shirt-sleeve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shirt-sleeve
Phát âm : /'ʃə:tsli:v/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shirt-sleeve"
- Những từ có chứa "shirt-sleeve":
shirt-sleeve shirt-sleeves - Những từ có chứa "shirt-sleeve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở phổi bò tay áo ống tay áo sơ mi sơ mi cộc cháy sém dát huếch more...
Lượt xem: 392