Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh

Nằm lòng những từ dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả trôi chảy một người từ ngoại hình, tính cách, sở thích cho đến cảm nhận của bạn về người đó.

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh

ĐỘ TUỔI
  • young: trẻ
  • old: già
  • middle-ages: trung niên
  • in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
  • knee-high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ. VD: Look how tall you are! Last time I saw you, you were knee-high to a grasshopper!
  • long in the tooth: quá già để làm một việc gì đó. VD: She's a bit long in the tooth for a cabaret dancer, isn't she?
  • mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ. VD: The style doesn't suit her - it has a mutton-dressed-as-lamb effect on her!
  • no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên. VD: How old is the owner? I don't know but she's no spring chicken!
  • over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa. VD: Oh, grandma! You say you're over the hill, but actually you're still a super cook!
  • (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long. VD: "If you lead a healthy life you'll live to a ripe old age." said the doctor.
NGOẠI HÌNH
  • thin: gầy
  • slim: gầy, mảnh khảnh
  • skinny: ốm, gầy
  • slender: mảnh khảnh
  • well-built: hình thể đẹp
  • muscular: nhiều cơ bắp
  • fat: béo
  • overweight: quá cân
  • obese: béo phì
  • stocky: chắc nịch
  • stout: hơi béo
  • of medium/average built: hình thể trung bình
  • fit: vừa vặn
  • well-proportioned figure: cân đối
  • frail: yếu đuối, mỏng manh
  • plump: tròn trĩnh
CHIỀU CAO
  • tall: cao
  • tallish: cao dong dỏng
  • short: thấp, lùn
  • shortish: hơi lùn
  • of medium/ average height: chiều cao trung bình
TÓC
  • blonde: tóc vàng
  • dyed: tóc nhuộm
  • ginger: đỏ hoe
  • mousy: màu xám lông chuột
  • straight: tóc thẳng
  • wavy: tóc lượn sóng
  • curly: tóc xoăn
  • lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • frizzy: tóc uốn thành búp
  • bald: hói
  • untidy: không chải chuốc, rối xù
  • neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  • a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • with plaits: tóc được tết, bện
  • a fringe: tóc cắt ngang trán
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa
KHUÔN MẶT
  • thin: khuôn mặt gầy
  • long: khuôn mặt dài
  • round: khuôn mặt tròn
  • angular: mặt xương xương
  • square: mặt vuông
  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • chubby: phúng phính
  • fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • high cheekbones: gò má cao
  • high forehead: trán cao
MŨI
  • straight: mũi thẳng
  • turned up: mũi cao
  • snub: mũi hếch
  • flat:mũi tẹt
  • hooked: mũi khoằm
  • broad: mũi rộng
MẮT
  • dull: mắt lờ đờ
  • bloodshot: mắt đỏ ngầu
  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • inquisitive: ánh mắt tò mò
  • dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
DA
  • pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • rosy: hồng hào
  • sallow: vàng vọt
  • dark: da đen
  • oriental: da vàng châu Á
  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • pasty: xanh xao
  • greasy skin: da nhờn
ĐẶC ĐIỂM KHÁC
  • with glasses: đeo kính
  • with freckles: tàn nhang
  • with dimples: lúm đồng tiền
  • with lines: có nếp nhăn
  • with spots: có đốm
  • with wrinkles: có nếp nhăn
  • scar: sẹo
  • mole: nốt ruồi
  • birthmark: vết bớt
  • beard: râu
  • moustache: ria mép
GIỌNG NÓI
  • stutter: nói lắp
  • stammer: nói lắp bắp
  • deep voice: giọng sâu
  • squeaky voice: giọng the thé
TÍNH CÁCH
  • confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • determined: quyết đoán
  • ambitious: tham vọng
  • reliable: có thể tin tưởng
  • calm: điềm tĩnh
  • brainy: thông minh
  • witty: dí dỏm
  • sensible: đa cảm
  • adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  • committed: cam kết cao
  • self-effacing, modest: khiêm tốn
  • honest: chân thật
  • polite: lịch sự
  • friendly: thân thiện
  • jolly: vui vẻ
  • amusing: vui
  • humorous: hài hước
  • have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • cheerful: vui vẻ
  • easy going: dễ tính
  • out-going: thích ra ngoài
  • sociable: hòa đồng
  • carefree:quan tâm vô vụ lợi
  • tolerant: dễ thứ tha
  • gentle: hiền lành
  • generous: hào phóng, phóng khoáng
  • helpful:có ích
  • handy: tháo vát
  • good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • thoughtful: chu đáo
  • moody: hay có tâm trạng
  • affectionate: trìu mến
  • hot-tempered: nóng tính
  • cruel: độc ác
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • nervous: căng thẳng
  • shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  • talkative: nói nhiều
  • silly: ngu ngốc
  • unintelligent: không được thông minh
  • suspicious: hay nghi nghờ
  • insensitive: vô tâm
  • arrogant: kiêu căng
  • unsociable: không hòa đồng
  • irritable: dễ cáu kỉnh
  • selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • serious: nghiêm túc
  • strict: nghiêm khắc
BIỂU CẢM
  • smile: cười mỉm
  • frown: nhăn mặt
  • grin: cười nhăn răng
  • grimace: nhăn nhó
  • scowl: cau có
  • laugh: cười to
  • pout: bĩu môi
  • sulk: phiền muộn
 

