown?. (Thời tiết ở quê của bạn như thế nào?)
  • Bruno: It is warm in spring and not too hot in summer. It is cool in autumn and cold in winter. (Vào mùa xuân thì trời ấm, mùa hè thì không nóng lắm. Trời mùa thu thì mát còn đông thì lạnh.)
  • Harry: It sounds cool! ( Nghe có vẻ tuyệt vời đấy.)

Và đó là những mẫu câu nói về thời tiết tiếng Anh mà Hey English đã tổng hợp lại để giúp bạn có mở rộng cuộc nói chuyện hơn và cũng như tự tin hơn khi giao tiếp. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể áp dụng ngay vào những cuộc trò chuyện trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, hãy nhớ luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những mẫu câu này nhé.

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English nhé!

Thời tiết hôm nay như thế nào bằng tiếng Anh?

What's the weather like today? Thời tiết hôm nay như thế nào?

Thời tiết hôm nay thế nào tiếng Hàn là gì?

날씨가어떻습니까? : Hôm nay thời tiết thế nào ? 오늘몇도입니까? : Hôm nay mấy độ (Nhiệt độ)?

Cách hỏi Thời tiết hôm nay thế nào?

Hỏi: What's the weather like? (Thời tiết thế nào?) Hoặc How do you feel about the weather today?(Bạn thấy thời tiết hôm nay như thế nào?) – What a nice day!: Hôm nay đẹp trời thật !

Thời tiết ở Hà Nội như thế nào dịch sang tiếng Anh?

Ví dụ 1: What is the weather in Hanoi like today? (Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?) Ví dụ 2: What was the weather in Hanoi like last week? (Thời tiết tuần trước ở Hà Nội như thế nào?)

Chủ đề