Thuốc Mezapulgit được chỉ định để điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Mezapulgit. Show
1 Thành phầnThành phần: Trong mỗi gói bột thuốc Mezapulgit có thành phần:
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uống. 2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mezapulgit2.1 Tác dụng của thuốc MezapulgitMezapulgit là thuốc gì? Attapulgite là thành phần có chứa phức hợp của Hydrat nhôm và Magnesi sillicat có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách bao phủ lớp niêm mạc như một lớp màng giúp bảo vệ và ngăn cản sự tấn công của độc tố. Ngoài ra, Attapulgite còn là một chất hấp phụ giúp hấp phụ các chất độc có ở hầu hết trong đường ruột, giúp bảo vệ niêm mạc ruột, dạ dày. Magnesi Carbonat là một muối vô cơ, khi vào dạ dày gây phản ứng với acid dịch vị, giúp trung hòa acid khi tăng tiết, bảo vệ niêm mạc dạ dày – tá tràng không bị viêm loét. Nhôm Hydroxyd là một chất kiềm, có tác dụng trung hòa acid yếu, giúp ngăn ngừa tình trạng viêm loét ở dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác nhân kích thích và acid dịch vị. 2.2 Chỉ định của thuốc MezapulgitMezapulgit được chỉ định cho các tình trạng dưới đây dưới đây:
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mezapulgit3.1 Liều dùng thuốc MezapulgitBệnh nhân có thể tham khảo liều dùng dưới đây:
Liều dùng cho từng đối tượng khác nhau có thể được thay đổi tùy theo tình trạng bệnh, khả năng đáp ứng cũng như chỉ định của bác sĩ. 3.2 Cách dùng Mezapulgit hiệu quảNgười bệnh có thể dùng thuốc theo chỉ dẫn dưới đây: Pha một gói thuốc với khoảng 200-300ml nước nguội. Khuấy đều, uống ngay lúc đó, không nên để lâu để tránh trường hợp biến đổi chất hoặc thay đổi chất lượng thuốc. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, uống khi bị đau. Bệnh nhân bị tiêu chảy, có thể pha uống nửa gói ngay sau khi đi vệ sinh. Hỏi ý kiến bác sĩ nếu chưa biết cách uống hoặc chưa hiểu rõ về liều sử dụng. 4 Chống chỉ địnhKhông sử dụng viên uống Mezapulgit cho những người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm. Thuốc Mezapulgit không dùng để điều trị bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em. Người đang bị hoặc có tiền sử giảm phospho máu không nên sử dụng thuốc này. Người bị suy chức năng gan, thận không nên sử dụng sản phẩm này do nguy cơ làm tăng Magie máu.
5 Tác dụng phụCác tác dụng phụ trên đường tiêu hóa: đau bụng, rối loạn tiêu hóa, cứng bụng, buồn nôn, nôn, táo, tiêu chảy, miệng đắng chát, bụng khó chịu,… Các tác dụng trên máu và thần kinh: hồng cầu máu nhỏ, trí tuệ giảm sút, mệt mỏi, buồn ngủ, uể oải, mất sức,… Ít gặp: giảm Phospho, Magie máu. Tùy thể trạng và bệnh lý mà người bệnh có thể gặp các tình trạng trên hoặc không, người bệnh cần đặc biệt lưu ý đến những biển hiện bất thường và báo ngay cho bác sĩ được biết. 6 Tương tácThuốc kháng lao như Ethambutol, izoniazid đường uống: không nên sử dụng đồng thời để tránh tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Kháng sinh nhóm Cycline; nhóm Fluoroquinolon; nhóm Lincosamid: không sử dụng đồng thời do có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Các muối Salicylate: không nên dùng chung do khả năng kiềm hoá nước tiểu dẫn đến tăng thải trừ muối Salicylat qua thận, giảm tác dụng của nhóm thuốc. Thuốc ức chế thụ thể Histamin H2. Các Glucocorticoid (Prednisolon, Dexamethasone). Các thuốc an thần Phenothiazine, Penicillamin, các muối Sắt, Sparfloxacin. Ngoài ra còn các thuốc cụ thể như: Indomethacin, Kayexalate, Ketoconazole,Lansoprazole Các thuốc trên không nên sử dụng đồng thời với Mezapulgit để tránh gây tác dụng không mong muốn hoặc ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc. 7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản7.1 Lưu ý và thận trọngCần tuân thủ thời gian sử dụng thuốc, không được tự ý tăng hoặc giảm liều gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng sản phẩm. Không dùng thuốc đã hết hạn, gói thuốc bị hở, bị chảy bột thuốc ra ngoài, thuốc bị thay đổi mùi vị, màu sắc khi pha dung dịch, mùi ẩm mốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. 7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con búThuốc có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú, tuy nhiên cần có chỉ định của bác sĩ và được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. 7.3 Bảo quảnBảo quản thuốc nơi khô ráo, sạch sẽ để tránh ẩm mốc, vi khuẩn xâm nhập. Nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng không quá 30 độ, tránh nơi ánh sáng chiếu trực tiếp do có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của thuốc. Để xa tầm với của trẻ nhỏ, không để trẻ chơi đùa, ngậm, cắn rách vỏ gói thuốc. 8 Nhà sản xuấtSĐK: VD-19362-13. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam. Đóng gói: Hộp 30 gói x 3,3g. 9 Thuốc Mezapulgit giá bao nhiêu?Mezapulgit giá bao nhiêu? Thuốc Mezapulgit hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm. 10 Thuốc Mezapulgit mua ở đâu?Thuốc Mezapulgit mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. Hình ảnh Mezapulgitmezapulgit 1 Q6685mezapulgit 2 J4455mezapulgit 3 K4530mezapulgit 4 H2057 |