Miêu tả ngoại hình tiếng Anh là chủ đề phổ biến trong các bài viết hay bài nói Toeic, Ielts. Đây là cách để một người có thể hình dung chính xác về ai đó. Cùng thanhtay.edu.vn điểm qua những từ vựng, mẫu câu, đoạn văn hay nhất để tả ngoại hình tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh
Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng miêu tả khuôn mặt, vóc dáng,… trong tiếng Anh. Những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong cả văn nói và văn viết đấy.

Từ vựng về chiều cao và độ tuổi

  • Young: trẻ tuổi
  • Tall: cao
  • Middle-aged: trung niên
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Short: thấp
  • Old: già
  • Từ vựng miêu tả màu da và vóc dáng
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Plump: phúng phính tròn trịa
  • Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
  • Slim: gầy
  • Yellow-skinned: da vàng
  • Olive-skinned: da vàng, tái xanh
  • Fat: béo
  • Well-built: to, khỏe mạnh

Từ vựng chỉ hình dáng khuôn mặt

  • Round: mặt tròn
  • Long: mặt dài
  • Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
  • Oval: mặt trái xoan
  • Square: mặt vuông chữ điền

Từ vựng về mái tóc 

  • Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Bold: không để tóc, hói
  • Short black: tóc đen ngắn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Long black: tóc đen dài

Từ vựng tả mũi 

  • Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Long nose: mũi dài
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight nose: mũi thẳng

Từ vựng miêu tả miệng/môi

  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
  • Curved lips: môi cong
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi dài, đầy đặn

Từ vựng về đặc điểm trên khuôn mặt khác

  • Beard: râu
  • Freckles: tàn nhang
  • Wrinkles: nếp nhăn
  • Acne: mụn
  • Mustache: ria mép

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

2. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người

Để có thể làm các bài văn, đoạn văn miêu tả ngoại hình con người hay thậm chí là qua lời nói thì chắc chắn rằng bạn cần một vốn từ vựng thật phong phú và đa dạng đúng không nào? Dưới đây là những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh đã được chúng mình chọn lọc, hãy lưu lại và tích lũy vốn từ cho bản thân nhé.

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh
Các tính từ miêu tả ngoại hình con người

