Thu hút các nhà đầu tư tiếng anh là gì năm 2024

Hôm nay mình cùng học về một số động từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như attract, lure, capture nha!

- attract (thu hút): The city needs to attract more industry. (Thành phố cần thu hút nhiều ngành công nghiệp hơn.)

- lure (dụ dỗ) The child was lured into a car but managed to escape. (Đứa trẻ đã bị dụ leo lên xe nhưng đã thoát ra được.)

- capture (nắm giữ) The company has captured 90% of the market. (Công ty đã chiếm được 90% thị trường.)

Hiện nay, chứng khoán nước ngoài và trong nước được xem là một chủ đề nóng hổi và thu hút sự quan tâm từ rất nhiều nhà đầu tư trẻ.

Bạn muốn đọc – hiểu sách của Warren Buffett hoặc theo dõi tin tức hàng ngày trên Bloomberg, Seeking Alpha nhưng lại gặp khó khăn khi quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh phức tạp ?

Trong bài viết dưới đây, IIG Academy sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Chứng khoán mà bạn nhất định phải bỏ túi để có thể tiếp cận nguồn kiến thức & tin tức dễ dàng nhé !

Thu hút các nhà đầu tư tiếng anh là gì năm 2024

1.Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoán

Thu hút các nhà đầu tư tiếng anh là gì năm 2024

  • Sell and buy: Mua và bán
  • Sell (S): Mua – Giao dịch với giá mua vào
  • Buy (B): Bán – Giao dịch với giá bán ra
  • Short Sales (Short selling / Shorting ): Bán Broker: Người môi giới trung, tư vấn chứng khoán
  • Break: Giá tăng mạnh vượt lên 1 vùng hoặc 1 điểm, thường kèm số lượng lớn
  • Gap: Khoảng cách
  • Long: Đánh lên
  • Short: Đánh xuống
  • Bailing Out: Bán tháo
  • Uptrend: Xu hướng tăng
  • Downtrend: Xu hướng giảm
  • Sideway: xu hướng đi ngang
  • Bull Market: thị trường đi lên
  • Bear Market: thị trường đi xuống, rớt giá
  • Bear Trap: Tín hiệu giả chứng khoán đảo chiều giảm giá sau thời gian tăng liên tiếp
  • Bull Trap: Tín hiểu giả chứng khoán đảo chiều tăng giá sau sụt giảm liên tiếp
  • Volume: Khối lượng giao dịch

2. Một số danh từ phổ biến

Thu hút các nhà đầu tư tiếng anh là gì năm 2024

  • Transfer of securities: Sự chuyển nhượng chứng khoán
  • Unlisted securities : Chứng khoán không yết bảng
  • Unlisted stock: Cổ phiếu không yết bảng
  • Unquoted securites: Chứng khoán không yết giá
  • Unquoted stock: Cổ phiếu không yết giá
  • Unweighted index: Chỉ số bất quân bình
  • Variable- yield securities: Chứng khoán có lợi tức thay đổi
  • Volume index of exports: Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu
  • Weighted index: Chỉ số quân bình
  • Whole sale price index: Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)
  • Capital stock: Vốn phát hàng = Vốn cổ phần
  • Commodity price index: Chỉ số vật giá
  • Common stock: Cổ phiếu phổ thông/ Cổ phiếu thường
  • Exchange of securities: Sự trao đổi chứng khoán
  • Fixed – yield securities: Chứng khoán có lợi tức cố định
  • Foreign securities: Chứng khoán nước ngoài
  • Full paid stock: Cổ phần nộp đủ tiền
  • General stock: Cổ phiếu thông thường
  • Gilt – edged securities: Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1
  • Gilt – edged stock: Cổ phiếu loại 1
  • Government securities: Trái khoán nhà nước, công trái
  • Government stock: Chứng khoán nhà nước, công trái
  • Interest bearing securities: Chứng khoán sinh lãi
  • Investment securities: Chứng khoán đầu tư
  • Index : chỉ số, chỉ tiêu
  • Listed securities: Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được
  • Listed stock: Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)
  • Outstanding shares: Cổ phiếu lưu hành trên thị trường
  • Derivatives: Chứng khoán phái sinh
  • Financial statement: Báo cáo tài chính
  • Margin of safety: Biên an toàn