2.1. Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh

  1. Attractive: ưa nhìn, cuốn hút 
  2. Average / normal / medium height: chiều cao trung bình 
  3. Beautiful/ pretty: đẹp 
  4. Charming: cuốn hút 
  5. Chubby: hơi béo 
  6. Crow’s feet/ laughter lines: vết chân chim ở khóe mắt 
  7. Curvy: có đường cong (nhưng mũm mĩm) 
  8. Fit: vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút 
  9. Flabby: yếu (ít tập thể dục) 
  10. Good looking: ưa nhìn 
  11. Gorgeous: lộng lẫy, rất cuốn hút 
  12. Ordinary: bình thường 
  13. Presentable: có nét thông minh 
  14. Shapely: có eo nhỏ 
  15. Short: thấp 
  16. Slender: nhìn khỏe mạnh 
  17. Tall: cao 
  18. Tattooed: có hình xăm 
  19. Thin/ skinny/ slim: gầy 
  20. Well-built: to cao hơn người bình thường 
  21. Wrinkle(s): nếp nhăn 
  22. Young: trẻ trung 
  23. Skin: da 
  24. Light skin: da sáng 
  25. Light-brown skin: da vàng (Châu Á) 
  26. Pale skin: nhợt nhạt 
  27. Photogenic: ăn ảnh 
  28. Tanned skin: da ngăm 
  29. Dark skin: da tối 
  30. Hair: tóc
  31. Long hair: tóc dài 
  32. Short hair: tóc ngắn 
  33. Blonde/ fair hair: có mái tóc vàng 
  34. Red hair/ redhead: có mái tóc cam 
  35. Brown hair/ brunette: có mái tóc nâu 
  36. Nose hooked nose: mũi khoằm và lớn 
  37. Turned-up nose: mũi hếch 
  38. Long nose: mũi dài 
  39. Small nose: mũi nhỏ 
  40. Straight nose: mũi thẳng 
  41. Mouth large mouth: miệng rộng 
  42. Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím 
  43. Curved lips: môi cong 
  44. Thin lips: môi mỏng 
  45. Full lips: môi dài, đầy đặn

2.2. Miêu tả ngoại hình tính cách bằng tiếng Anh

  1. Altruistic: vị tha 
  2. Brave: dũng cảm 
  3. Careful: cẩn thận 
  4. Caring: quan tâm mọi người 
  5. Chaste: giản dị, mộc mạc 
  6. Chatty: nói chuyện nhiều với bạn bè 
  7. Clever: khéo léo, tài giỏi 
  8. Compassionate: nhân ái 
  9. Diligent: chăm chỉ, cần cù 
  10. Easy-going: thân thiện 
  11. Faithful: chung thủy 
  12. Funny: vui tính 
  13. Generous: rộng lượng 
  14. Gentle: dịu dàng 
  15. Graceful: duyên dáng 
  16. Hard-working: chăm chỉ 
  17. Humorous: vui tính 
  18. Kind: tốt bụng, quan tâm mọi người 
  19. Kind-hearted: trái tim ấm áp 
  20. Knowledgeable: có kiến thức 
  21. Neat: ngăn nắp 
  22. Patient: nhẫn nại, kiên trì 
  23. Popular: được nhiều người yêu quý, biết đến 
  24. Romantic: lãng mạn 
  25. Sensible: tâm lý, hiểu mọi người 
  26. Thoughtful: suy nghĩ thấu đáo 
  27. Thrifty: tằn tiện, tiết kiệm 
  28. Tidy: ngăn nắp 
  29. Understanding: thấu hiểu 
  30. Virtuous: đoan chính, thảo hiền 
  31. Wise: hiểu biết rộng

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng anh
Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh

Ví dụ:

She’s in rude health and very fit.

(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)

2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần giống với người khác; một bản sao hoàn hảo

Ví dụ:

They are not twins, but are dead ringers for each other.

(Họ không phải sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)

3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu

Ví dụ:

He tried many products, however he’s still bald as a coot.

(Anh ấy từng thử qua nhiều sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)

4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương

Ví dụ:

Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.

(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)

5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có

Ví dụ:

That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.

(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)

6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch

Ví dụ:

I think work has worn you out, you look a sight.

(Tôi nghĩ công việc khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)

7. Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ

Ví dụ:

Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.

(Sếp chúng ta đang chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông hoàn hảo đến thế.)

8. Down at heel: ngoại hình có dấu hiệu bị bỏ bê

Ví dụ:

Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.

(Marshall sẽ không bao giờ bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)

9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.

(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc chắn bạn sẽ giành được danh hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)

10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong cách hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo

Ví dụ:                                                

They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.

(Họ đang chuẩn bị tới một lễ hội hóa trang, nên việc họ có phong cách khá độc đáo cũng dễ hiểu thôi.)

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

4. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

  • Giới thiệu tổng quan về người mà bạn muốn miêu tả
  • Đầu tiên, hãy miêu tả về hình dáng bên ngoài
  • Tiếp theo một vài nét về tính cách, sở thích,…
  • Cuối cùng hãy nêu nhận xét chung hay nói lên tình cảm với người được miêu tả

Đoạn văn miêu tả mái tóc bằng tiếng Anh

Her mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her mother’s hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her mother’s hair has become grayed over time, which has passed so quickly or due to the worries and sorrows her mother faced in life. Although my mother’s hair is not long, sleek, not black, shiny, not floating like other people, but that hair makes me admire and love my mother – a mother who always ends heart for family.

Dịch:

(Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình.)

Đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

My best friend is a good boy named Nam. He is very tall and yellow-skinned with square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. She always smiles rose – bud. To me, Duc is as wonderful as a Korea’s idol.

Dịch:

(Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Nam. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. Anh ấy luôn cười tươi như hoa. Với tôi, Mai đẹp tuyệt vời như một thần tượng Hàn Quốc.)

Miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh

Dad is my ideal type. My father’s figure is tall and muscular. He has broad shoulders and solid biceps. My father’s hair is a bit curly and shiny black. I inherited a high nose from my father. I like and am proud of this. However, anxiety and hardship were evident in his skin. My father’s skin is dull and has quite a lot of wrinkles. The doctor said that my father must be careful with his health. I love my father very much!

Dịch:

Bố là mẫu người lý tưởng của tôi. Bố tôi dáng người cao, vạm vỡ. Ông ấy có bờ vai rộng và bắp tay rắn chắc. Tóc bố tôi hơi xoăn và đen bóng. Tôi được thừa hưởng chiếc mũi cao từ bố. Tôi thích và tự hào về điều này. Tuy nhiên, sự lo lắng và khó khăn hiện rõ trên làn da của anh. Da của bố tôi xỉn màu và có khá nhiều nếp nhăn. Bác sĩ nói rằng bố tôi phải cẩn thận với sức khỏe của mình. Tôi yêu bố của mình rất nhiều!

Miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Anh

My mom is definitely a humorous person who always wants to make us smile whenever we don’t. When I was young, she usually hugged us and told us bedtime stories. Until now, I still feel that my mother’s arms are more comforting than anyone else’s. I love my mother’s short blonde hair and her curved lips. She is also a compassionate person that taught me that I should help people if I can. Besides being a funny woman, my mom is romantic too.

Dịch:

Mẹ tôi chắc chắn là một người vui tính, bà luôn muốn làm chúng tôi cười mỗi khi chúng tôi không cười. Khi tôi còn nhỏ, bà ấy thường ôm tôi và kể những câu chuyện trước khi đi ngủ. Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn cảm thấy vòng tay của mẹ tôi êm ái hơn bất kì ai khác. Tôi yêu mái tóc vàng cắt ngắn và bờ môi cong của mẹ tôi. Bà ấy còn là một người nhân ái, người đã dạy tôi rằng tôi nên giúp đỡ mọi người khi tôi có thể. Ngoài việc vui tính thì mẹ tôi cũng lãng mạn nữa. 

Chủ đề (topic): hãy viết một bài văn miêu tả ngoại hình con người. 

Susie is as stunning as a movie star. Her thick, wavy, long black hair falls gracefully to her neck, encircling her face in the form of a diamond. Typically, her smooth, clear skin and high cheekbones are brought out by a golden suntan. Her wide deep blue eyes remind me of a cove. Her curved nose gives her the appearance of a little child. Her mouth is a tiny mouth that she frequently accentuates with shiny pink lipstick, framed by puffy lips. When she smiles, her white teeth, well-formed and even, brighten her entire face.

Dịch:

Susie đẹp như một minh tinh màn bạc. Mái tóc đen dài, dày, gợn sóng buông xuống cổ một cách duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh như một viên kim cương. Làn da mịn màng, sạch sẽ và gò má cao của cô ấy được tôn lên bởi một màu da rám nắng. Đôi mắt xanh sâu thẳm của cô ấy khiến tôi nhớ đến một vịnh nhỏ. Chiếc mũi cong cong mang lại cho cô vẻ ngoài của một đứa trẻ. Khuôn miệng của cô là một khuôn miệng nhỏ nhắn mà cô thường xuyên tô bằng son môi màu hồng bóng, viền bởi đôi môi căng mọng. Khi cô ấy cười, hàm răng trắng, đều và đẹp, làm sáng bừng cả khuôn mặt.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người. Mong bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị chủ đề miêu tả ngoại hình. Hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề bạn nhé.