3. Một số động từ phổ biến

Thu hút các nhà đầu tư tiếng anh là gì năm 2024

  • Deposit securities with… : Ký thác chứng khoán ở…
  • Give security : Nộp tiền bảo chứng
  • Have in stock : Có sẵn
  • Lay in stock : Đưa vào dự trữ
  • Lend money without securities : Cho vay không có vật bảo đảm
  • Stand security for someone : Đứng ra bảo đảm cho ai
  • Stock up : Mua tích trữ

Tags

IIG Academy

Business English Training

Training 06 fields specialities: Aeronautics, Medicines, Telecommunications – IT, Finance- Banking, Tourism – Hotels, Military Army

Nhà đầu tư có thể là công ty, tổ chức hoặc cá nhân nắm trong tay một lượng tiền nhất định. Họ sẽ đầu tư vào những dự án khởi nghiệp nhằm thu lại lợi nhuận khi thành công trong tương lai.

3. Angel investor: Nhà đầu tư thiên thần

Đây là những nhà đầu tư có số vốn nhỏ, dành cho doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển ý tưởng thành sản phẩm cụ thể. Số vốn này dành để trang trải cho việc nghiên cứu phát triển sản phẩm để có thể tạo ra doanh thu và thu hút các nhà đầu tư khác.

4. Venture capitalist: Nhà đầu tư mạo hiểm

Đây là nhà đầu tư với số vốn lớn, rót cho những doanh nghiệp đã có khách hàng và doanh thu, muốn mở rộng thị trường và quy mô.

5. Funding: Sự gọi vốn

Gọi vốn là khái niệm các startup kêu gọi nhà đầu tư rót vốn cho doanh nghiệp của mình. Thông thường, quá trình gọi vốn diễn ra qua nhiều vòng khác nhau. Trước mỗi vòng cấp vốn, giá trị doanh nghiệp sẽ được định giá lại.

6. Seed funding: Vòng đầu tư hạt giống.

Tại vòng đầu tư hạt giống, startup sẽ nhận vốn từ những nhà đầu tư thiên thần.

7. Serie A: Vòng cấp vốn đầu tiên

Đây là vòng cấp vốn đầu tiên của nhà đầu tư mạo hiểm. Doanh nghiệp nhận được đầu tư serie A thường đã có doanh thu và bắt đầu có nhu cầu mở rộng quy mô công ty.

8. Serie B, Serie C

Đây là các vòng cấp vốn tiếp theo tùy vào đặc thù của từng doanh nghiệp và mô hình kinh doanh

9. Incubator: Vườn ươm doanh nghiệp

Thuật ngữ này chỉ một tổ chức hoạt động nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, biến những ý tưởng khả thi thành sản phẩm định hình. Tổ chức này đứng ra tư vấn về cả pháp lý lẫn chuyên môn, cung cấp không gian làm việc để giúp cho các startups có thể trưởng thành nhanh chóng, sớm đưa sản phẩm ra thị trường, tìm được khách hàng và nhà đầu tư.

10. Accelerator: Gia tốc doanh nghiệp

Accelerator cũng hỗ trợ startup như Incubator, nhưng chỉ trong vài tháng. Tổ chức này giúp startup tăng tốc phát triển, đổi mới hoặc giải quyết khó khăn tạm thời.

11. Bootstraping: Tự khởi nghiệp

Đây là hình thức người khởi nghiệp tự bỏ vốn ra xây dựng và phát triển doanh nghiệp mà không cần đến nhà đầu tư. Tuy không phụ thuộc vào nhà đầu tư trong tương lai, song startup sẽ không tiếp cận được kinh nghiệm và mối quan hệ từ các nhà đầu tư.

12. Exiting: Khởi nghiệp trưởng thành

Giai đoạn khởi nghiệp trưởng thành, startup sẽ hoàn lại vốn cho nhà đầu tư theo tỷ lệ đã thỏa thuận từ trước. Có 2 cách để làm việc này: startup bán công ty và thu về một số lượng tiền mặt đủ lớn, hoặc đưa công ty lên sàn chứng khoán (IPO), thu tiền mặt trên mỗi cổ phiếu bán ra.